Bản dịch của từ Fine trong tiếng Việt
Fine

Fine(Adjective)
Dạng tính từ của Fine (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Fine Tốt | Finer Mịn hơn | Finest Đẹp nhất |
Fine(Noun)
(theo hướng âm nhạc) nơi kết thúc một bản nhạc (khi phần này không ở cuối bản nhạc mà ở cuối phần trước đó được lặp lại ở cuối bản nhạc).
(in musical directions) the place where a piece of music finishes (when this is not at the end of the score but at the end of an earlier section which is repeated at the end of the piece).
Dạng danh từ của Fine (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Fine | Fines |
Fine(Adverb)
Một cách thỏa đáng hoặc hài lòng; rất tốt.
In a satisfactory or pleasing manner; very well.
Dạng trạng từ của Fine (Adverb)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Fine Tốt | - | - |
Fine(Verb)
Làm rõ (bia hoặc rượu) bằng cách gây ra sự kết tủa trầm tích trong quá trình sản xuất.
Clarify (beer or wine) by causing the precipitation of sediment during production.
Dạng động từ của Fine (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Fine |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Fined |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Fined |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Fines |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Fining |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "fine" có nhiều nghĩa trong tiếng Anh, bao gồm "tốt", "tinh tế" và "phạt". Trong tiếng Anh Anh, "fine" thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ sự hài lòng hoặc sự tinh xảo của một đồ vật. Ngược lại, trong tiếng Anh Mỹ, "fine" cũng có thể chỉ một khoản tiền phạt, nhưng ngữ nghĩa tiêu cực có phần nổi bật hơn. Sự khác nhau về ngữ âm giữa hai biến thể này cũng rất nhỏ, chủ yếu thể hiện ở nhấn âm và ngữ điệu trong cách phát âm.
Từ "fine" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "finis", nghĩa là "ranh giới" hoặc "cuối cùng". Qua thời gian, từ này đã phát triển thành nghĩa "tinh tế", "nhỏ bé" và "chất lượng cao". Sự chuyển nghĩa này phản ánh sự liên kết giữa mức độ hoàn hảo và các tiêu chuẩn đánh giá. Trong ngữ cảnh hiện nay, "fine" thường được sử dụng để chỉ mức độ chất lượng, tài chính, hay sự chấp thuận, thể hiện sự tinh vi và khắt khe trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ "fine" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong thành phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường sử dụng để mô tả cảm xúc, chất lượng hoặc tình huống. Trong phần Listening và Reading, từ này cũng được sử dụng trong các ngữ cảnh giải thích, như hướng dẫn hoặc đánh giá. Ngoài ra, "fine" thường được dùng trong giao tiếp hàng ngày để chỉ sự hài lòng, tiêu chuẩn tốt hoặc trạng thái tích cực.
Họ từ
Từ "fine" có nhiều nghĩa trong tiếng Anh, bao gồm "tốt", "tinh tế" và "phạt". Trong tiếng Anh Anh, "fine" thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ sự hài lòng hoặc sự tinh xảo của một đồ vật. Ngược lại, trong tiếng Anh Mỹ, "fine" cũng có thể chỉ một khoản tiền phạt, nhưng ngữ nghĩa tiêu cực có phần nổi bật hơn. Sự khác nhau về ngữ âm giữa hai biến thể này cũng rất nhỏ, chủ yếu thể hiện ở nhấn âm và ngữ điệu trong cách phát âm.
Từ "fine" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "finis", nghĩa là "ranh giới" hoặc "cuối cùng". Qua thời gian, từ này đã phát triển thành nghĩa "tinh tế", "nhỏ bé" và "chất lượng cao". Sự chuyển nghĩa này phản ánh sự liên kết giữa mức độ hoàn hảo và các tiêu chuẩn đánh giá. Trong ngữ cảnh hiện nay, "fine" thường được sử dụng để chỉ mức độ chất lượng, tài chính, hay sự chấp thuận, thể hiện sự tinh vi và khắt khe trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ "fine" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong thành phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường sử dụng để mô tả cảm xúc, chất lượng hoặc tình huống. Trong phần Listening và Reading, từ này cũng được sử dụng trong các ngữ cảnh giải thích, như hướng dẫn hoặc đánh giá. Ngoài ra, "fine" thường được dùng trong giao tiếp hàng ngày để chỉ sự hài lòng, tiêu chuẩn tốt hoặc trạng thái tích cực.
