Bản dịch của từ Brandy trong tiếng Việt
Brandy
Brandy (Noun)
The social event featured a variety of brandy for guests.
Sự kiện xã hội có nhiều loại rượu brandy cho khách mời.
She enjoyed a glass of brandy while mingling with the elite.
Cô ấy thích thưởng thức một ly rượu brandy trong khi giao lưu với giới tinh hoa.
The bar served brandy as a popular choice among the crowd.
Quán bar phục vụ rượu brandy là lựa chọn phổ biến trong đám đông.
Dạng danh từ của Brandy (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Brandy | Brandies |
Kết hợp từ của Brandy (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Brandy bottle Chai rượu brandy | The brandy bottle on the table caught her attention during the party. Chai rượu brandy trên bàn thu hút sự chú ý của cô ấy trong bữa tiệc. |
Brandy glass Ly rượu brandy | The brandy glass was elegant on the table. Cốc rượu brandy rất lịch lãm trên bàn. |
Glass of brandy Ly rượu nếp | A glass of brandy warms the heart during cold ielts writing sessions. Một ly rượu brandy làm ấm lòng trong những buổi viết ielts lạnh. |
Shot of brandy Ly rượu brandy | A shot of brandy can help calm your nerves before the exam. Một lần uống rượu brandy có thể giúp làm dịu thần kinh trước kỳ thi. |
Tot of brandy Ly nồng | She took a tot of brandy to calm her nerves before the speech. Cô ấy uống một chút rượu brandy để làm dịu thần kinh trước bài phát biểu. |
Họ từ
Rượu brandy là một loại đồ uống có cồn được chế tạo bằng cách chưng cất rượu vang, thường có nồng độ từ 35% đến 60% ethanol. Từ "brandy" xuất phát từ thuật ngữ tiếng Hà Lan "brandewijn", có nghĩa là "rượu đã được đun nóng". Brandy có nhiều loại khác nhau, bao gồm Cognac và Armagnac, nổi tiếng với hương vị phong phú. Tại Anh, từ "brandy" được sử dụng rộng rãi hơn để chỉ tất cả các loại rượu chưng cất từ trái cây, trong khi tại Mỹ, thuật ngữ này thường chỉ riêng rượu chưng cất từ nho.
Từ "brandy" xuất phát từ từ tiếng Hà Lan "brandewijn", có nghĩa là "rượu nấu". Cụm từ này lại có nguồn gốc từ từ Latin "vinum", nghĩa là "rượu", kết hợp với "brand" để chỉ quá trình chưng cất. Lịch sử của nó bắt đầu từ thế kỷ 16, khi rượu vang được chưng cất để bảo quản tốt hơn. Ý nghĩa hiện tại của từ "brandy" phản ánh quá trình sản xuất và tiêu thụ làm thức uống có cồn.
Từ "brandy" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến ẩm thực và đồ uống, đặc biệt trong phần Writing và Speaking của IELTS. Mặc dù không thường xuyên xuất hiện trong Reading và Listening, nó có thể được đề cập trong các bài viết hoặc hội thoại về văn hoá hoặc phong cách sống. "Brandy" chủ yếu được sử dụng khi thảo luận về đồ uống có cồn, các loại cocktail, hoặc trong các tình huống xã hội có liên quan đến tiệc tùng và lễ hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất