Bản dịch của từ Fasten trong tiếng Việt

Fasten

Verb

Fasten (Verb)

01

Chọn ra (ai đó hoặc cái gì đó) và tập trung vào họ hoặc nó một cách ám ảnh.

Single out someone or something and concentrate on them or it obsessively.

Ví dụ

She fastens on the latest fashion trends, always following them closely.

Cô ấy tập trung vào xu hướng thời trang mới nhất, luôn theo dõi chặt chẽ.

He fastens on celebrity gossip, spending hours reading about it.

Anh ấy tập trung vào tin đồn về người nổi tiếng, dành hàng giờ đọc về nó.

The group fastens on environmental issues, advocating for sustainable practices.

Nhóm tập trung vào các vấn đề môi trường, ủng hộ các phương pháp bền vững.

02

Đóng hoặc làm lên một cách an toàn.

Close or do up securely.

Ví dụ

She fastened her seatbelt before the car started moving.

Cô ấy buộc dây an toàn trước khi xe bắt đầu di chuyển.

He fastened the gate to keep the children safe in the playground.

Anh ấy khóa cổng để giữ cho trẻ em an toàn trong sân chơi.

The mother fastened her child's jacket to protect him from the cold.

Người mẹ buộc áo cho con để bảo vệ chống lại cái lạnh.

Dạng động từ của Fasten (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Fasten

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Fastened

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Fastened

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Fastens

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Fastening

Kết hợp từ của Fasten (Verb)

CollocationVí dụ

Fasten securely

Cất chắc

She fastened the seatbelt securely before driving to the social event.

Cô ấy đã buộc dây an toàn chặt chẽ trước khi lái xe đến sự kiện xã hội.

Fasten properly

Buộc chặt

Please fasten properly your seatbelt before takeoff.

Hãy cài dây an toàn đúng cách trước khi cất cánh.

Fasten together

Buộc chặt

Neighbors fasten together to build a community garden.

Hàng xóm buộc chặt với nhau để xây dựng khu vườn cộng đồng.

Fasten tightly

Buộc chặt

She fastened tightly the ribbon on her gift.

Cô ấy buộc chặt sợi ruy băng vào món quà của mình.

Fasten firmly

Buộc chặt

She fastened firmly the seatbelt before driving.

Cô ấy đã thắt chặt dây an toàn trước khi lái xe.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fasten cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fasten

Không có idiom phù hợp