Bản dịch của từ Fine trong tiếng Việt
Fine
Fine (Adjective)
She has fine taste in art.
Cô ấy có gu nghệ thuật tinh tế.
The fine china was carefully displayed.
Đồ sứ tinh xảo được trưng bày cẩn thận.
His fine manners impressed the guests.
Cách cư xử lịch sự của anh ấy đã gây ấn tượng với các vị khách.
She organized a fine charity event to raise funds.
Cô ấy tổ chức một sự kiện từ thiện tuyệt vời để gây quỹ.
The restaurant received fine reviews for its exceptional service.
Nhà hàng nhận được những đánh giá tuyệt vời về dịch vụ xuất sắc của mình.
He made a fine contribution to the community by volunteering regularly.
Anh ấy đã đóng góp tuyệt vời cho cộng đồng bằng cách tình nguyện thường xuyên.
She wore a fine necklace to the social event.
Cô ấy đã đeo một sợi dây chuyền mảnh tại sự kiện xã hội.
The fine thread of conversation kept everyone engaged.
Sợi chỉ mảnh của cuộc trò chuyện đã giữ cho mọi người tập trung.
The fine china plates added elegance to the social gathering.
Những đĩa sứ mảnh tạo thêm sự tinh tế cho buổi tụ tập xã hội.
The fine leg fielder caught the ball near the wicket.
Người chơi ở vị trí fine leg bắt bóng gần wicket.
She positioned herself in a fine stance behind the wicket.
Cô ấy đặt mình ở tư thế fine phía sau wicket.
The bowler directed the ball towards the fine leg area.
Người ném bóng đưa bóng về phía khu vực fine leg.
Dạng tính từ của Fine (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Fine Tốt | Finer Mịn hơn | Finest Đẹp nhất |
Kết hợp từ của Fine (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Completely fine Hoàn toàn tốt | She felt completely fine after the social gathering. Cô ấy cảm thấy hoàn toàn ổn sau buổi tụ tập xã hội. |
Totally fine Hoàn toàn tốt | Being late to the party is totally fine. Đến muộn buổi tiệc hoàn toàn ổn. |
Very fine Rất tốt | Her social skills are very fine. Kỹ năng xã hội của cô ấy rất tốt. |
Particularly fine Đặc biệt tốt | She has a particularly fine taste in music. Cô ấy có gu âm nhạc đặc biệt tốt. |
Exceptionally fine Cực kỳ tốt | Her exceptionally fine taste in art impressed everyone at the gallery. Sở thích nghệ thuật tuyệt vời của cô ấy ấn tượng mọi người tại phòng trưng bày. |
Fine (Noun)
He had to pay a fine for parking in a no-parking zone.
Anh ta phải trả một khoản tiền phạt vì đậu xe ở khu vực cấm đỗ.
The fine for littering in the park is $100.
Khoản tiền phạt vứt rác ở công viên là 100 đô la.
She received a fine for not wearing a seatbelt while driving.
Cô ấy nhận một khoản tiền phạt vì không đeo dây an toàn khi lái xe.
The miners were covered in fine dust after a long day.
Các thợ mỏ bị phủ bằng bụi mịn sau một ngày dài.
The fine from the milling process settled on the workers' clothes.
Bụi mịn từ quá trình xay nghiền đọng trên quần áo công nhân.
The environmental impact of fine particles is a concern in mining.
Tác động môi trường của các hạt mịn là một vấn đề quan tâm trong ngành mỏ.
They enjoyed a glass of fine after-dinner brandy at the party.
Họ thích thú với một ly rượu brandy sau bữa tối.
The host served fine brandy to his distinguished guests in the lounge.
Chủ nhà phục vụ rượu brandy cao cấp cho khách mời nổi tiếng trong phòng chờ.
She gifted a bottle of fine brandy to her colleague as a thank you.
Cô tặng một chai rượu brandy cao cấp cho đồng nghiệp làm lời cảm ơn.
(theo hướng âm nhạc) nơi kết thúc một bản nhạc (khi phần này không ở cuối bản nhạc mà ở cuối phần trước đó được lặp lại ở cuối bản nhạc).
(in musical directions) the place where a piece of music finishes (when this is not at the end of the score but at the end of an earlier section which is repeated at the end of the piece).
The band reached the fine, signaling the end of the chorus.
Ban nhạc đã đạt tới fine, báo hiệu kết thúc của hợp xướng.
The conductor pointed to the fine, concluding the symphony performance.
Người chỉ huy chỉ vào fine, kết thúc buổi biểu diễn của bản giao hưởng.
The fine was marked with a bold line in the musical score.
Fine được đánh dấu bằng một đường in đậm trong bản nhạc.
Dạng danh từ của Fine (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Fine | Fines |
Kết hợp từ của Fine (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Criminal fine Tiền phạt hình sự | He had to pay a criminal fine for shoplifting. Anh ta phải trả một khoản phạt hình sự vì ăn cắp tại cửa hàng. |
Small fine Tiểu xỉn | The small fine for littering was $50. Tiền phạt nhỏ vì vứt rác là 50 đô la. |
Civil fine Phạt dân sự | She received a civil fine for littering in the park. Cô ấy nhận một khoản phạt dân sự vì vứt rác ở công viên. |
Substantial fine Phạt đáng kể | He received a substantial fine for littering in the park. Anh ta nhận một khoản phạt đáng kể vì vứt rác ở công viên. |
Five-hundred-pound fine Phạt năm trăm bảng anh | He received a five-hundred-pound fine for littering in the park. Anh ta nhận một khoản phạt năm trăm bảng vì vứt rác trong công viên. |
Fine (Adverb)
Một cách thỏa đáng hoặc hài lòng; rất tốt.
