Bản dịch của từ Fastening trong tiếng Việt
Fastening
Fastening (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của fasten.
Present participle and gerund of fasten.
Fastening your seatbelt is crucial for your safety during the flight.
Việc thắt dây an toàn rất quan trọng cho an toàn của bạn trong chuyến bay.
Not fastening your tie properly can affect your professional image negatively.
Không thắt cà vạt của bạn đúng cách có thể ảnh hưởng tiêu cực đến hình ảnh chuyên nghiệp của bạn.
Are you fastening the buttons on your shirt before the interview?
Bạn có đang thắt các nút trên áo sơ mi trước buổi phỏng vấn không?
Dạng động từ của Fastening (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Fasten |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Fastened |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Fastened |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Fastens |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Fastening |
Fastening (Noun)
The fastening on her necklace broke during the presentation.
Cái móc trên dây chuyền của cô ấy đã bị hỏng trong buổi thuyết trình.
He couldn't find a fastening for his tie before the interview.
Anh ấy không thể tìm thấy cái móc cho cà vạt trước buổi phỏng vấn.
Is the fastening on the bracelet secure enough for the party?
Cái móc trên vòng tay có đủ chắc chắn cho bữa tiệc không?
Dạng danh từ của Fastening (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Fastening | Fastenings |
Họ từ
Từ "fastening" chỉ hành động hoặc cơ chế kết nối hoặc giữ các vật thể lại với nhau. Về mặt ngữ nghĩa, "fastening" có thể ám chỉ các thiết bị như khóa, dây buộc hoặc chốt. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách phát âm tương tự nhưng trong một số ngữ cảnh có thể có sự khác biệt trong cách sử dụng, ví dụ như "fasteners" (khóa, chốt) thường được sử dụng phổ biến hơn trong tiếng Anh Mỹ trong lĩnh vực kỹ thuật.
Từ "fastening" có nguồn gốc từ động từ Latin "fasten", có nghĩa là "buộc chặt" hoặc "gắn kết". Từ nguyên gốc bắt nguồn từ "fastus", có liên quan đến việc kết nối hoặc giữ cho các bộ phận không tách rời. Qua thời gian, từ này đã phát triển trong tiếng Anh trung đại, ám chỉ hành động bảo đảm hoặc kết nối các vật thể với nhau. Ý nghĩa hiện tại của "fastening" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh về cơ khí, thời trang và an ninh, phản ánh tính chất thiết yếu của việc duy trì sự liên kết và ổn định.
Từ "fastening" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu ở phần Nghe và Đọc, nơi mà ngữ cảnh khéo léo dẫn dắt người học đến các chủ đề về an toàn và lắp ráp. Trong các lĩnh vực khác, từ này thường được sử dụng trong kỹ thuật và thời trang, liên quan đến việc cố định hoặc gắn kết các thành phần lại với nhau, như trong hệ thống an toàn của xe hơi hoặc đồ mặc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp