Bản dịch của từ Cancel trong tiếng Việt
Cancel
Cancel (Noun)
The cancel in the book was due to a printing mistake.
Việc hủy bỏ cuốn sách là do lỗi in ấn.
The cancel was a crucial addition to the historical novel.
Việc hủy bỏ là một phần bổ sung quan trọng cho cuốn tiểu thuyết lịch sử.
The cancel included updated information about the social issue.
Việc hủy bỏ bao gồm thông tin cập nhật về các vấn đề xã hội.
The cancel on the stamp indicated its usage.
Con dấu trên tem chỉ ra việc sử dụng của nó.
The collector was interested in the cancels on old stamps.
Người sưu tập quan tâm đến con dấu trên tem cũ.
The cancel was clear, showing the stamp had been used.
Con dấu rõ ràng, cho thấy tem đã được sử dụng.
Cancel (Verb)
(của một yếu tố hoặc hoàn cảnh) vô hiệu hóa hoặc phủ nhận sức mạnh hoặc tác động của (cái khác)
(of a factor or circumstance) neutralize or negate the force or effect of (another)
Cancel the appointment due to unforeseen circumstances.
Hủy cuộc hẹn vì những trường hợp không lường trước được.
The event was canceled last minute because of bad weather.
Sự kiện đã bị hủy vào phút cuối vì thời tiết xấu.
She decided to cancel her subscription after the trial period.
Cô ấy quyết định hủy đăng ký của mình sau thời gian dùng thử.
The party was canceled due to bad weather.
Bữa tiệc đã bị hủy do thời tiết xấu.
She canceled her dinner plans at the last minute.
Cô ấy đã hủy kế hoạch ăn tối của mình vào phút cuối.
The concert was canceled, disappointing many fans.
Buổi hòa nhạc đã bị hủy, khiến nhiều người hâm mộ thất vọng.
Dạng động từ của Cancel (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Cancel |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Cancelled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Cancelled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Cancels |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Cancelling |
Họ từ
Từ "cancel" có nghĩa là hủy bỏ hoặc chấm dứt hiệu lực của một hành động, thỏa thuận hoặc sự kiện nào đó. Trong tiếng Anh, "cancel" được sử dụng rộng rãi trong cả Mỹ và Anh với ý nghĩa tương tự, tuy nhiên có một số ngữ cảnh sử dụng cụ thể khác nhau. Ở Mỹ, "cancel" có thể chỉ việc hủy bỏ các dịch vụ trực tuyến, trong khi ở Anh, nó có thể liên quan đến việc hủy bỏ thẻ giao thông. Cả hai phiên bản đều phát âm tương tự nhưng có thể có khác biệt nhỏ trong ngữ điệu.
Từ "cancel" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cancellare", nghĩa là "xóa bỏ" hoặc "cản trở", xuất phát từ "cancelli", có nghĩa là "cái lưới hoặc hàng rào". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ hành động loại bỏ hoặc làm mất hiệu lực một điều gì đó, như một bản ghi hoặc một thỏa thuận. Ý nghĩa này vẫn được duy trì trong sử dụng hiện đại, thể hiện hành động chấm dứt hoặc thu hồi một dịch vụ hoặc sự kiện.
Từ "cancel" thường xuất hiện với tần suất cao trong bốn thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường được liên kết với các tình huống như huỷ đặt chỗ, hủy dịch vụ hoặc sự kiện. Trong phần Nói và Viết, từ "cancel" thường được sử dụng để thảo luận về quyết định hay ảnh hưởng của việc hủy bỏ. Bên cạnh đó, trong ngữ cảnh hàng ngày, nó thường được dùng trong các giao tiếp về kế hoạch, hợp đồng hoặc quyền lợi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp