Bản dịch của từ Tight trong tiếng Việt

Tight

AdjectiveAdverb

Tight (Adjective)

tˈɑɪt
tˈɑɪt
01

Cố định, buộc chặt hoặc đóng chặt; khó di chuyển, hoàn tác hoặc mở.

Fixed, fastened, or closed firmly; hard to move, undo, or open.

Ví dụ

The tight-knit community rallied together during the crisis.

Cộng đồng gắn bó chặt chẽ đã hợp sức trong cuộc khủng hoảng.

The tight schedule left no room for delays in the event.

Lịch trình chật kín không để chậm trễ trong sự kiện.

02

(bằng dây, vải hoặc bề mặt) được kéo căng để không bị chùng; không lỏng lẻo.

(of a rope, fabric, or surface) stretched so as to leave no slack; not loose.

Ví dụ

The tight-knit community always supports each other in times of need.

Cộng đồng gắn bó chặt chẽ luôn hỗ trợ lẫn nhau trong những lúc cần.

The tight security measures ensured the safety of the event.

Các biện pháp an ninh chặt chẽ đảm bảo sự an toàn của sự kiện.

03

Không sẵn lòng chi tiêu hoặc cho đi nhiều tiền; nghĩa là.

Not willing to spend or give much money; mean.

Ví dụ

He's known for being tight with his money.

Anh ấy nổi tiếng vì keo kiệt với tiền của mình.

The company has a tight budget for charity donations.

Công ty có ngân sách hẹp cho việc quyên góp từ thiện.

04

(về một khu vực hoặc không gian) có hoặc có ít không gian để điều động.

(of an area or space) having or allowing little room for manoeuvre.

Ví dụ

The tight budget limited their social activities.

Ngân sách hạn chế hoạt động xã hội của họ.

Living in a tight apartment building affected their social life.

Sống trong một tòa nhà chật chội ảnh hưởng đến cuộc sống xã hội của họ.

05

Say rượu.

Drunk.

Ví dụ

He stumbled around the party, feeling tight after a few drinks.

Anh ấy đi lang thang xung quanh bữa tiệc, cảm thấy say sau vài ly.

The tight group of friends laughed loudly at the bar.

Nhóm bạn thân gần cười to tại quán bar.

06

(của một đội hình hoặc một nhóm) chen chúc hoặc dày đặc với nhau.

(of a formation or group) closely or densely packed together.

Ví dụ

The tight-knit community rallied together to support each other.

Cộng đồng gắn bó chặt chẽ đoàn kết để hỗ trợ lẫn nhau.

Their tight friendship circle made it difficult for outsiders to join.

Vòng bạn bè chặt chẽ của họ làm cho người ngoại đến tham gia khó khăn.

07

(của một trò chơi hoặc cuộc thi) với các đối thủ ngang tài ngang sức; rất gần.

(of a game or contest) with evenly matched competitors; very close.

Ví dụ

The race was tight, with both runners finishing at the same time.

Cuộc đua rất kịch tính, với cả hai vận động viên kết thúc cùng một lúc.

The competition was tight, with only a one-point difference between teams.

Cuộc thi rất căng thẳng, chỉ có một điểm chênh lệch giữa các đội.

Kết hợp từ của Tight (Adjective)

CollocationVí dụ

Extremely tight

Rất chặt

The social distancing measures were extremely tight in the city.

Các biện pháp cách ly xã hội rất chặt chẽ trong thành phố.

A little tight

Hơi chật

The budget for the charity event was a little tight.

Ngân sách cho sự kiện từ thiện hơi chật chội.

Increasingly tight

Ngày càng chặt chẽ

Social distancing measures are increasingly tight in crowded areas.

Các biện pháp cách ly xã hội ngày càng chặt chẽ trong các khu vực đông đúc.

Incredibly tight

Cực kỳ chật chội

Their friendship was incredibly tight, always supporting each other.

Mối quan hệ của họ rất chặt chẽ, luôn ủng hộ lẫn nhau.

Very tight

Rất chật

The community has a very tight-knit group of volunteers.

Cộng đồng có một nhóm tình nguyện viên rất gắn bó.

Tight (Adverb)

tˈɑɪt
tˈɑɪt
01

Rất chắc chắn, chặt chẽ hoặc căng thẳng.

Very firmly, closely, or tensely.

Ví dụ

The two friends held hands tightly as they walked together.

Hai người bạn nắm chặt tay khi họ đi cùng nhau.

The community members were packed tightly into the small meeting room.

Các thành viên cộng đồng bị chật chội trong phòng họp nhỏ.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tight

kˈip ə tˈaɪt ɡɹˈɪp ˈɑn sˈʌmwˌʌn ˈɔɹ sˈʌmθɨŋ

Nắm đằng chuôi/ Cầm cán

To keep someone or something under firm control.

keep someone on a tight leash

giữ ai đó dưới sự kiểm soát chặt chẽ

Thành ngữ cùng nghĩa: keep a firm grip on someone or something...

ˈɑn ə tˈaɪt lˈiʃ

Nắm trong tay

Under very careful control.

The government keeps social media on a tight leash.

Chính phủ giữ mạng xã hội chặt chẽ.

Be in a (tight) spot

bˈi ɨn ə tˈaɪt spˈɑt

Bị dồn vào chân tường/ Đứng giữa ngã ba đường

Caught in a problem; in a jam.

She was in a tight spot when she lost her wallet.

Cô ấy đã gặp khó khăn khi cô ấy đánh mất ví của mình.

tˈaɪt ˈæz dˈɪks hˈætbˌænd

Chật như nêm

Very tight.

The budget for the event was tight as dick's hatband.

Ngân sách cho sự kiện rất chặt chẽ như dây nịt.

kˈip ə tˈaɪt ɹˈeɪn ˈɑn sˈʌmwˌʌn ˈɔɹ sˈʌmθɨŋ

Nắm đằng chuôi/ Quản lý chặt chẽ

To watch and control someone or something diligently.

keep an eye on

giữ mắt trên

Thành ngữ cùng nghĩa: keep a close rein on someone or something...