Bản dịch của từ Brandy trong tiếng Việt

Brandy

Noun [U/C]

Brandy (Noun)

bɹˈændi
bɹˈændi
01

Rượu mạnh được chưng cất từ rượu vang hoặc nước ép trái cây lên men.

A strong alcoholic spirit distilled from wine or fermented fruit juice.

Ví dụ

The social event featured a variety of brandy for guests.

Sự kiện xã hội có nhiều loại rượu brandy cho khách mời.

She enjoyed a glass of brandy while mingling with the elite.

Cô ấy thích thưởng thức một ly rượu brandy trong khi giao lưu với giới tinh hoa.

The bar served brandy as a popular choice among the crowd.

Quán bar phục vụ rượu brandy là lựa chọn phổ biến trong đám đông.

Dạng danh từ của Brandy (Noun)

SingularPlural

Brandy

Brandies

Kết hợp từ của Brandy (Noun)

CollocationVí dụ

Brandy bottle

Chai rượu brandy

The brandy bottle on the table caught her attention during the party.

Chai rượu brandy trên bàn thu hút sự chú ý của cô ấy trong bữa tiệc.

Brandy glass

Ly rượu brandy

The brandy glass was elegant on the table.

Cốc rượu brandy rất lịch lãm trên bàn.

Glass of brandy

Ly rượu nếp

A glass of brandy warms the heart during cold ielts writing sessions.

Một ly rượu brandy làm ấm lòng trong những buổi viết ielts lạnh.

Shot of brandy

Ly rượu brandy

A shot of brandy can help calm your nerves before the exam.

Một lần uống rượu brandy có thể giúp làm dịu thần kinh trước kỳ thi.

Tot of brandy

Ly nồng

She took a tot of brandy to calm her nerves before the speech.

Cô ấy uống một chút rượu brandy để làm dịu thần kinh trước bài phát biểu.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Brandy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Brandy

Không có idiom phù hợp