In a satisfactory or pleasing manner; very well.
She performed fine in the social event.
Cô ấy biểu diễn tốt trong sự kiện xã hội.
The charity auction went fine, raising a lot of money.
Cuộc đấu giá từ thiện diễn ra tốt, gây quỹ lớn.
The event was organized fine with no issues.
Sự kiện được tổ chức tốt mà không có vấn đề nào.
The cricketer stood fine to get a better view of the ball.
Vận động viên cricket đứng gần để nhìn thấy quả bóng tốt hơn.
She positioned herself fine to catch the ball easily.
Cô ấy định vị mình gần để bắt quả bóng dễ dàng.
The fielder was standing fine to stop the ball from going past.
Người chơi phòng ngự đứng gần để ngăn quả bóng đi qua.
Dạng trạng từ của Fine (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Fine Tốt | - | - |
Fine (Verb)
Làm rõ (bia hoặc rượu) bằng cách gây ra sự kết tủa trầm tích trong quá trình sản xuất.
Clarify (beer or wine) by causing the precipitation of sediment during production.
The winemaker fined the wine before bottling it for sale.
Người làm rượu đã lọc rượu trước khi đóng chai để bán.
The brewery fined the beer to improve its clarity.
Nhà máy bia đã lọc bia để cải thiện độ trong suốt của nó.
To ensure quality, the distillery fined the spirits before distribution.
Để đảm bảo chất lượng, nhà máy rượu đã lọc rượu trước khi phân phối.
She fined her dress to fit in the old jeans.
Cô ấy đã làm mảnh để vừa vào chiếc quần jean cũ.
He fined his hair to achieve a sleek look for work.
Anh ấy đã làm tóc mình mảnh để có vẻ ngoại gọn gàng cho công việc.
The tailor fined the fabric to create a more elegant design.
Người may đã làm vải mảnh để tạo ra một thiết kế thời trang hơn.
After the rain, the weather will fine up quickly.
Sau cơn mưa, thời tiết sẽ sáng sủa nhanh chóng.
The forecast predicts that the weather will fine by noon.
Dự báo cho biết thời tiết sẽ sáng sủa vào buổi trưa.
If the sun comes out, the weather will fine up.
Nếu mặt trời lóe lên, thời tiết sẽ sáng sủa hơn.
The company was fined $10,000 for violating environmental regulations.
Công ty bị phạt 10.000 đô la vì vi phạm quy định về môi trường.
The government fined the restaurant owner for health code violations.
Chính phủ phạt chủ nhà hàng vì vi phạm quy định về vệ sinh.
Drivers who park illegally in the city are fined heavily.
Những tài xế đậu xe trái phép trong thành phố bị phạt nặng.
Dạng động từ của Fine (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Fine |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Fined |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Fined |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Fines |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Fining |
Kết hợp từ của Fine (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Get fined Bị phạt | If you park illegally, you might get fined heavily. Nếu bạn đậu xe trái phép, bạn có thể bị phạt nặng. |
Họ từ
Từ "fine" có nhiều nghĩa trong tiếng Anh, bao gồm "tốt", "tinh tế" và "phạt". Trong tiếng Anh Anh, "fine" thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ sự hài lòng hoặc sự tinh xảo của một đồ vật. Ngược lại, trong tiếng Anh Mỹ, "fine" cũng có thể chỉ một khoản tiền phạt, nhưng ngữ nghĩa tiêu cực có phần nổi bật hơn. Sự khác nhau về ngữ âm giữa hai biến thể này cũng rất nhỏ, chủ yếu thể hiện ở nhấn âm và ngữ điệu trong cách phát âm.
Từ "fine" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "finis", nghĩa là "ranh giới" hoặc "cuối cùng". Qua thời gian, từ này đã phát triển thành nghĩa "tinh tế", "nhỏ bé" và "chất lượng cao". Sự chuyển nghĩa này phản ánh sự liên kết giữa mức độ hoàn hảo và các tiêu chuẩn đánh giá. Trong ngữ cảnh hiện nay, "fine" thường được sử dụng để chỉ mức độ chất lượng, tài chính, hay sự chấp thuận, thể hiện sự tinh vi và khắt khe trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ "fine" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong thành phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường sử dụng để mô tả cảm xúc, chất lượng hoặc tình huống. Trong phần Listening và Reading, từ này cũng được sử dụng trong các ngữ cảnh giải thích, như hướng dẫn hoặc đánh giá. Ngoài ra, "fine" thường được dùng trong giao tiếp hàng ngày để chỉ sự hài lòng, tiêu chuẩn tốt hoặc trạng thái tích cực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Fine
Phong độ là nhất thời, đẳng cấp là mãi mãi/ Mặt mày sáng sủa như hoa/ Tinh thần phấn chấn như chim sổ lồng
Well dressed; of an excellent appearance.
She always appears in fine feather at social events.
Cô ấy luôn xuất hiện trong cơ đồ đẹp tại các sự kiện xã hội.