Bản dịch của từ Pulverize trong tiếng Việt

Pulverize

Verb

Pulverize (Verb)

pˈʌlvɚaɪz
pˈʌlvəɹaɪz
01

Giảm thành hạt mịn.

Reduce to fine particles

Ví dụ

The activists aimed to pulverize harmful stereotypes in society.

Các nhà hoạt động nhằm nghiền nát những định kiến có hại trong xã hội.

They do not pulverize positive social norms.

Họ không nghiền nát những chuẩn mực xã hội tích cực.

Can we pulverize negative attitudes toward mental health?

Chúng ta có thể nghiền nát những thái độ tiêu cực về sức khỏe tâm thần không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pulverize

Không có idiom phù hợp