Bản dịch của từ Bankruptcy trong tiếng Việt
Bankruptcy
Bankruptcy (Noun)
Trạng thái hoàn toàn thiếu một phẩm chất tốt nào đó.
The state of being completely lacking in a particular good quality.
Her bankruptcy led to financial struggles for her family.
Sự phá sản của cô ấy gây ra khó khăn tài chính cho gia đình cô ấy.
The bankruptcy of the company affected many employees negatively.
Sự phá sản của công ty ảnh hưởng tiêu cực đến nhiều nhân viên.
Did the bankruptcy of the organization surprise the community?
Việc phá sản của tổ chức làm bất ngờ cho cộng đồng không?
Tình trạng phá sản.
The state of being bankrupt.
Bankruptcy can be a difficult situation for individuals and families.
Phá sản có thể là tình huống khó khăn đối với cá nhân và gia đình.
Avoiding bankruptcy requires careful financial planning and budgeting.
Tránh phá sản đòi hỏi kế hoạch tài chính và ngân sách cẩn thận.
Is bankruptcy common among young entrepreneurs in your country?
Phá sản phổ biến trong số doanh nhân trẻ ở quốc gia của bạn không?
Dạng danh từ của Bankruptcy (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bankruptcy | Bankruptcies |
Kết hợp từ của Bankruptcy (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Intellectual bankruptcy Thiều trí tuệ | Intellectual bankruptcy leads to lack of innovative solutions in society. Phá sản trí tuệ dẫn đến thiếu giải pháp sáng tạo trong xã hội. |
Moral bankruptcy Trong tình trạng phá sản về đạo đức | His actions showed moral bankruptcy. Hành động của anh ấy thể hiện sự vỡ nợ đạo đức. |
Personal bankruptcy Phá sản cá nhân | Personal bankruptcy can affect social relationships negatively. Phá sản cá nhân có thể ảnh hưởng tiêu cực đến mối quan hệ xã hội. |
Consumer bankruptcy Phá sản cá nhân | Consumer bankruptcy can impact social relationships negatively. Phá sản người tiêu dùng có thể ảnh hưởng tiêu cực đến mối quan hệ xã hội. |
Corporate bankruptcy Phá sản doanh nghiệp | Corporate bankruptcy can lead to job losses in the community. Phá sản doanh nghiệp có thể dẫn đến mất việc làm trong cộng đồng. |
Họ từ
Tình trạng phá sản là thuật ngữ pháp lý chỉ quá trình mà một cá nhân hoặc tổ chức không còn khả năng thanh toán nợ nần của mình. Khi bị tuyên bố phá sản, tài sản của con nợ sẽ được phân chia cho các chủ nợ theo quy định của pháp luật. Trong tiếng Anh, "bankruptcy" được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, tuy nhiên, cách sử dụng trong văn cảnh pháp lý và tài chính có thể khác nhau đôi chút giữa hai biến thể này.
Từ "bankruptcy" có nguồn gốc từ tiếng Latin "bancus ruptus", nghĩa là "bàn bị vỡ", trong đó "bancus" đề cập đến bàn giao dịch và "ruptus" có nghĩa là vỡ. Thuật ngữ này xuất phát từ phong tục của các nhà giao dịch ở Ý vào thế kỷ 14, khi một người không còn khả năng thanh toán nợ sẽ bị phá hủy bàn giao dịch của họ như một hình thức mỉa mai cho sự thất bại tài chính. Hiện nay, từ này được sử dụng để chỉ tình trạng pháp lý khi một cá nhân hoặc doanh nghiệp không thể thanh toán các khoản nợ của mình.
Từ "bankruptcy" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, chủ yếu trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong phần Đọc, từ này thường liên quan đến các bài viết về kinh tế, tài chính hoặc luật. Trong phần Viết, thí sinh có thể phải thảo luận về các vấn đề tài chính như khủng hoảng kinh tế. Ngoài ra, "bankruptcy" cũng thường được sử dụng trong các cuộc hội thảo, bài viết báo chí và nghiên cứu kinh tế để mô tả tình trạng không thanh toán nợ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp