Bản dịch của từ Route trong tiếng Việt
Route
Route (Noun Countable)
Tuyến đường, lộ trình, đường đi.
Route, route, path.
Her daily route to school includes three bus stops.
Tuyến đường đến trường hàng ngày của cô bao gồm ba điểm dừng xe buýt.
The scenic route through the countryside is breathtaking.
Con đường tuyệt đẹp xuyên qua vùng nông thôn thật ngoạn mục.
Finding the quickest route to the party was a challenge.
Tìm con đường nhanh nhất đến bữa tiệc là một thử thách.
Kết hợp từ của Route (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Tortuous route Đường đi uốn khúc | The charity event took a tortuous route through the city. Sự kiện từ thiện đi qua thành phố theo một con đường quanh co. |
Beautiful route Tuyến đường đẹp | The beautiful route along main street impressed many social media influencers. Con đường đẹp dọc theo đường main ấn tượng với nhiều người ảnh hưởng trên mạng xã hội. |
Alternate route Tuyến đường thay thế | Take an alternate route to avoid traffic congestion in the city. Chọn tuyến đường phụ để tránh kẹt xe trong thành phố. |
Bus route Tuyến xe buýt | The new bus route connects downtown to the suburbs. Con đường xe buýt mới kết nối trung tâm thành phố với vùng ngoại ô. |
Circuitous route Đường vòng | She took a circuitous route to avoid the crowded streets. Cô ấy đã đi một con đường vòng để tránh đám đông. |
Route (Noun)
She took the scenic route to the party.
Cô ấy đã đi con đường dài đẹp đến buổi tiệc.
The bus route passes by the main square.
Con đường xe buýt đi qua quảng trường chính.
The new route reduced travel time by half.
Con đường mới giảm thời gian di chuyển đi một nửa.
Dạng danh từ của Route (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Route | Routes |
Kết hợp từ của Route (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Transatlantic route Tuyến đường châu mỹ | The airline opened a new transatlantic route to connect new york and london. Hãng hàng không mở một tuyến đường xuyên đại tây dương mới để kết nối new york và london. |
Easy route Con đường dễ dàng | Taking the easy route in social interactions often leads to misunderstandings. Đi theo con đường dễ dàng trong giao tiếp xã hội thường dẫn đến hiểu lầm. |
East-west route Tuyến đông-tây | The new east-west route improved transportation in the city. Con đường từ phía đông sang phía tây mới đã cải thiện giao thông trong thành phố. |
Alternative route Tuyến đường phụ | Taking an alternative route to avoid traffic congestion is wise. Việc chọn một tuyến đường phụ để tránh kẹt xe là khôn ngoan. |
Escape route Đường thoát hiểm | She quickly found an escape route from the crowded party. Cô ấy nhanh chóng tìm thấy lối thoát khỏi bữa tiệc đông đúc. |
Route (Verb)
She routes the invitations to the guests through email.
Cô ấy định tuyến lời mời cho khách qua email.
The charity organization routes donations to various causes effectively.
Tổ chức từ thiện định tuyến quyên góp cho nhiều mục đích hiệu quả.
The social media platform routes messages to specific user groups.
Nền tảng truyền thông xã hội định tuyến tin nhắn cho nhóm người dùng cụ thể.
Dạng động từ của Route (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Route |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Routed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Routed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Routes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Routing |
Họ từ
Từ "route" có nghĩa là lộ trình hoặc hướng đi mà một người hoặc phương tiện đi qua để đến một điểm đến nhất định. Trong tiếng Anh, "route" được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này có thể phát âm là /ruːt/, trong khi tiếng Anh Mỹ thường phát âm là /raʊt/. Sự khác biệt này phản ánh cách tiêu dùng và thói quen giao tiếp trong từng nền văn hóa.
Từ "route" có nguồn gốc từ tiếng Latin "rupta", có nghĩa là "con đường bị cắt" hoặc "đường đi". Từ này tiến hóa qua tiếng Pháp cổ "rute", mang nghĩa là lối đi hoặc con đường. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng từ thế kỷ 15 để chỉ một tuyến đường được thiết lập cho việc di chuyển hoặc giao thương. Sự phát triển của "route" phản ánh sự chuyển tải khái niệm về những lộ trình, chỉ dẫn trong không gian và thời gian, thể hiện rõ trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "route" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, từ này thường được sử dụng liên quan đến giao thông và chỉ đường. Trong phần Đọc, "route" có thể xuất hiện trong văn bản mô tả địa lý hoặc du lịch. Trong phần Viết, người thi có thể sử dụng từ này khi nêu giải pháp cho vấn đề vận chuyển. Cuối cùng, trong phần Nói, từ được dùng khi thảo luận về phương pháp di chuyển hoặc chuyến đi. Từ này cũng thường gặp trong ngữ cảnh du lịch, địa lý và vận tải.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp