Bản dịch của từ Unfasten trong tiếng Việt
Unfasten
Unfasten (Verb)
She unfastened her seatbelt before getting out of the car.
Cô ấy mở dây an toàn trước khi xuống xe.
The children unfastened the buttons on their jackets to play freely.
Những đứa trẻ mở cúc áo để chơi thoải mái.
He unfastened the lock on the gate to let the guests in.
Anh ấy mở khóa cổng để mời khách vào.
Dạng động từ của Unfasten (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Unfasten |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Unfastened |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Unfastened |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Unfastens |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Unfastening |
Họ từ
"Unfasten" là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là tháo rời, gỡ bỏ hoặc không giữ chặt một thứ gì đó, như dây, nút hoặc khóa. Từ này được sử dụng rộng rãi trong các tình huống cần giải phóng một vật thể khỏi sự ràng buộc. Trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "unfasten" có cách viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách sử dụng trong một số ngữ cảnh cụ thể, nhưng chung quy lại, ý nghĩa và cách dùng là tương đồng.
Từ "unfasten" được cấu thành từ tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon, nghĩa là "không" hoặc "loại bỏ", kết hợp với động từ "fasten" có nguồn gốc từ tiếng Old French "fastener", mang nghĩa là "gắn chặt". Lịch sử phát triển của từ này phản ánh hành động giải phóng hoặc tháo gỡ một cái gì đó đã bị chặt chẽ, từ đó kết nối trực tiếp với nghĩa hiện tại, chỉ việc làm cho một vật thể không còn bị buộc hay gắn kết nữa.
Từ "unfasten" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường xuất hiện trong bối cảnh cụ thể như mô tả quy trình hoặc hành động tháo gỡ, lỏng ra một vật gì đó. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng trong giao tiếp hàng ngày khi nói về việc mở khóa, tháo dây an toàn hoặc tháo gỡ các loại thiết bị. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng hạn chế hơn trong tài liệu học thuật và chuyên ngành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp