Bản dịch của từ Rivet trong tiếng Việt
Rivet

Rivet (Noun)
The rivet connected the two steel plates securely.
Rivet kết nối hai tấm thép một cách chắc chắn.
The engineer decided not to use rivets for the project.
Kỹ sư quyết định không sử dụng rivet cho dự án.
Did you bring enough rivets for the construction of the bridge?
Bạn đã mang đủ rivet cho việc xây dựng cầu chưa?
Rivet (Verb)
Buộc chặt (tấm) bằng đinh tán.
Fasten plates with rivets.
She riveted the metal pieces together for her art project.
Cô ấy đã đinh chặt các mảnh kim loại lại cho dự án nghệ thuật của mình.
He did not want to rivet the documents due to privacy concerns.
Anh ấy không muốn đinh chặt các tài liệu vì lo ngại về quyền riêng tư.
Did they rivet the posters onto the bulletin board yesterday?
Họ đã đinh chặt các áp phích lên bảng thông báo ngày hôm qua chưa?
The community rivets together to support the homeless shelter.
Cộng đồng cố kết lại để ủng hộ trại tạm dành cho người vô gia cư.
She does not believe in riveting people's opinions on social media.
Cô ấy không tin vào việc cố kết ý kiến của mọi người trên mạng xã hội.
Họ từ
Từ "rivet" là danh từ chỉ một loại đinh tán kim loại thường được sử dụng để kết nối hoặc liên kết các phần tử lại với nhau trong ngành chế tạo và xây dựng. Trong tiếng Anh Mỹ, "rivet" được sử dụng phổ biến với nghĩa này, trong khi tiếng Anh Anh cũng sử dụng cùng một từ nhưng có thể nhấn mạnh hơn vào kỹ thuật sản xuất. Phát âm của "rivet" không có sự khác biệt rõ rệt giữa hai biến thể, nhưng có thể có một số khác biệt nhỏ về ngữ điệu trong từng khu vực.