Bản dịch của từ Mining trong tiếng Việt
Mining
Mining (Noun)
Mining companies are exploiting natural resources in the region.
Các công ty khai thác tài nguyên tự nhiên trong khu vực.
The government imposed strict regulations on mining operations to protect the environment.
Chính phủ áp đặt quy định nghiêm ngặt về hoạt động khai thác để bảo vệ môi trường.
Illegal mining activities have caused significant damage to nearby communities.
Các hoạt động khai thác bất hợp pháp đã gây ra thiệt hại đáng kể cho cộng đồng xung quanh.
Mining operations disrupted civilian life in the conflict zone.
Hoạt động khai thác gây gián đoạn cuộc sống dân thường trong khu vực xung đột.
The military used mining to protect strategic locations during the war.
Quân đội sử dụng khai thác để bảo vệ các địa điểm chiến lược trong chiến tranh.
The presence of mining activities increased the risk of accidents.
Sự hiện diện của hoạt động khai thác tăng nguy cơ tai nạn.
(tiền điện tử) tạo các đơn vị tiền điện tử mới bằng cách xác thực các giao dịch và chứng minh bằng chứng công việc.
(cryptocurrencies) creation of new units of cryptocurrency by validating transactions and demonstrating proof of work.
Mining requires powerful computers to validate transactions and create new units.
Đào tạo cần máy tính mạnh để xác minh giao dịch và tạo đơn vị mới.
Many people participate in mining to earn cryptocurrencies like Bitcoin.
Nhiều người tham gia khai thác để kiếm tiền điện tử như Bitcoin.
The process of mining involves solving complex mathematical problems for rewards.
Quá trình khai thác liên quan đến giải quyết các vấn đề toán học phức tạp để nhận phần thưởng.
Họ từ
Khái niệm "mining" (khai thác mỏ) liên quan đến quá trình thu hoạch tài nguyên thiên nhiên từ lòng đất, thường bao gồm các khoáng sản như than, kim loại và đá quý. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, "mining" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với cách phát âm và chính tả tương đồng. Tuy nhiên, ở một số ngữ cảnh pháp lý và địa chất, có thể có sự khác biệt nhỏ về thuật ngữ và quy định giữa hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "mining" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "minare", nghĩa là "khai thác" hoặc "đào". Trong tiếng Pháp cổ, từ này được chuyển thể thành "miner", với nghĩa tương tự, chỉ hoạt động khai thác các khoáng sản từ lòng đất. Qua thời gian, "mining" đã phát triển để chỉ không chỉ sự khai thác khoáng sản mà còn bao gồm cả việc thu thập dữ liệu trong lĩnh vực công nghệ, phản ánh tính chất khai thác cũng như tìm kiếm giá trị tiềm năng.
Từ "mining" thường xuất hiện trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất sử dụng của từ này cao trong ngữ cảnh các bài viết thuộc lĩnh vực khoa học, kinh tế và môi trường, liên quan đến việc khai thác tài nguyên thiên nhiên. Trong giao tiếp hằng ngày, từ này cũng được đề cập trong các thảo luận về ô nhiễm, phát triển bền vững và công nghiệp khai thác mỏ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp