Bản dịch của từ Undo trong tiếng Việt
Undo
Undo (Noun)
The 'undo' button on social media platforms helps users correct mistakes.
Nút 'hoàn tác' trên nền tảng mạng xã hội giúp người dùng sửa lỗi.
She used the 'undo' function to retract her comment on the post.
Cô ấy đã sử dụng chức năng 'hoàn tác' để rút lại nhận xét của mình về bài đăng.
The 'undo' option is handy for editing captions before posting photos.
Tùy chọn 'hoàn tác' rất tiện lợi để chỉnh sửa chú thích trước khi đăng ảnh.
Dạng danh từ của Undo (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Undo | Undoes |
Undo (Verb)
She tried to undo the damage caused by her hurtful words.
Cô đã cố gắng khắc phục những thiệt hại do những lời nói tổn thương của mình gây ra.
The community worked together to undo the effects of the natural disaster.
Cộng đồng đã cùng nhau làm việc để khắc phục hậu quả của thảm họa thiên nhiên.
They decided to undo the decision and start over with a new plan.
Họ quyết định hủy bỏ quyết định và bắt đầu lại với một kế hoạch mới.
She wanted to undo the damage caused by her harsh words.
Cô muốn xóa bỏ những thiệt hại do những lời nói gay gắt của mình gây ra.
The organization tried to undo the negative impact of the scandal.
Tổ chức đã cố gắng xóa bỏ những tác động tiêu cực của vụ bê bối.
He regretted his decision and wished he could undo it.
Anh hối hận về quyết định của mình và ước mình có thể xóa bỏ nó.
His scandalous behavior will undo his reputation in the community.
Hành vi gây tai tiếng của anh ta sẽ hủy hoại danh tiếng của anh ta trong cộng đồng.
The false accusations could undo years of hard work and progress.
Những cáo buộc sai trái có thể hủy hoại nhiều năm làm việc chăm chỉ và tiến bộ.
Gossip can quickly undo friendships that took years to build.
Chuyện phiếm có thể nhanh chóng hủy hoại tình bạn đã mất nhiều năm xây dựng.
Dạng động từ của Undo (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Undo |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Undid |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Undone |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Undoes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Undoing |
Họ từ
Từ "undo" có nghĩa là hủy bỏ hoặc xóa bỏ hành động đã thực hiện trước đó. Trong công nghệ thông tin, từ này thường được sử dụng để chỉ chức năng khôi phục trạng thái trước của một tài liệu hoặc phần mềm. Cả Anh Anh và Anh Mỹ đều sử dụng từ "undo" với cách viết giống nhau, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "undo" có thể được diễn đạt bằng những từ thay thế khác như "revert" hoặc "invalidate" tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.
Từ "undo" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với phần "un-" nghĩa là "không" và "do" từ "dare", mang nghĩa là "làm". Sự kết hợp này cho thấy việc "khôi phục trạng thái trước đó" bằng cách ngăn chặn hành động ban đầu. Kể từ khi xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14, "undo" đã phát triển để chỉ quy trình lặp lại hoặc hủy bỏ một hành động, thể hiện rõ tính chất trái ngược trong nghĩa đen và nghĩa bóng.
Từ "undo" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt hơn là trong phần Writing và Speaking, nơi mà người sử dụng thường dùng ngôn từ trang trọng hơn. Trong bối cảnh khác, "undo" thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ và phần mềm, thể hiện tính năng khôi phục trạng thái trước đó của một tác vụ. Từ này cũng được thấy trong các cuộc thảo luận về hành động và hậu quả trong văn cảnh xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp