Bản dịch của từ Check trong tiếng Việt

Check

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Check (Noun)

tʃˈɛk
tʃˈɛk
01

(các môn thể thao tiếp xúc) một động tác được thực hiện bởi một đấu thủ để loại một đấu thủ khác ra khỏi cuộc chơi.

(contact sports) a maneuver performed by a player to take another player out of the play.

Ví dụ

During the soccer game, the defender made a crucial check.

Trong trận đấu bóng đá, hậu vệ đã thực hiện một bước kiểm tra quan trọng.

The rugby player executed a powerful check to stop the opponent.

Cầu thủ bóng bầu dục thực hiện một bước kiểm tra mạnh mẽ để ngăn chặn đối thủ.

In hockey, a well-timed check can change the course of the game.

Trong khúc côn cầu, một lần kiểm tra đúng lúc có thể thay đổi cục diện trận đấu.

02

(us) dấu (đặc biệt là dấu kiểm: ✓) dùng làm chỉ báo.

(us) a mark (especially a checkmark: ✓) used as an indicator.

Ví dụ

She put a check next to her name on the attendance list.

Cô ấy đánh dấu vào danh sách điểm danh bên cạnh tên mình.

The teacher gave a check to students who completed their homework.

Giáo viên đưa một tấm séc cho những học sinh đã hoàn thành bài tập về nhà.

He received a check for his outstanding contributions to the community.

Anh ấy đã nhận được một tấm séc vì những đóng góp xuất sắc của mình cho cộng đồng.

03

Một cuộc thanh tra hoặc kiểm tra.

An inspection or examination.

Ví dụ

The government conducted a check on the welfare programs.

Chính phủ đã tiến hành kiểm tra các chương trình phúc lợi.

The teacher performed a check on the students' progress.

Giáo viên đã thực hiện kiểm tra sự tiến bộ của học sinh.

The company implemented a check on employee attendance records.

Công ty đã thực hiện kiểm tra hồ sơ đi học của nhân viên.

Dạng danh từ của Check (Noun)

SingularPlural

Check

Checks

Kết hợp từ của Check (Noun)

CollocationVí dụ

Sound (usually soundcheck)

Âm thanh (thường là kiểm tra âm thanh)

The sound of laughter filled the room during the soundcheck.

Âm thanh của tiếng cười lấp đầy phòng trong buổi kiểm âm

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Check cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Map | Phân tích và luyện tập
[...] Passengers, with only a coffee shop on the right-hand side, opposite a in 8 [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Map | Phân tích và luyện tập
Topic Watches | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
[...] You know, we can the time using our phones nowadays, which is more convenient [...]Trích: Topic Watches | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
Describe a childhood experience that you enjoyed - Bài mẫu kèm từ vựng
[...] So, while memories can be a good starting point, it's always good to cross- them with other sources or get a second opinion [...]Trích: Describe a childhood experience that you enjoyed - Bài mẫu kèm từ vựng
IELTS Speaking Part 1 Topic Weather | Bài mẫu và từ vựng
[...] So I always the weather forecast and bring my r ain jacket when I go outside [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Topic Weather | Bài mẫu và từ vựng

Idiom with Check

ɡˈɪv sˈʌmwˌʌn ə blˈæŋk tʃˈɛk

Cho phép ai đó toàn quyền hành động

To give someone freedom or permission to act as one wishes or thinks necessary.

She was given a blank check to organize the charity event.

Cô ấy được cấp một tờ séc trắng để tổ chức sự kiện từ thiện.

Thành ngữ cùng nghĩa: give a blank check to someone...