Bản dịch của từ Negotiate trong tiếng Việt
Negotiate
Negotiate (Verb)
They negotiated a peace treaty after months of discussions.
Họ đàm phán hiệp định hòa bình sau nhiều tháng thảo luận.
The two parties are trying to negotiate a fair agreement.
Hai bên đang cố gắng đàm phán một thỏa thuận công bằng.
She successfully negotiated a higher salary with her employer.
Cô ấy đã thành công trong việc đàm phán mức lương cao hơn với người sếp của mình.
She negotiated the contract with the client successfully.
Cô ấy đã thương lượng hợp đồng với khách hàng thành công.
The union is negotiating better working conditions for its members.
Tổ chức đoàn thể đang thương lượng điều kiện làm việc tốt hơn cho các thành viên của mình.
The diplomats are negotiating a peace agreement between the countries.
Các nhà ngoại giao đang thương lượng một thỏa thuận hòa bình giữa các quốc gia.
Đạt được hoặc mang lại bằng cách thảo luận.
Obtain or bring about by discussion.
They negotiated a peace treaty between the two countries.
Họ đàm phán một hiệp định hòa bình giữa hai quốc gia.
The union and management negotiated the terms of the contract.
Tổ chức và quản lý đàm phán các điều khoản của hợp đồng.
She successfully negotiated a pay raise with her employer.
Cô ấy đã thành công trong việc đàm phán tăng lương với người sếp của mình.
Dạng động từ của Negotiate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Negotiate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Negotiated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Negotiated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Negotiates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Negotiating |
Kết hợp từ của Negotiate (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Negotiate currently Đàm phán hiện tại | They are negotiating currently for the social event's venue. Họ đang đàm phán hiện tại về địa điểm sự kiện xã hội. |
Negotiate secretly Đàm phán một cách bí mật | They decided to negotiate secretly to avoid public scrutiny. Họ quyết định đàm phán một cách bí mật để tránh sự quan sát của công chúng. |
Negotiate separately Đàm phán riêng | They decided to negotiate separately for better outcomes in the social project. Họ quyết định đàm phán riêng để có kết quả tốt hơn trong dự án xã hội. |
Negotiate directly Đàm phán trực tiếp | They should negotiate directly with the stakeholders for better outcomes. Họ nên đàm phán trực tiếp với các bên liên quan để có kết quả tốt hơn. |
Negotiate continually Đàm phán liên tục | They negotiate continually about social issues. Họ đàm phán liên tục về các vấn đề xã hội. |
Họ từ
"Negotiate" là một động từ có nguồn gốc từ tiếng Latinh, mang nghĩa thương lượng hoặc đàm phán nhằm đạt được sự đồng thuận trong một thỏa thuận hoặc quyết định nào đó. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh truyền miệng, người Mỹ có thể nhấn mạnh hơn trong âm điệu bằng cách phát âm đầy đủ hơn. Tổng quát, từ "negotiate" thường liên quan đến các cuộc thảo luận chính thức trong kinh doanh hoặc chính trị.
Từ "negotiate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "negotiari", có nghĩa là "đàm phán" hoặc "thương lượng". Cụ thể, "negotiari" được hình thành từ "negotium", trong đó "ne-" có nghĩa là "không" và "otium" có nghĩa là "thư giãn". Như vậy, từ này thể hiện sự từ chối trạng thái thư giãn để tham gia vào hoạt động thương mại hoặc đàm phán. Ý nghĩa hiện tại của "negotiate" liên quan mật thiết đến hành động thương thảo, nhằm đạt được thoả thuận trong các giao dịch hoặc xung đột.
Từ "negotiate" có tần suất sử dụng đáng kể trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và viết, khi thí sinh thường phải thảo luận về các chủ đề liên quan đến thương mại, chính trị và quan hệ quốc tế. Trong ngữ cảnh khác, "negotiate" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến thương lượng hợp đồng, giải quyết tranh chấp hoặc thỏa thuận trong mối quan hệ cá nhân và nghề nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp