Bản dịch của từ Clinch trong tiếng Việt

Clinch

Noun [U/C]Verb

Clinch (Noun)

klɪntʃ
klˈɪntʃ
01

Một cuộc vật lộn hoặc xô xát ở khoảng cách gần.

A struggle or scuffle at close quarters.

Ví dụ

The clinch broke out during the protest in the city square.

Cuộc ẩu đả xảy ra trong cuộc biểu tình ở quảng trường thành phố.

The clinch between the two rival gangs resulted in injuries.

Cuộc ẩu đả giữa hai băng đảng đối địch dẫn đến thương vong.

02

Nút thắt dùng để buộc dây thừng hoặc dây câu bằng dây buộc nửa đầu với phần cuối được giữ lại.

A knot used to fasten ropes or angling lines, using a half hitch with the end seized back on its own part.

Ví dụ

He secured the boat with a clinch before the storm.

Anh ấy đã cố định con thuyền bằng một nút buộc.

The fisherman tied the clinch tightly to his fishing rod.

Ngư dân buộc nút clinch chặt vào cần câu của mình.

Clinch (Verb)

klɪntʃ
klˈɪntʃ
01

Cố định (đinh hoặc đinh tán) bằng cách lái mũi nhọn sang một bên khi nó đã xuyên qua.

Secure (a nail or rivet) by driving the point sideways when it has penetrated.

Ví dụ

He managed to clinch the deal with a firm handshake.

Anh ấy đã quyết định giao kèo bằng một cái bắt tay chắc chắn.

The two countries clinched an agreement on trade partnerships.

Hai quốc gia đã đạt được thỏa thuận về hợp tác thương mại.

02

Xác nhận hoặc giải quyết (hợp đồng hoặc mặc cả)

Confirm or settle (a contract or bargain)

Ví dụ

They clinched the deal during the business meeting.

Họ đã ký kết thỏa thuận trong cuộc họp kinh doanh.

The two parties finally clinched an agreement after negotiations.

Hai bên cuối cùng đã ký kết một thỏa thuận sau khi thương lượng.

03

Vật lộn ở khoảng cách gần, đặc biệt là (của các võ sĩ) để có thể giao tranh quá gần để thực hiện các đòn đánh bằng toàn bộ cánh tay.

Grapple at close quarters, especially (of boxers) so as to be too closely engaged for full-arm blows.

Ví dụ

The two friends clinched in a warm embrace.

Hai người bạn ôm chặt trong một sự ôm ấm.

During the dance, the couple clinched each other tightly.

Trong khi nhảy, cặp đôi ôm chặt lấy nhau.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Clinch

Không có idiom phù hợp