Bản dịch của từ Bargain trong tiếng Việt
Bargain
Bargain (Noun)
She found a great bargain at the local thrift store.
Cô ấy tìm thấy một món hời rất tốt tại cửa hàng đồ cũ địa phương.
The charity event had a bargain sale to raise funds.
Sự kiện từ thiện tổ chức một buổi bán hàng giảm giá để gây quỹ.
The online auction site is popular for finding bargains.
Trang web đấu giá trực tuyến được yêu thích để tìm món hời.
The bargain between the two companies was mutually beneficial.
Thỏa thuận giữa hai công ty đó là lợi ích chung.
They made a bargain to share resources for community development.
Họ đã thỏa thuận chia sẻ nguồn lực cho phát triển cộng đồng.
The bargain with the local authorities helped improve public services.
Thỏa thuận với chính quyền địa phương giúp cải thiện dịch vụ công cộng.
Dạng danh từ của Bargain (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bargain | Bargains |
Kết hợp từ của Bargain (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Real bargain Một thỏa thuận thực sự | The charity shop offered a real bargain on second-hand clothes. Cửa hàng từ thiện cung cấp một món hời thật sự về quần áo cũ. |
Incredible bargain Món hời đáng kinh ngạc | The charity event offered an incredible bargain on clothes. Sự kiện từ thiện cung cấp một món hời đáng kinh ngạc về quần áo. |
Absolute bargain Một cơ hội rất tốt | The charity event offered an absolute bargain on clothing items. Sự kiện từ thiện cung cấp một cơ hội mua hàng với giá cực kỳ rẻ. |
Amazing bargain Một sự mua đắt lý thú | The charity event offered an amazing bargain on clothes. Sự kiện từ thiện cung cấp một sự mua sắm tuyệt vời về quần áo. |
Good bargain Một thỏa thuận tốt | She found a good bargain at the charity thrift store. Cô ấy tìm được một món hời tốt tại cửa hàng đồ cũ từ thiện. |
Bargain (Verb)
Hãy chuẩn bị cho; trông chờ.
Be prepared for expect.
She bargained for a lower price at the flea market.
Cô ấy đàm phán để có giá thấp hơn tại chợ trời.
They bargained with the vendor for a group discount.
Họ đàm phán với người bán để có giảm giá cho nhóm.
He bargains for fair wages for all workers in the factory.
Anh ấy đàm phán để có mức lương công bằng cho tất cả công nhân trong nhà máy.
Đàm phán các điều khoản và điều kiện của giao dịch.
Negotiate the terms and conditions of a transaction.
They bargained for a lower price at the flea market.
Họ mặc cả giá thấp hơn tại chợ trời.
The customers bargained with the seller for a discount.
Những khách hàng mặc cả với người bán để được giảm giá.
She bargained for more vacation days with her boss.
Cô ấy đàm phán để có nhiều ngày nghỉ hơn với sếp.
Dạng động từ của Bargain (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bargain |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bargained |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Bargained |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bargains |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Bargaining |
Kết hợp từ của Bargain (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Bargain collectively Đàm phán tập thể | Workers decided to bargain collectively for better pay and benefits. Các công nhân quyết định thương lượng tập thể để có mức lương và phúc lợi tốt hơn. |
Bargain hard Mặc cả cứng rắn | She bargains hard for a better price at the local market. Cô ấy mặc cả mạnh mẽ để có giá tốt hơn tại chợ địa phương. |
Họ từ
Từ "bargain" có nghĩa là thương lượng hoặc cuộc thương thuyết nhằm đạt được giá tốt cho sản phẩm hoặc dịch vụ. Trong tiếng Anh Mỹ, "bargain" thường được sử dụng để chỉ sản phẩm được bán với giá rẻ hơn so với giá thị trường. Ngược lại, trong tiếng Anh Anh, từ này cũng mang ý nghĩa tương tự nhưng đôi khi được dùng để chỉ thỏa thuận chung hơn. Phiên âm và ngữ điệu giữa hai chuẩn đều có sự khác biệt, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh vào âm tiết đầu, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể có cách nhấn mạnh khác.
Từ "bargain" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "baragan" có nghĩa là "thỏa thuận". Căn nguyên của từ này có nguồn gốc từ tiếng Latinh "bargainare", có nghĩa là "mặc cả". Trong lịch sử, hoạt động mặc cả là một phần thiết yếu của giao dịch thương mại, phản ánh sự tương tác giữa các bên trong việc đạt được thỏa thuận giá cả. Ngày nay, từ "bargain" không chỉ ám chỉ đến việc thương lượng giá cả mà còn chỉ một món hàng được mua với giá rẻ hơn giá trị thực.
Từ "bargain" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking khi thí sinh thảo luận về thương mại, giao dịch và sự mặc cả. Trong phần Listening, từ này cũng có thể xuất hiện trong các đoạn hội thoại liên quan đến mua sắm. Ngoài ra, "bargain" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thương mại, chẳng hạn như việc thương lượng giá cả trong thị trường hoặc tại các chợ địa phương, thể hiện sự mặc cả giữa người tiêu dùng và người bán.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp