Bản dịch của từ Rivet trong tiếng Việt
Rivet
Rivet (Noun)
The rivet connected the two steel plates securely.
Rivet kết nối hai tấm thép một cách chắc chắn.
The engineer decided not to use rivets for the project.
Kỹ sư quyết định không sử dụng rivet cho dự án.
Did you bring enough rivets for the construction of the bridge?
Bạn đã mang đủ rivet cho việc xây dựng cầu chưa?
Rivet (Verb)
Buộc chặt (tấm) bằng đinh tán.
Fasten plates with rivets.
She riveted the metal pieces together for her art project.
Cô ấy đã đinh chặt các mảnh kim loại lại cho dự án nghệ thuật của mình.
He did not want to rivet the documents due to privacy concerns.
Anh ấy không muốn đinh chặt các tài liệu vì lo ngại về quyền riêng tư.
Did they rivet the posters onto the bulletin board yesterday?
Họ đã đinh chặt các áp phích lên bảng thông báo ngày hôm qua chưa?
The community rivets together to support the homeless shelter.
Cộng đồng cố kết lại để ủng hộ trại tạm dành cho người vô gia cư.
She does not believe in riveting people's opinions on social media.
Cô ấy không tin vào việc cố kết ý kiến của mọi người trên mạng xã hội.
Họ từ
Từ "rivet" là danh từ chỉ một loại đinh tán kim loại thường được sử dụng để kết nối hoặc liên kết các phần tử lại với nhau trong ngành chế tạo và xây dựng. Trong tiếng Anh Mỹ, "rivet" được sử dụng phổ biến với nghĩa này, trong khi tiếng Anh Anh cũng sử dụng cùng một từ nhưng có thể nhấn mạnh hơn vào kỹ thuật sản xuất. Phát âm của "rivet" không có sự khác biệt rõ rệt giữa hai biến thể, nhưng có thể có một số khác biệt nhỏ về ngữ điệu trong từng khu vực.
Từ "rivet" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "river", có nghĩa là "đinh tán", được hình thành từ gốc Latin "ripa" nghĩa là "bờ sông" hoặc "bìa". Việc sử dụng từ này trong ngành cơ khí để chỉ các đinh tán kim loại đã trở thành phổ biến từ thế kỷ 14. Khái niệm "rivet" hiện nay không chỉ đề cập đến vật liệu lắp ráp mà còn tượng trưng cho sự kết nối và ổn định trong cấu trúc, phản ánh rõ nét chức năng ban đầu của nó.
Từ "rivet" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài đọc và nghe, nơi thường đề cập đến ngành công nghiệp chế tạo hoặc cấu trúc vật liệu. Trong ngữ cảnh chung, "rivet" thường được sử dụng trong kỹ thuật và xây dựng để chỉ các chốt hoặc bulong dùng để nối các thành phần. Hơn nữa, thuật ngữ này cũng có thể mang nghĩa ẩn dụ trong văn học để chỉ sự thu hút mãnh liệt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp