Bản dịch của từ Upsetting trong tiếng Việt

Upsetting

Verb Adjective

Upsetting (Verb)

əpsˈɛtɪŋ
əpsˈɛtɪŋ
01

Khiến ai đó cảm thấy lo lắng, không vui hoặc không thoải mái.

Cause someone to feel anxious unhappy or uncomfortable.

Ví dụ

The news about the pandemic is upsetting many people.

Tin tức về dịch bệnh đang làm nhiều người lo lắng.

The sudden increase in crime rates is upsetting the community.

Sự tăng đột ngột của tỷ lệ tội phạm đang làm xáo trộn cộng đồng.

The closure of the local library is upsetting book lovers.

Việc đóng cửa thư viện địa phương đang làm phiền những người yêu sách.

Dạng động từ của Upsetting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Upset

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Upset

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Upset

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Upsets

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Upsetting

Upsetting (Adjective)

əpsˈɛtɪŋ
əpsˈɛtɪŋ
01

Khiến ai đó cảm thấy lo lắng, không vui hoặc khó chịu.

Causing someone to feel anxious unhappy or uncomfortable.

Ví dụ

The upsetting news spread quickly through the small community.

Tin tức gây bực mình lan rộng nhanh chóng trong cộng đồng nhỏ.

Her upsetting experience at the event left her feeling uneasy.

Trải nghiệm đáng buồn của cô ấy tại sự kiện khiến cô ấy cảm thấy không thoải mái.

The upsetting situation led to tension among the neighbors.

Tình huống gây bực mình dẫn đến căng thẳng giữa hàng xóm.

Dạng tính từ của Upsetting (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Upsetting

Bực bội

More upsetting

Bực bội hơn

Most upsetting

Khó chịu nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Upsetting cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

What kind of music you like - Chủ đề IELTS Speaking và bài mẫu
[...] In contrast, if I am country songs may heal you in some ways that I cannot explain by words [...]Trích: What kind of music you like - Chủ đề IELTS Speaking và bài mẫu

Idiom with Upsetting

Không có idiom phù hợp