ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Undo
Hủy bỏ hoặc vô hiệu hóa một lệnh hoặc hành động trước đó trong lĩnh vực máy tính.
To cancel or negate a previous command or action in computing
Để đảo ngược ảnh hưởng của một hành động hoặc quyết định trước đó
To reverse the effect of a previous action or decision
Mở ra hoặc tháo gỡ một cái gì đó đã bị đóng lại.
To unfasten or open something that was closed