Bản dịch của từ Stamp trong tiếng Việt
Stamp
Stamp (Noun)
Dụng cụ để đóng dấu mẫu hoặc nhãn hiệu, đặc biệt là khối hoặc khuôn được khắc hoặc in mực.
An instrument for stamping a pattern or mark, in particular an engraved or inked block or die.
She collected rare stamps from around the world.
Cô ấy sưu tập tem hiếm từ khắp nơi trên thế giới.
The stamp on the letter indicated the date it was sent.
Tem trên lá thư cho biết ngày gửi.
He needed a stamp to send the invitation by mail.
Anh ấy cần một tem để gửi lời mời qua đường bưu điện.
The stamp was used to crush ore in the mill.
Con dấu được sử dụng để nghiền quặng trong nhà máy.
The stamp mill had multiple stamps for processing the ore.
Nhà máy dập có nhiều con dấu để xử lý quặng.
The workers operated the stamp to extract minerals from rocks.
Các công nhân vận hành con dấu để chiết xuất khoáng sản từ đá.
She collected rare stamps from around the world.
Cô ấy sưu tập tem hiếm từ khắp nơi trên thế giới.
The stamp on the letter indicated the sender's location.
Tem trên lá thư cho biết vị trí của người gửi.
He needed a stamp to mail the important document.
Anh ấy cần một tem để gửi tài liệu quan trọng.
The stamp of disapproval echoed in the silent room.
Âm thanh của việc đạp chân phản đối vang lên trong căn phòng im lặng.
Her stamp of authority was evident in the meeting.
Dấu ấn của quyền lực của cô ấy rõ ràng trong cuộc họp.
The stamp of approval from the committee was crucial.
Dấu ấn của sự chấp thuận từ ủy ban quan trọng.
Dạng danh từ của Stamp (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Stamp | Stamps |
Kết hợp từ của Stamp (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Book of stamps Cuốn tem | She bought a book of stamps to send letters to her friends. Cô ấy đã mua một cuốn tem để gửi thư cho bạn bè của mình. |
Set of stamps Bộ tem | She collected a beautiful set of stamps from different countries. Cô ấy thu thập một bộ tem đẹp từ các quốc gia khác nhau. |
Sheet of stamps Tờ tem | She bought a sheet of stamps to send letters to friends. Cô ấy đã mua một tờ tem để gửi thư cho bạn bè. |
Stamp (Verb)
She stamped the envelope before sending it to her friend.
Cô ấy đã dán tem vào phong bì trước khi gửi cho bạn cô ấy.
He stamps his letters with unique stamps he collects.
Anh ấy dán tem vào thư của mình với những tem độc đáo mà anh ấy sưu tập.
They stamped the postcards with commemorative stamps from the event.
Họ đã dán tem vào bưu thiếp với những tem kỷ niệm từ sự kiện.
She stamped her passport at the airport.
Cô ấy đóng dấu hộ chiếu tại sân bay.
The official stamped the visa with the date.
Người quản lý đã đóng dấu visa với ngày tháng.
He stamped the document as approved with his signature.
Anh ấy đã đóng dấu tài liệu là đã được phê duyệt với chữ ký của mình.
She stamped her foot in anger.
Cô ấy đập chân mạnh mẽ vì tức giận.
The protestors stamped their feet to show dissatisfaction.
Những người biểu tình đập chân để thể hiện sự không hài lòng.
He stamped on the ground to make his point.
Anh ấy đập chân vào đất để làm rõ quan điểm của mình.
The protest stampeded through the streets, demanding change.
Cuộc biểu tình đè bẹp qua các con đường, đòi thay đổi.
The activists stampeded the government's decision to raise taxes.
Các nhà hoạt động đè bẹp quyết định của chính phủ về việc tăng thuế.
The movement stampeded the old traditions to embrace modern values.
Phong trào đè bẹp các truyền thống cũ để đón nhận giá trị hiện đại.
Dạng động từ của Stamp (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Stamp |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Stamped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Stamped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Stamps |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Stamping |
Kết hợp từ của Stamp (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Stamped all over something Được đánh dấu khắp nơi | Her influence was stamped all over the social media campaign. Sự ảnh hưởng của cô ấy đã được đóng dấu trên chiến dịch truyền thông xã hội. |
Họ từ
"Tăm" trong tiếng Anh có nghĩa là một miếng kim loại hoặc giấy có in hình, chữ, hoặc dấu hiệu đặc biệt được sử dụng để chứng thực, gửi thư hoặc làm chứng từ. Trong tiếng Anh Anh, "stamp" có thể chỉ cả dấu bưu điện lẫn dấu chứng thực, trong khi tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh hơn vào nghĩa dấu bưu chính. Khi phát âm, giọng nói có thể khác nhau nhẹ giữa hai phiên bản, nhưng về ngữ nghĩa và cách dùng, chúng khá tương đồng.
Từ "stamp" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "stampar", có nghĩa là "đóng dấu" hoặc "nhấn vào". Trong tiếng Anh, từ này xuất hiện từ thế kỷ 14, chủ yếu được sử dụng để chỉ việc in hình ảnh hoặc ký hiệu lên bề mặt vật liệu bằng cách áp lực. Sự phát triển của thuật ngữ này phản ánh sự tiến bộ trong kỹ thuật in ấn và việc đánh dấu tài liệu, góp phần củng cố khái niệm về quyền sở hữu và xác thực trong thương mại và hành chính hiện đại.
Từ "stamp" xuất hiện với tần suất nhất định trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường liên quan đến các bối cảnh hành chính hoặc văn phòng, như sử dụng tem trong giao dịch. Trong phần Nói và Viết, "stamp" có thể được sử dụng khi thảo luận về các khái niệm như chứng thực hoặc sự công nhận. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong lĩnh vực sưu tầm tem và văn hóa thư tín.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp