Bản dịch của từ Cancel trong tiếng Việt

Cancel

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cancel (Noun)

kˈænsl̩
kˈænsl̩
01

Một trang hoặc phần mới được chèn vào sách để thay thế văn bản gốc, thường là để sửa lỗi.

A new page or section inserted in a book to replace the original text, typically to correct an error.

Ví dụ

The cancel in the book was due to a printing mistake.

Việc hủy bỏ cuốn sách là do lỗi in ấn.

The cancel was a crucial addition to the historical novel.

Việc hủy bỏ là một phần bổ sung quan trọng cho cuốn tiểu thuyết lịch sử.

The cancel included updated information about the social issue.

Việc hủy bỏ bao gồm thông tin cập nhật về các vấn đề xã hội.

02

Dấu hiệu được tạo ra trên tem bưu chính để chứng tỏ rằng nó đã được sử dụng.

A mark made on a postage stamp to show that it has been used.

Ví dụ

The cancel on the stamp indicated its usage.

Con dấu trên tem chỉ ra việc sử dụng của nó.

The collector was interested in the cancels on old stamps.

Người sưu tập quan tâm đến con dấu trên tem cũ.

The cancel was clear, showing the stamp had been used.

Con dấu rõ ràng, cho thấy tem đã được sử dụng.

Cancel (Verb)