Bản dịch của từ Mining trong tiếng Việt
Mining

Mining(Noun)
(tiền điện tử) Tạo các đơn vị tiền điện tử mới bằng cách xác thực các giao dịch và chứng minh bằng chứng công việc.
(cryptocurrencies) Creation of new units of cryptocurrency by validating transactions and demonstrating proof of work.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Khái niệm "mining" (khai thác mỏ) liên quan đến quá trình thu hoạch tài nguyên thiên nhiên từ lòng đất, thường bao gồm các khoáng sản như than, kim loại và đá quý. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, "mining" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với cách phát âm và chính tả tương đồng. Tuy nhiên, ở một số ngữ cảnh pháp lý và địa chất, có thể có sự khác biệt nhỏ về thuật ngữ và quy định giữa hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "mining" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "minare", nghĩa là "khai thác" hoặc "đào". Trong tiếng Pháp cổ, từ này được chuyển thể thành "miner", với nghĩa tương tự, chỉ hoạt động khai thác các khoáng sản từ lòng đất. Qua thời gian, "mining" đã phát triển để chỉ không chỉ sự khai thác khoáng sản mà còn bao gồm cả việc thu thập dữ liệu trong lĩnh vực công nghệ, phản ánh tính chất khai thác cũng như tìm kiếm giá trị tiềm năng.
Từ "mining" thường xuất hiện trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất sử dụng của từ này cao trong ngữ cảnh các bài viết thuộc lĩnh vực khoa học, kinh tế và môi trường, liên quan đến việc khai thác tài nguyên thiên nhiên. Trong giao tiếp hằng ngày, từ này cũng được đề cập trong các thảo luận về ô nhiễm, phát triển bền vững và công nghiệp khai thác mỏ.
Họ từ
Khái niệm "mining" (khai thác mỏ) liên quan đến quá trình thu hoạch tài nguyên thiên nhiên từ lòng đất, thường bao gồm các khoáng sản như than, kim loại và đá quý. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, "mining" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với cách phát âm và chính tả tương đồng. Tuy nhiên, ở một số ngữ cảnh pháp lý và địa chất, có thể có sự khác biệt nhỏ về thuật ngữ và quy định giữa hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "mining" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "minare", nghĩa là "khai thác" hoặc "đào". Trong tiếng Pháp cổ, từ này được chuyển thể thành "miner", với nghĩa tương tự, chỉ hoạt động khai thác các khoáng sản từ lòng đất. Qua thời gian, "mining" đã phát triển để chỉ không chỉ sự khai thác khoáng sản mà còn bao gồm cả việc thu thập dữ liệu trong lĩnh vực công nghệ, phản ánh tính chất khai thác cũng như tìm kiếm giá trị tiềm năng.
Từ "mining" thường xuất hiện trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất sử dụng của từ này cao trong ngữ cảnh các bài viết thuộc lĩnh vực khoa học, kinh tế và môi trường, liên quan đến việc khai thác tài nguyên thiên nhiên. Trong giao tiếp hằng ngày, từ này cũng được đề cập trong các thảo luận về ô nhiễm, phát triển bền vững và công nghiệp khai thác mỏ.
