Bản dịch của từ Cheque trong tiếng Việt
Cheque

Cheque(Noun)
Dạng danh từ của Cheque (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Cheque | Cheques |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "cheque" (tiếng Anh Anh) chỉ đến một loại công cụ tài chính được sử dụng để thanh toán tiền từ tài khoản ngân hàng này sang tài khoản ngân hàng khác. Trong khi đó, trong tiếng Anh Mỹ, từ "check" được sử dụng với cùng một nghĩa. Sự khác biệt giữa hai phiên bản chủ yếu nằm ở hình thức viết và phát âm; "cheque" được phát âm là /∫ek/ trong tiếng Anh Anh, trong khi "check" phát âm là /ʧɛk/ trong tiếng Anh Mỹ. Sự khác biệt này cũng phản ánh sự khác nhau trong văn hóa tài chính giữa hai khu vực.
Từ "cheque" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "chéquier", bắt nguồn từ tiếng Latin "cācus", nghĩa là "một cái nhìn". Từ này ban đầu chỉ về một tài liệu được dùng để kiểm tra tài sản tài chính. Vào thế kỷ 17, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến tại Anh để chỉ lệnh thanh toán bằng cách trừ trực tiếp từ tài khoản ngân hàng. Ngày nay, "cheque" mang ý nghĩa là một công cụ tài chính quan trọng trong giao dịch ngân hàng, thể hiện sự thuận tiện và an toàn trong các giao dịch tiền tệ.
Từ "cheque" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Reading và Listening, nơi có thể có những chủ đề liên quan đến tài chính và giao dịch. Trong ngữ cảnh khác, "cheque" thường gặp trong giao dịch ngân hàng, kinh doanh và các tình huống tài chính hàng ngày, ví dụ như thanh toán hóa đơn hoặc chuyển tiền. Việc hiểu rõ từ này là cần thiết cho việc tham gia các hoạt động thương mại và ngân hàng.
Họ từ
Từ "cheque" (tiếng Anh Anh) chỉ đến một loại công cụ tài chính được sử dụng để thanh toán tiền từ tài khoản ngân hàng này sang tài khoản ngân hàng khác. Trong khi đó, trong tiếng Anh Mỹ, từ "check" được sử dụng với cùng một nghĩa. Sự khác biệt giữa hai phiên bản chủ yếu nằm ở hình thức viết và phát âm; "cheque" được phát âm là /∫ek/ trong tiếng Anh Anh, trong khi "check" phát âm là /ʧɛk/ trong tiếng Anh Mỹ. Sự khác biệt này cũng phản ánh sự khác nhau trong văn hóa tài chính giữa hai khu vực.
Từ "cheque" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "chéquier", bắt nguồn từ tiếng Latin "cācus", nghĩa là "một cái nhìn". Từ này ban đầu chỉ về một tài liệu được dùng để kiểm tra tài sản tài chính. Vào thế kỷ 17, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến tại Anh để chỉ lệnh thanh toán bằng cách trừ trực tiếp từ tài khoản ngân hàng. Ngày nay, "cheque" mang ý nghĩa là một công cụ tài chính quan trọng trong giao dịch ngân hàng, thể hiện sự thuận tiện và an toàn trong các giao dịch tiền tệ.
Từ "cheque" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Reading và Listening, nơi có thể có những chủ đề liên quan đến tài chính và giao dịch. Trong ngữ cảnh khác, "cheque" thường gặp trong giao dịch ngân hàng, kinh doanh và các tình huống tài chính hàng ngày, ví dụ như thanh toán hóa đơn hoặc chuyển tiền. Việc hiểu rõ từ này là cần thiết cho việc tham gia các hoạt động thương mại và ngân hàng.

