Bản dịch của từ Tight trong tiếng Việt
Tight
Tight (Adjective)
The tight-knit community rallied together during the crisis.
Cộng đồng gắn bó chặt chẽ đã hợp sức trong cuộc khủng hoảng.
The tight schedule left no room for delays in the event.
Lịch trình chật kín không để chậm trễ trong sự kiện.
The tight-knit community always supports each other in times of need.
Cộng đồng gắn bó chặt chẽ luôn hỗ trợ lẫn nhau trong những lúc cần.
The tight security measures ensured the safety of the event.
Các biện pháp an ninh chặt chẽ đảm bảo sự an toàn của sự kiện.
He's known for being tight with his money.
Anh ấy nổi tiếng vì keo kiệt với tiền của mình.
The company has a tight budget for charity donations.
Công ty có ngân sách hẹp cho việc quyên góp từ thiện.
The tight budget limited their social activities.
Ngân sách hạn chế hoạt động xã hội của họ.
Living in a tight apartment building affected their social life.
Sống trong một tòa nhà chật chội ảnh hưởng đến cuộc sống xã hội của họ.
Say rượu.
He stumbled around the party, feeling tight after a few drinks.
Anh ấy đi lang thang xung quanh bữa tiệc, cảm thấy say sau vài ly.
The tight group of friends laughed loudly at the bar.
Nhóm bạn thân gần cười to tại quán bar.
The tight-knit community rallied together to support each other.
Cộng đồng gắn bó chặt chẽ đoàn kết để hỗ trợ lẫn nhau.
Their tight friendship circle made it difficult for outsiders to join.
Vòng bạn bè chặt chẽ của họ làm cho người ngoại đến tham gia khó khăn.
The race was tight, with both runners finishing at the same time.
Cuộc đua rất kịch tính, với cả hai vận động viên kết thúc cùng một lúc.
The competition was tight, with only a one-point difference between teams.
Cuộc thi rất căng thẳng, chỉ có một điểm chênh lệch giữa các đội.
Kết hợp từ của Tight (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Extremely tight Rất chặt | The social distancing measures were extremely tight in the city. Các biện pháp cách ly xã hội rất chặt chẽ trong thành phố. |
A little tight Hơi chật | The budget for the charity event was a little tight. Ngân sách cho sự kiện từ thiện hơi chật chội. |
Increasingly tight Ngày càng chặt chẽ | Social distancing measures are increasingly tight in crowded areas. Các biện pháp cách ly xã hội ngày càng chặt chẽ trong các khu vực đông đúc. |
Incredibly tight Cực kỳ chật chội | Their friendship was incredibly tight, always supporting each other. Mối quan hệ của họ rất chặt chẽ, luôn ủng hộ lẫn nhau. |
Very tight Rất chật | The community has a very tight-knit group of volunteers. Cộng đồng có một nhóm tình nguyện viên rất gắn bó. |
Tight (Adverb)
The two friends held hands tightly as they walked together.
Hai người bạn nắm chặt tay khi họ đi cùng nhau.
The community members were packed tightly into the small meeting room.
Các thành viên cộng đồng bị chật chội trong phòng họp nhỏ.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp