Bản dịch của từ Rivet trong tiếng Việt

Rivet

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rivet (Noun)

ɹˈɪvəts
ɹˈɪvəts
01

Một chốt kim loại dùng để gắn chặt hai tấm lại với nhau.

A metal pin used to fasten two plates together.

Ví dụ

The rivet connected the two steel plates securely.

Rivet kết nối hai tấm thép một cách chắc chắn.

The engineer decided not to use rivets for the project.

Kỹ sư quyết định không sử dụng rivet cho dự án.

Did you bring enough rivets for the construction of the bridge?

Bạn đã mang đủ rivet cho việc xây dựng cầu chưa?

Rivet (Verb)

ɹˈɪvəts
ɹˈɪvəts
01

Buộc chặt (tấm) bằng đinh tán.

Fasten plates with rivets.

Ví dụ

She riveted the metal pieces together for her art project.

Cô ấy đã đinh chặt các mảnh kim loại lại cho dự án nghệ thuật của mình.

He did not want to rivet the documents due to privacy concerns.

Anh ấy không muốn đinh chặt các tài liệu vì lo ngại về quyền riêng tư.

Did they rivet the posters onto the bulletin board yesterday?

Họ đã đinh chặt các áp phích lên bảng thông báo ngày hôm qua chưa?

The community rivets together to support the homeless shelter.

Cộng đồng cố kết lại để ủng hộ trại tạm dành cho người vô gia cư.

She does not believe in riveting people's opinions on social media.

Cô ấy không tin vào việc cố kết ý kiến của mọi người trên mạng xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Rivet cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh