Bản dịch của từ Bargain trong tiếng Việt
Bargain
Noun [U/C] Verb

Bargain(Noun)
bˈɑːɡɪn
ˈbɑrɡən
Ví dụ
02
Một giao dịch trong đó một thứ gì đó được nhận lại với điều kiện thanh toán.
A transaction in which something is obtained in return for payment
Ví dụ
03
Một thỏa thuận có lợi, đặc biệt là về giá cả.
A deal that is advantageous or favorable especially in price
Ví dụ
Bargain(Verb)
bˈɑːɡɪn
ˈbɑrɡən
01
Một thỏa thuận giữa hai hoặc nhiều bên về việc họ sẽ làm gì cho nhau.
To negotiate the terms and conditions of a transaction
Ví dụ
Ví dụ
