Bản dịch của từ Cancel trong tiếng Việt
Cancel
Verb Noun [U/C]

Cancel(Verb)
kˈɑːnsəl
ˈkænsəɫ
Cancel(Noun)
kˈɑːnsəl
ˈkænsəɫ
02
Ngăn chặn một sự kiện hoặc hành động xảy ra
Ví dụ
03
Tuyên bố không hợp lệ
A mark indicating something is canceled eg a stamp
Ví dụ
