Bản dịch của từ Loosen trong tiếng Việt
Loosen
Loosen (Verb)
Parents should loosen their rules to help children express themselves freely.
Cha mẹ nên nới lỏng các quy tắc để giúp trẻ thể hiện mình tự do.
It's not advisable to loosen safety measures in crowded social events.
Không khuyến khích nới lỏng biện pháp an toàn trong các sự kiện đông người.
Should we loosen restrictions on social media usage for teenagers?
Chúng ta có nên nới lỏng các hạn chế về việc sử dụng mạng xã hội cho thanh thiếu niên không?
She decided to loosen the restrictions on social gatherings.
Cô ấy quyết định nới lỏng các hạn chế về tụ tập xã hội.
He should not loosen his commitment to social responsibility.
Anh ấy không nên nới lỏng cam kết của mình đối với trách nhiệm xã hội.
Did you remember to loosen the rules for the social project?
Bạn có nhớ nới lỏng các quy tắc cho dự án xã hội không?
Dạng động từ của Loosen (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Loosen |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Loosened |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Loosened |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Loosens |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Loosening |
Họ từ
"Loosen" là động từ có nghĩa là làm cho cái gì đó lỏng ra hoặc giảm sự chặt chẽ. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "loosen" có thể thường được dùng trong ngữ cảnh nói về việc nới lỏng quần áo hoặc dây giày, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, nó cũng được dùng một cách rộng rãi hơn trong các ngữ cảnh kỹ thuật và thể thao.
Từ "loosen" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "losen", bắt nguồn từ từ tiếng Latinh "laxare", có nghĩa là "thả lỏng". Trong tiếng Latinh, "laxus" có nghĩa là "lỏng lẻo" hoặc "không chặt chẽ". Sự phát triển nghĩa của từ "loosen" phản ánh sự chuyển biến từ trạng thái chặt chẽ sang trạng thái lỏng lẻo, với các ứng dụng hiện nay chủ yếu liên quan đến việc làm giảm độ chặt hoặc sự căng thẳng của vật thể.
Từ "loosen" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi thường tập trung vào các chủ đề cụ thể hơn. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến thể chất và tâm lý, như trong việc nới lỏng cơ bắp hoặc yêu cầu giảm bớt căng thẳng. Điều này cho thấy tính ứng dụng rộng rãi của từ trong giao tiếp hàng ngày và môi trường học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp