Bản dịch của từ Cryptocurrency trong tiếng Việt

Cryptocurrency

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cryptocurrency (Noun)

kɹˈɪpəkjənɚʃi
kɹˈɪpəkjənɚʃi
01

Mã tiền tệ kỹ thuật số hoặc ảo sử dụng mã hóa để bảo mật và hoạt động trên công nghệ gọi là chuỗi khối.

A digital or virtual currency that uses cryptography for security and operates on a technology called blockchain.

Ví dụ

Cryptocurrency is becoming popular among young investors in social media.

Tiền điện tử đang trở nên phổ biến trong giới đầu tư trẻ trên mạng xã hội.

Many people do not understand cryptocurrency's role in social transactions.

Nhiều người không hiểu vai trò của tiền điện tử trong giao dịch xã hội.

Is cryptocurrency a viable option for social fundraising campaigns?

Liệu tiền điện tử có phải là lựa chọn khả thi cho các chiến dịch gây quỹ xã hội không?

02

Một phương tiện trao đổi dưới dạng token kỹ thuật số, được tạo ra và quản lý bằng các kỹ thuật mã hóa tiên tiến.

A medium of exchange in the form of digital tokens, which are created and managed using advanced cryptographic techniques.

Ví dụ

Cryptocurrency is becoming popular among young investors in social circles.

Tiền điện tử đang trở nên phổ biến trong giới trẻ đầu tư xã hội.

Many people do not understand how cryptocurrency works in social contexts.

Nhiều người không hiểu cách hoạt động của tiền điện tử trong bối cảnh xã hội.

Is cryptocurrency a safe investment for social gatherings and discussions?

Liệu tiền điện tử có phải là một khoản đầu tư an toàn cho các buổi gặp gỡ xã hội không?

03

Bất kỳ loại tiền tệ kỹ thuật số ổn định nào được bảo vệ bằng mã hóa, khiến cho việc làm giả hoặc chi tiêu gấp đôi gần như không thể.

Any stable digital currency that is protected by cryptography, making it nearly impossible to counterfeit or double-spend.

Ví dụ

Cryptocurrency is changing how people send money online every day.

Tiền điện tử đang thay đổi cách mọi người gửi tiền trực tuyến mỗi ngày.

Many people do not trust cryptocurrency for social transactions yet.

Nhiều người vẫn không tin tưởng vào tiền điện tử cho các giao dịch xã hội.

Is cryptocurrency the future of social payments in our society?

Liệu tiền điện tử có phải là tương lai của các khoản thanh toán xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cryptocurrency cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cryptocurrency

Không có idiom phù hợp