Bản dịch của từ Fastening trong tiếng Việt

Fastening

VerbNoun [U/C]

Fastening (Verb)

fˈæsənɪŋ
fˈæsnɪŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ của fasten

Present participle and gerund of fasten

Ví dụ

Fastening your seatbelt is crucial for your safety during the flight.

Việc thắt dây an toàn rất quan trọng cho an toàn của bạn trong chuyến bay.

Not fastening your tie properly can affect your professional image negatively.

Không thắt cà vạt của bạn đúng cách có thể ảnh hưởng tiêu cực đến hình ảnh chuyên nghiệp của bạn.

Are you fastening the buttons on your shirt before the interview?

Bạn có đang thắt các nút trên áo sơ mi trước buổi phỏng vấn không?

Fastening (Noun)

fˈæsənɪŋ
fˈæsnɪŋ
01

Một cái móc hoặc dây buộc tương tự dùng để buộc chặt các đồ vật lại với nhau; dây buộc.

A hook or similar restraint used to fasten things together fastener

Ví dụ

The fastening on her necklace broke during the presentation.

Cái móc trên dây chuyền của cô ấy đã bị hỏng trong buổi thuyết trình.

He couldn't find a fastening for his tie before the interview.

Anh ấy không thể tìm thấy cái móc cho cà vạt trước buổi phỏng vấn.

Is the fastening on the bracelet secure enough for the party?

Cái móc trên vòng tay có đủ chắc chắn cho bữa tiệc không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fastening

Không có idiom phù hợp