Bản dịch của từ Stamp trong tiếng Việt
Stamp
Stamp(Noun)
Dụng cụ để đóng dấu mẫu hoặc nhãn hiệu, đặc biệt là khối hoặc khuôn được khắc hoặc in mực.
An instrument for stamping a pattern or mark, in particular an engraved or inked block or die.
Stamp(Verb)
"Tăm" trong tiếng Anh có nghĩa là một miếng kim loại hoặc giấy có in hình, chữ, hoặc dấu hiệu đặc biệt được sử dụng để chứng thực, gửi thư hoặc làm chứng từ. Trong tiếng Anh Anh, "stamp" có thể chỉ cả dấu bưu điện lẫn dấu chứng thực, trong khi tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh hơn vào nghĩa dấu bưu chính. Khi phát âm, giọng nói có thể khác nhau nhẹ giữa hai phiên bản, nhưng về ngữ nghĩa và cách dùng, chúng khá tương đồng.
Từ "stamp" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "stampar", có nghĩa là "đóng dấu" hoặc "nhấn vào". Trong tiếng Anh, từ này xuất hiện từ thế kỷ 14, chủ yếu được sử dụng để chỉ việc in hình ảnh hoặc ký hiệu lên bề mặt vật liệu bằng cách áp lực. Sự phát triển của thuật ngữ này phản ánh sự tiến bộ trong kỹ thuật in ấn và việc đánh dấu tài liệu, góp phần củng cố khái niệm về quyền sở hữu và xác thực trong thương mại và hành chính hiện đại.
Từ "stamp" xuất hiện với tần suất nhất định trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường liên quan đến các bối cảnh hành chính hoặc văn phòng, như sử dụng tem trong giao dịch. Trong phần Nói và Viết, "stamp" có thể được sử dụng khi thảo luận về các khái niệm như chứng thực hoặc sự công nhận. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong lĩnh vực sưu tầm tem và văn hóa thư tín.
