Bản dịch của từ Clinch trong tiếng Việt
Clinch
Clinch (Noun)
The clinch broke out during the protest in the city square.
Cuộc ẩu đả xảy ra trong cuộc biểu tình ở quảng trường thành phố.
The clinch between the two rival gangs resulted in injuries.
Cuộc ẩu đả giữa hai băng đảng đối địch dẫn đến thương vong.
He secured the boat with a clinch before the storm.
Anh ấy đã cố định con thuyền bằng một nút buộc.
The fisherman tied the clinch tightly to his fishing rod.
Ngư dân buộc nút clinch chặt vào cần câu của mình.
Clinch (Verb)
He managed to clinch the deal with a firm handshake.
Anh ấy đã quyết định giao kèo bằng một cái bắt tay chắc chắn.
The two countries clinched an agreement on trade partnerships.
Hai quốc gia đã đạt được thỏa thuận về hợp tác thương mại.
They clinched the deal during the business meeting.
Họ đã ký kết thỏa thuận trong cuộc họp kinh doanh.
The two parties finally clinched an agreement after negotiations.
Hai bên cuối cùng đã ký kết một thỏa thuận sau khi thương lượng.
Vật lộn ở khoảng cách gần, đặc biệt là (của các võ sĩ) để có thể giao tranh quá gần để thực hiện các đòn đánh bằng toàn bộ cánh tay.
Grapple at close quarters, especially (of boxers) so as to be too closely engaged for full-arm blows.
The two friends clinched in a warm embrace.
Hai người bạn ôm chặt trong một sự ôm ấm.
During the dance, the couple clinched each other tightly.
Trong khi nhảy, cặp đôi ôm chặt lấy nhau.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp