Bản dịch của từ Route trong tiếng Việt

Route

Noun [C] Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Route(Noun Countable)

ruːt
ruːt
raʊt
01

Tuyến đường, lộ trình, đường đi.

Route, route, path.

Ví dụ

Route(Noun)

ɹˈut
ɹˈaʊt
01

Một con đường hoặc lộ trình được thực hiện để đi từ điểm xuất phát đến đích.

A way or course taken in getting from a starting point to a destination.

route
Ví dụ

Dạng danh từ của Route (Noun)

SingularPlural

Route

Routes

Route(Verb)

ɹˈut
ɹˈaʊt
01

Gửi hoặc trực tiếp theo một khóa học cụ thể.

Send or direct along a specified course.

Ví dụ

Dạng động từ của Route (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Route

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Routed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Routed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Routes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Routing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