Bản dịch của từ Stamp trong tiếng Việt

Stamp

Noun [U/C] Verb

Stamp(Noun)

stˈæmp
stˈæmp
01

Một khối để nghiền quặng trong máy nghiền tem.

A block for crushing ore in a stamp mill.

Ví dụ
The stamp was used to crush ore in the mill.Con dấu được sử dụng để nghiền quặng trong nhà máy.
The stamp mill had multiple stamps for processing the ore.Nhà máy dập có nhiều con dấu để xử lý quặng.
02

Dụng cụ để đóng dấu mẫu hoặc nhãn hiệu, đặc biệt là khối hoặc khuôn được khắc hoặc in mực.

An instrument for stamping a pattern or mark, in particular an engraved or inked block or die.

Ví dụ
She collected rare stamps from around the world.Cô ấy sưu tập tem hiếm từ khắp nơi trên thế giới.
The stamp on the letter indicated the date it was sent.Tem trên lá thư cho biết ngày gửi.
03

Một mảnh giấy nhỏ dính vào vật gì đó để cho thấy một số tiền đã được trả, đặc biệt là tem bưu chính.

A small adhesive piece of paper stuck to something to show that an amount of money has been paid, in particular a postage stamp.

Ví dụ
She collected rare stamps from around the world.Cô ấy sưu tập tem hiếm từ khắp nơi trên thế giới.
The stamp on the letter indicated the sender's location.Tem trên lá thư cho biết vị trí của người gửi.
04

Hành động hoặc âm thanh dậm chân.

An act or sound of stamping with the foot.

Ví dụ
The stamp of disapproval echoed in the silent room.Âm thanh của việc đạp chân phản đối vang lên trong căn phòng im lặng.
Her stamp of authority was evident in the meeting.Dấu ấn của quyền lực của cô ấy rõ ràng trong cuộc họp.

Stamp(Verb)

stˈæmp
stˈæmp
01

Đập mạnh (chân) xuống đất hoặc lên vật gì đó trên mặt đất.

Bring down (one's foot) heavily on the ground or on something on the ground.

Ví dụ
She stamped her foot in anger.Cô ấy đập chân mạnh mẽ vì tức giận.
The protestors stamped their feet to show dissatisfaction.Những người biểu tình đập chân để thể hiện sự không hài lòng.
02

Dán tem bưu chính hoặc tem vào (một lá thư)

Fix a postage stamp or stamps on to (a letter)

Ví dụ
She stamped the envelope before sending it to her friend.Cô ấy đã dán tem vào phong bì trước khi gửi cho bạn cô ấy.
He stamps his letters with unique stamps he collects.Anh ấy dán tem vào thư của mình với những tem độc đáo mà anh ấy sưu tập.
03

Nghiền nát hoặc nghiền thành bột (quặng).

Crush or pulverize (ore).

Ví dụ
The protest stampeded through the streets, demanding change.Cuộc biểu tình đè bẹp qua các con đường, đòi thay đổi.
The activists stampeded the government's decision to raise taxes.Các nhà hoạt động đè bẹp quyết định của chính phủ về việc tăng thuế.
04

Tạo mẫu hoặc dấu trên (bề mặt, đồ vật hoặc tài liệu) bằng cách sử dụng khối hoặc khuôn được khắc hoặc in mực.

Impress a pattern or mark on (a surface, object, or document) using an engraved or inked block or die.

Ví dụ
She stamped her passport at the airport.Cô ấy đóng dấu hộ chiếu tại sân bay.
The official stamped the visa with the date.Người quản lý đã đóng dấu visa với ngày tháng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stamp/

"Tăm" trong tiếng Anh có nghĩa là một miếng kim loại hoặc giấy có in hình, chữ, hoặc dấu hiệu đặc biệt được sử dụng để chứng thực, gửi thư hoặc làm chứng từ. Trong tiếng Anh Anh, "stamp" có thể chỉ cả dấu bưu điện lẫn dấu chứng thực, trong khi tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh hơn vào nghĩa dấu bưu chính. Khi phát âm, giọng nói có thể khác nhau nhẹ giữa hai phiên bản, nhưng về ngữ nghĩa và cách dùng, chúng khá tương đồng.

Từ "stamp" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "stampar", có nghĩa là "đóng dấu" hoặc "nhấn vào". Trong tiếng Anh, từ này xuất hiện từ thế kỷ 14, chủ yếu được sử dụng để chỉ việc in hình ảnh hoặc ký hiệu lên bề mặt vật liệu bằng cách áp lực. Sự phát triển của thuật ngữ này phản ánh sự tiến bộ trong kỹ thuật in ấn và việc đánh dấu tài liệu, góp phần củng cố khái niệm về quyền sở hữu và xác thực trong thương mại và hành chính hiện đại.

Từ "stamp" xuất hiện với tần suất nhất định trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường liên quan đến các bối cảnh hành chính hoặc văn phòng, như sử dụng tem trong giao dịch. Trong phần Nói và Viết, "stamp" có thể được sử dụng khi thảo luận về các khái niệm như chứng thực hoặc sự công nhận. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong lĩnh vực sưu tầm tem và văn hóa thư tín.

Họ từ

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.