Bản dịch của từ Upsetting trong tiếng Việt
Upsetting
Upsetting (Verb)
Khiến ai đó cảm thấy lo lắng, không vui hoặc không thoải mái.
Cause someone to feel anxious unhappy or uncomfortable.
The news about the pandemic is upsetting many people.
Tin tức về dịch bệnh đang làm nhiều người lo lắng.
The sudden increase in crime rates is upsetting the community.
Sự tăng đột ngột của tỷ lệ tội phạm đang làm xáo trộn cộng đồng.
The closure of the local library is upsetting book lovers.
Việc đóng cửa thư viện địa phương đang làm phiền những người yêu sách.
Dạng động từ của Upsetting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Upset |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Upset |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Upset |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Upsets |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Upsetting |
Upsetting (Adjective)
Khiến ai đó cảm thấy lo lắng, không vui hoặc khó chịu.
Causing someone to feel anxious unhappy or uncomfortable.
The upsetting news spread quickly through the small community.
Tin tức gây bực mình lan rộng nhanh chóng trong cộng đồng nhỏ.
Her upsetting experience at the event left her feeling uneasy.
Trải nghiệm đáng buồn của cô ấy tại sự kiện khiến cô ấy cảm thấy không thoải mái.
The upsetting situation led to tension among the neighbors.
Tình huống gây bực mình dẫn đến căng thẳng giữa hàng xóm.
Dạng tính từ của Upsetting (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Upsetting Bực bội | More upsetting Bực bội hơn | Most upsetting Khó chịu nhất |
Họ từ
Từ "upsetting" là tính từ trong tiếng Anh, được dùng để miêu tả cảm giác lo âu, buồn bã hoặc bực bội do một sự kiện hoặc tình huống nào đó gây ra. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "upsetting" có cách phát âm và viết tương tự, không có sự khác biệt lớn về nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh, "upsetting" thường được sử dụng nhiều hơn trong các tình huống mang tính cá nhân hoặc cảm xúc trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "upsetting" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "upset", có thể truy nguyên đến tiếng Tây Đức "upsetten", kết hợp từ "up" và "set". "Up" mang ý nghĩa nâng lên, trong khi "set" tức là đặt xuống, đưa đến một trạng thái không ổn định. Lịch sử ngữ nghĩa của từ này phát triển từ việc miêu tả trạng thái của một vật thể bị lật đổ sang cảm xúc bối rối, không thoải mái. Do đó, "upsetting" hiện nay chỉ trạng thái gây đau lòng, bứt rứt hoặc gi distress cho người khác.
Từ "upsetting" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, với tần suất vừa phải. Nó thường xuất hiện khi thí sinh nói về cảm xúc tiêu cực, những tình huống khó khăn hay những sự kiện gây chấn động. Trong các ngữ cảnh khác, "upsetting" thường được dùng để mô tả cảm giác buồn bã hay thất vọng do sự kiện, hành động hoặc thông tin nào đó gây ra.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp