Bản dịch của từ Fasten trong tiếng Việt
Fasten
Fasten (Verb)
Chọn ra (ai đó hoặc cái gì đó) và tập trung vào họ hoặc nó một cách ám ảnh.
Single out someone or something and concentrate on them or it obsessively.
She fastens on the latest fashion trends, always following them closely.
Cô ấy tập trung vào xu hướng thời trang mới nhất, luôn theo dõi chặt chẽ.
He fastens on celebrity gossip, spending hours reading about it.
Anh ấy tập trung vào tin đồn về người nổi tiếng, dành hàng giờ đọc về nó.
The group fastens on environmental issues, advocating for sustainable practices.
Nhóm tập trung vào các vấn đề môi trường, ủng hộ các phương pháp bền vững.
She fastened her seatbelt before the car started moving.
Cô ấy buộc dây an toàn trước khi xe bắt đầu di chuyển.
He fastened the gate to keep the children safe in the playground.
Anh ấy khóa cổng để giữ cho trẻ em an toàn trong sân chơi.
The mother fastened her child's jacket to protect him from the cold.
Người mẹ buộc áo cho con để bảo vệ chống lại cái lạnh.
Dạng động từ của Fasten (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Fasten |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Fastened |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Fastened |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Fastens |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Fastening |
Kết hợp từ của Fasten (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Fasten securely Cất chắc | She fastened the seatbelt securely before driving to the social event. Cô ấy đã buộc dây an toàn chặt chẽ trước khi lái xe đến sự kiện xã hội. |
Fasten properly Buộc chặt | Please fasten properly your seatbelt before takeoff. Hãy cài dây an toàn đúng cách trước khi cất cánh. |
Fasten together Buộc chặt | Neighbors fasten together to build a community garden. Hàng xóm buộc chặt với nhau để xây dựng khu vườn cộng đồng. |
Fasten tightly Buộc chặt | She fastened tightly the ribbon on her gift. Cô ấy buộc chặt sợi ruy băng vào món quà của mình. |
Fasten firmly Buộc chặt | She fastened firmly the seatbelt before driving. Cô ấy đã thắt chặt dây an toàn trước khi lái xe. |
Họ từ
Từ "fasten" trong tiếng Anh có nghĩa là buộc chặt, gắn kết hoặc cố định một cái gì đó để ngăn không bị lỏng hoặc di chuyển. Dạng phổ biến nhất của từ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, có cách phát âm tương tự. Tuy nhiên, trong một số bối cảnh, tiếng Anh Anh có thể sử dụng từ "fasten" trong khi tiếng Anh Mỹ thường ưu tiên sử dụng "buckle" để chỉ việc buộc dây. "Fasten" thường được dùng trong các tình huống liên quan đến an toàn, như thắt dây an toàn trong xe hơi.
Từ "fasten" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "fōstnian", xuất phát từ gốc tiếng Đức cổ "fastōn", có nghĩa là "cố định" hoặc "thắt chặt". Gốc từ này bắt nguồn từ tiếng Latinh "firmare", có nghĩa là "củng cố" hoặc "làm cho chắc chắn". Qua quá trình phát triển, ý nghĩa của "fasten" đã mở rộng để chỉ hành động thắt chặt hoặc cố định các vật thể với nhau, phản ánh tính chất bền vững và ổn định mà gốc từ này thể hiện.
Từ "fasten" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà các từ chỉ hành động cụ thể thường được sử dụng. Tuy nhiên, trong phần Nói và Viết, từ này có thể được áp dụng khi thảo luận về an toàn, vật lý hoặc hướng dẫn sử dụng. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "fasten" thường được dùng khi đề cập đến việc gắn chặt các đồ vật để đảm bảo an toàn, như trong trường hợp thắt dây an toàn hoặc cố định đồ vật trong vận chuyển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp