Bản dịch của từ Ice trong tiếng Việt
Ice
Ice (Noun Uncountable)
Đá.
The journalist's heart felt like ice after hearing the tragic news.
Trái tim của nhà báo như băng sau khi nghe tin bi thảm.
The tension in the television studio was as cold as ice.
Sự căng thẳng trong trường quay truyền hình lạnh như băng.
The ice sculptures at the winter festival were breathtaking.
Các tác phẩm điêu khắc trên băng tại lễ hội mùa đông thật ngoạn mục.
The guide warned us about thin ice on the glacier.
Người hướng dẫn đã cảnh báo chúng tôi về lớp băng mỏng trên sông băng.
The ice in the office water cooler melted in the heat.
Đá trong máy làm mát nước văn phòng tan chảy vì nóng.
Kết hợp từ của Ice (Noun Uncountable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
On (the) ice Trên băng | The figure skaters gracefully glide on the ice. Các vận động viên trượt băng múa nhảy trên băng. |
Slab of ice Tảng băng | The children played on a slab of ice. Những đứa trẻ chơi trên một tảng băng. |
Block of ice Khối đá | The block of ice melted quickly in the summer heat. Khối băng tan nhanh trong cái nóng mùa hè. |
Ice (Noun)
Nước đông lạnh, chất rắn kết tinh trong suốt, giòn.
Ice sculptures decorated the social event hall beautifully.
Tượng băng trang trí phòng sự kiện xã hội đẹp mắt.
The waiter served drinks with ice cubes to the guests.
Người phục vụ mang đồ uống có viên đá vào cho khách.
The children enjoyed sliding on the icy surface of the pond.
Các em nhỏ thích trượt trên bề mặt băng của ao.
Kim cương.
Diamonds.
She wore a stunning ice necklace to the charity gala.
Cô ấy đã đeo một chiếc dây chuyền bằng kim cương tuyệt đẹp tới buổi gala từ thiện.
The ice on her ring sparkled under the chandeliers' light.
Lớp kim cương trên chiếc nhẫn của cô ấy lấp lánh dưới ánh sáng của đèn chùm.
He gifted her a pair of ice earrings for their anniversary.
Anh đã tặng cô ấy một bộ bông tai kim cương cho kỷ niệm của họ.
They enjoyed some ice cream at the social event.
Họ thích thú với kem tại sự kiện xã hội.
The kids happily licked their ice lollies at the party.
Những đứa trẻ vui vẻ liếm que kem của họ tại bữa tiệc.
The caterers served refreshing water ice to the guests.
Nhà cung cấp thức ăn phục vụ nước đá mát cho khách mời.
She added her mom's number as an ice in her phone.
Cô ấy đã thêm số điện thoại của mẹ vào danh bạ khẩn cấp trong điện thoại của mình.
He updated his ice details with his sister's contact information.
Anh ấy đã cập nhật thông tin liên lạc của em gái vào danh bạ khẩn cấp.
In case of emergency, the ice contacts are easily accessible.
Trong trường hợp khẩn cấp, các liên hệ khẩn cấp dễ dàng truy cập.
Dạng danh từ của Ice (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Ice | Ices |
Kết hợp từ của Ice (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
On (the) ice Trên băng | The figure skaters performed gracefully on the ice rink. Các vận động viên trượt băng biểu diễn một cách duyên dáng trên sân băng. |
Block of ice Khối đá | The children enjoyed sliding on a block of ice. Các em nhỏ thích trượt trên một khối đá băng. |
Slab of ice Tảng băng | The children slid on a slab of ice at the social event. Các em trẻ trượt trên một tảng băng tại sự kiện xã hội. |
Ice (Verb)
Giết.
Kill.
The scandal could ice his political career.
Vụ bê bối có thể kết thúc sự nghiệp chính trị của anh ấy.
The harsh criticism iced their friendship.
Những lời chỉ trích gay gắt kết thúc tình bạn của họ.
The betrayal iced the trust between colleagues.
Sự phản bội kết thúc sự tin tưởng giữa đồng nghiệp.
She iced the competition by securing the highest number of votes.
Cô ấy đã đóng băng cuộc thi bằng cách giành được số phiếu bầu cao nhất.
The negotiation was iced when they agreed on the final terms.
Cuộc đàm phán đã được đóng băng khi họ đồng ý với các điều khoản cuối cùng.
He iced the business deal by signing the contract swiftly.
Anh ấy đã đóng băng thỏa thuận kinh doanh bằng cách ký hợp đồng một cách nhanh chóng.
She ices the cupcakes for the charity bake sale.
Cô ấy trang trí bánh cupcake cho buổi bán bánh từ thiện.
They iced the cake with colorful frosting for the party.
Họ trang trí bánh bằng lớp kem màu sắc cho bữa tiệc.
He is icing the cookies with sprinkles for the event.
Anh ấy đang trang trí bánh quy bằng đường hạt cho sự kiện.
Dạng động từ của Ice (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Ice |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Iced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Iced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Ices |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Icing |
Họ từ
"Đá" là trạng thái rắn của nước, hình thành khi nhiệt độ giảm xuống dưới 0 độ C. Từ này được sử dụng để chỉ các dạng khác nhau của nước đông lạnh, từ những viên đá trong đồ uống đến bề mặt băng trên hồ. Trong tiếng Anh, "ice" được sử dụng giống nhau ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt về nghĩa hay cách viết, nhưng có thể có sự khác biệt về cách phát âm nhẹ giữa các vùng miền.
Từ "ice" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "is" và có liên quan đến từ tiếng Proto-Germanic "*isaz" và tiếng Proto-Indo-European "*hiḱé-", mang nghĩa là "nước, hơi nước". Từ này phản ánh trạng thái đông lạnh của nước. Trong suốt lịch sử, "ice" không chỉ được sử dụng để chỉ vật thể đông lạnh mà còn mang ý nghĩa biểu tượng về sự lạnh lẽo, tĩnh lặng, hay thậm chí là sự cô đơn trong văn chương hiện đại.
Từ "ice" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong đó, nó thường được sử dụng để miêu tả điều kiện thời tiết, đặc biệt trong các ngữ cảnh liên quan đến môi trường và khí hậu, cũng như trong các chủ đề về thực phẩm hoặc đồ uống. Ngoài ra, "ice" còn được sử dụng phổ biến trong các tình huống hàng ngày như trong các cuộc trò chuyện về thể thao mùa đông hoặc các hoạt động giải trí liên quan đến băng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Ice
Mở đầu câu chuyện/ Phá vỡ bầu không khí ngượng ngùng/ Miếng trầu là đầu câu chuyện
To initiate social interchanges and conversation; to get something started.
Breaking the ice at a party can be awkward at first.
Phá vỡ bầu không khí tại một bữa tiệc có thể gây ngượng ngùng ban đầu.