Bản dịch của từ Cheque trong tiếng Việt

Cheque

Noun [U/C]

Cheque (Noun)

tʃɛk
tʃɛk
01

Lệnh yêu cầu ngân hàng thanh toán một số tiền đã nêu từ tài khoản của người ký phát, được viết trên một mẫu in đặc biệt.

An order to a bank to pay a stated sum from the drawers account written on a specially printed form

Ví dụ

He wrote a cheque to donate to the charity fundraiser.

Anh ấy viết một tờ séc để quyên góp cho chương trình gây quỹ từ thiện.

The company issued a cheque to reimburse the employee's expenses.

Công ty phát hành một tờ séc để hoàn lại chi phí của nhân viên.

She received a cheque as a gift for her outstanding community service.

Cô ấy nhận được một tờ séc làm quà vì dịch vụ cộng đồng xuất sắc của mình.

Kết hợp từ của Cheque (Noun)

CollocationVí dụ

Unemployment cheque

Phiếu trợ cấp thất nghiệp

He received an unemployment cheque after losing his job.

Anh ta nhận được một tờ séc thất nghiệp sau khi mất việc.

Forged cheque

Séc giả mạo

He was arrested for using a forged cheque.

Anh ta bị bắt vì sử dụng một tờ séc giả mạo.

Crossed cheque

Séc chuyển khoản

He issued a crossed cheque to his friend for the charity.

Anh đã phát hành một tấm séc chéo cho bạn mình để từ thiện.

Monthly cheque

Chi phiếu hàng tháng

He receives a monthly cheque from the government.

Anh ta nhận một số tiền hàng tháng từ chính phủ.

Pay cheque

Tiền lương

She received her pay cheque on the last friday of the month.

Cô ấy nhận được bảng lương vào thứ sáu cuối cùng của tháng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cheque

Không có idiom phù hợp