Bản dịch của từ Validating trong tiếng Việt
Validating
Validating (Verb)
The committee is validating the survey results from last month’s election.
Ủy ban đang xác thực kết quả khảo sát từ cuộc bầu cử tháng trước.
They are not validating the claims made by the social media influencer.
Họ không xác thực các tuyên bố của người ảnh hưởng trên mạng xã hội.
Are they validating the data collected from the community outreach program?
Họ có đang xác thực dữ liệu thu thập từ chương trình tiếp cận cộng đồng không?
Dạng động từ của Validating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Validate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Validated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Validated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Validates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Validating |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp