Bản dịch của từ Check trong tiếng Việt
Check
Check (Noun)
During the soccer game, the defender made a crucial check.
Trong trận đấu bóng đá, hậu vệ đã thực hiện một bước kiểm tra quan trọng.
The rugby player executed a powerful check to stop the opponent.
Cầu thủ bóng bầu dục thực hiện một bước kiểm tra mạnh mẽ để ngăn chặn đối thủ.
In hockey, a well-timed check can change the course of the game.
Trong khúc côn cầu, một lần kiểm tra đúng lúc có thể thay đổi cục diện trận đấu.
(us) dấu (đặc biệt là dấu kiểm: ✓) dùng làm chỉ báo.
(us) a mark (especially a checkmark: ✓) used as an indicator.
She put a check next to her name on the attendance list.
Cô ấy đánh dấu vào danh sách điểm danh bên cạnh tên mình.
The teacher gave a check to students who completed their homework.
Giáo viên đưa một tấm séc cho những học sinh đã hoàn thành bài tập về nhà.
He received a check for his outstanding contributions to the community.
Anh ấy đã nhận được một tấm séc vì những đóng góp xuất sắc của mình cho cộng đồng.
Một cuộc thanh tra hoặc kiểm tra.
An inspection or examination.
The government conducted a check on the welfare programs.
Chính phủ đã tiến hành kiểm tra các chương trình phúc lợi.
The teacher performed a check on the students' progress.
Giáo viên đã thực hiện kiểm tra sự tiến bộ của học sinh.
The company implemented a check on employee attendance records.
Công ty đã thực hiện kiểm tra hồ sơ đi học của nhân viên.
Dạng danh từ của Check (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Check | Checks |
Kết hợp từ của Check (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Sound (usually soundcheck) Âm thanh (thường là kiểm tra âm thanh) | The sound of laughter filled the room during the soundcheck. Âm thanh của tiếng cười lấp đầy phòng trong buổi kiểm âm |
Họ từ
Từ "check" có nghĩa là kiểm tra, xác minh, hoặc xem xét điều gì đó. Trong tiếng Anh, "check" có thể được sử dụng như động từ, danh từ hoặc bổ nghĩa. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này, nhưng có sự khác biệt trong một số ngữ cảnh, ví dụ như "cheque" (tiếng Anh Anh) và "check" (tiếng Anh Mỹ) khi chỉ việc thanh toán. Trong giao tiếp, "check" thường không thay đổi về cách phát âm nhưng cách viết có thể khác nhau tùy theo ngữ cảnh.
Từ "check" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "escheck" và từ tiếng Latinh "scaccus", có nghĩa là "bảng cờ". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ tình trạng trong trò chơi cờ vua khi vua bị đe dọa. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng ra để chỉ hành động kiểm tra, xác minh hoặc ngăn chặn điều gì đó. Sự phát triển này phản ánh sự liên kết giữa việc kiểm tra và việc đảm bảo an toàn trong các tình huống nguy hiểm.
Từ "check" là một từ thông dụng trong các phần thi IELTS, xuất hiện với tần suất cao ở cả bốn kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, "check" thường liên quan đến việc xác nhận thông tin; trong phần Nói, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về các bước xác minh. Đọc và Viết cũng thường thấy "check" trong các văn bản về quy trình, thủ tục hoặc trong ngữ cảnh học thuật nói về việc đánh giá và phân tích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp