Bản dịch của từ Cheque trong tiếng Việt
Cheque
Cheque (Noun)
He wrote a cheque to donate to the charity fundraiser.
Anh ấy viết một tờ séc để quyên góp cho chương trình gây quỹ từ thiện.
The company issued a cheque to reimburse the employee's expenses.
Công ty phát hành một tờ séc để hoàn lại chi phí của nhân viên.
She received a cheque as a gift for her outstanding community service.
Cô ấy nhận được một tờ séc làm quà vì dịch vụ cộng đồng xuất sắc của mình.
Dạng danh từ của Cheque (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cheque | Cheques |
Kết hợp từ của Cheque (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Unemployment cheque Phiếu trợ cấp thất nghiệp | He received an unemployment cheque after losing his job. Anh ta nhận được một tờ séc thất nghiệp sau khi mất việc. |
Forged cheque Séc giả mạo | He was arrested for using a forged cheque. Anh ta bị bắt vì sử dụng một tờ séc giả mạo. |
Crossed cheque Séc chuyển khoản | He issued a crossed cheque to his friend for the charity. Anh đã phát hành một tấm séc chéo cho bạn mình để từ thiện. |
Monthly cheque Chi phiếu hàng tháng | He receives a monthly cheque from the government. Anh ta nhận một số tiền hàng tháng từ chính phủ. |
Pay cheque Tiền lương | She received her pay cheque on the last friday of the month. Cô ấy nhận được bảng lương vào thứ sáu cuối cùng của tháng. |
Họ từ
Từ "cheque" (tiếng Anh Anh) chỉ đến một loại công cụ tài chính được sử dụng để thanh toán tiền từ tài khoản ngân hàng này sang tài khoản ngân hàng khác. Trong khi đó, trong tiếng Anh Mỹ, từ "check" được sử dụng với cùng một nghĩa. Sự khác biệt giữa hai phiên bản chủ yếu nằm ở hình thức viết và phát âm; "cheque" được phát âm là /∫ek/ trong tiếng Anh Anh, trong khi "check" phát âm là /ʧɛk/ trong tiếng Anh Mỹ. Sự khác biệt này cũng phản ánh sự khác nhau trong văn hóa tài chính giữa hai khu vực.
Từ "cheque" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "chéquier", bắt nguồn từ tiếng Latin "cācus", nghĩa là "một cái nhìn". Từ này ban đầu chỉ về một tài liệu được dùng để kiểm tra tài sản tài chính. Vào thế kỷ 17, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến tại Anh để chỉ lệnh thanh toán bằng cách trừ trực tiếp từ tài khoản ngân hàng. Ngày nay, "cheque" mang ý nghĩa là một công cụ tài chính quan trọng trong giao dịch ngân hàng, thể hiện sự thuận tiện và an toàn trong các giao dịch tiền tệ.
Từ "cheque" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Reading và Listening, nơi có thể có những chủ đề liên quan đến tài chính và giao dịch. Trong ngữ cảnh khác, "cheque" thường gặp trong giao dịch ngân hàng, kinh doanh và các tình huống tài chính hàng ngày, ví dụ như thanh toán hóa đơn hoặc chuyển tiền. Việc hiểu rõ từ này là cần thiết cho việc tham gia các hoạt động thương mại và ngân hàng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp