Bản dịch của từ Validating trong tiếng Việt
Validating
Validating (Verb)
The committee is validating the survey results from last month’s election.
Ủy ban đang xác thực kết quả khảo sát từ cuộc bầu cử tháng trước.
They are not validating the claims made by the social media influencer.
Họ không xác thực các tuyên bố của người ảnh hưởng trên mạng xã hội.
Are they validating the data collected from the community outreach program?
Họ có đang xác thực dữ liệu thu thập từ chương trình tiếp cận cộng đồng không?
Dạng động từ của Validating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Validate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Validated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Validated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Validates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Validating |
Họ từ
Từ "validating" là hiện tại phân từ của động từ "validate", mang nghĩa làm cho một điều gì đó trở nên hợp lệ hay có giá trị. Trong ngữ cảnh tâm lý học, "validating" thường chỉ hành động công nhận và khẳng định cảm xúc, ý kiến của người khác. Ở cả Anh Anh và Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự về nghĩa, tuy nhiên, cách diễn đạt và ngữ điệu có thể thay đổi. Ở Anh, việc sử dụng giọng nói nhẹ nhàng trong giao tiếp có thể phổ biến hơn.
Từ "validating" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "validare", có nghĩa là "để làm cho có giá trị hoặc có hiệu lực". Trong tiếng Latinh, "validus" có nghĩa là "mạnh mẽ" hoặc "có sức mạnh". Hình thức hiện tại của từ này được phát triển từ nhu cầu xác thực một ý kiến, dữ liệu hoặc tài liệu, bảo đảm rằng chúng là chính xác và đáng tin cậy. Do đó, "validating" hiện tại được sử dụng để chỉ quá trình xác nhận tính hợp lệ hoặc giá trị của một điều gì đó trong nhiều lĩnh vực như khoa học, công nghệ và pháp lý.
Từ "validating" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài đọc và viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ việc xác nhận tính đúng đắn của một giả thuyết hoặc dữ liệu. Ngoài ra, nó cũng có thể gặp trong các cuộc thảo luận về quy trình kiểm tra và đánh giá, thường liên quan đến các lĩnh vực như nghiên cứu khoa học, công nghệ thông tin và quản lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp