Bản dịch của từ Hitch trong tiếng Việt
Hitch
Hitch (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của hitch.
Simple past and past participle of hitch.
She hitched a ride to the IELTS exam center.
Cô ấy đã nhờ đi nhờ xe đến trung tâm thi IELTS.
He didn't hitch a ride to the speaking test yesterday.
Anh ấy không đi nhờ xe đến bài thi nói hôm qua.
Did they hitch a ride to the writing workshop last week?
Họ có đi nhờ xe đến hội thảo viết tuần trước không?
Dạng động từ của Hitch (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Hitch |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Hitched |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Hitched |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Hitches |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Hitching |
Họ từ
Từ "hitch" có nhiều nghĩa, phổ biến nhất là chỉ hành động đi nhờ xe hoặc sự kết nối. Trong tiếng Anh Mỹ, "hitch" thường đề cập đến việc đi nhờ xe bằng cách giơ tay và xin đi nhờ, trong khi ở tiếng Anh Anh, từ này cũng chỉ sự kéo hoặc kết nối đồ vật. Đặc biệt, "hitch" có thể biểu thị một sự trở ngại hoặc khó khăn trong ngữ cảnh cụ thể. Sự khác biệt có thể nằm ở cách sử dụng từ và đặc điểm văn hóa di chuyển giữa hai khu vực.
Từ "hitch" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hycche", có liên quan đến từ gốc Đức "hichten", nghĩa là "nâng lên" hoặc "hất lên". Về mặt lịch sử, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ việc buộc hoặc nối vật gì đó lại với nhau. Trong ngữ cảnh hiện tại, "hitch" không chỉ đề cập đến việc mắc cáp hay nối xe mà còn mở rộng sang tiếng lóng, để chỉ sự trì hoãn hoặc khó khăn trong một quá trình nào đó. Sự chuyển biến ý nghĩa này phản ánh sự phát triển của ngôn ngữ theo thời gian.
Từ "hitch" có tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, nhưng thường xuất hiện trong các ngữ cảnh thân quen như giao tiếp hàng ngày và văn viết không chính thức. Trong phần Speaking, "hitch" thường được dùng để chỉ những khó khăn hoặc trở ngại nhỏ trong cuộc sống, như "a hitch in plans". Trong khi đó, trong Writing, có thể thấy từ này xuất hiện trong các bài viết mô tả trải nghiệm hoặc giải thích vấn đề.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp