Bản dịch của từ Tight trong tiếng Việt

Tight

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tight(Adjective)

tˈaɪt
ˈtaɪt
01

Được giữ vững ở một vị trí hoặc địa điểm xác định.

Firmly held in a specified place or position

Ví dụ
02

Khó để nới lỏng hoặc gỡ bỏ

Difficult to loosen or undo

Ví dụ
03

Hẹp về chiều rộng

Narrow in width

Ví dụ