Bản dịch của từ Cryptography trong tiếng Việt
Cryptography

Cryptography (Noun)
Cryptography is used to protect sensitive information in online transactions.
Mật mã được sử dụng để bảo vệ thông tin nhạy cảm trong giao dịch trực tuyến.
Some people find cryptography challenging to understand due to its complexity.
Một số người thấy mật mã khó hiểu do tính phức tạp của nó.
Is cryptography a crucial element in ensuring data security for businesses?
Mật mã có phải là yếu tố quan trọng đảm bảo an ninh dữ liệu cho doanh nghiệp không?
Dạng danh từ của Cryptography (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cryptography | - |
Họ từ
Cryptography (mật mã học) là nghệ thuật và khoa học của việc bảo vệ thông tin thông qua việc mã hóa, nhằm đảm bảo tính bảo mật và toàn vẹn của dữ liệu. Khái niệm này bao gồm các kỹ thuật như mã hóa, giải mã và các giao thức an ninh trong truyền thông. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, mặc dù cách phát âm có thể hơi khác nhau. Mật mã học đóng vai trò quan trọng trong bảo vệ thông tin cá nhân và doanh nghiệp trong kỷ nguyên số.
Từ "cryptography" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó "kryptos" nghĩa là "bí mật" và "grapho" có nghĩa là "viết". Thuật ngữ này xuất hiện lần đầu tiên vào thế kỷ 19, chỉ về nghệ thuật và khoa học của việc mã hóa thông tin nhằm bảo vệ tính bảo mật. Sự phát triển của công nghệ thông tin đã làm cho cryptography trở thành một lĩnh vực quan trọng trong an toàn thông tin hiện đại, đặc biệt trong bối cảnh toàn cầu hóa và internet.
Cryptography là một thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực công nghệ thông tin và an ninh mạng, thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, nhất là trong các phần Nghe và Đọc, liên quan đến chủ đề bảo mật thông tin. Tần suất xuất hiện của từ này trong IELTS khá thấp, nhưng tăng lên trong bối cảnh các bài viết về công nghệ hoặc các hành vi tội phạm mạng. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về mã hóa dữ liệu, bảo vệ quyền riêng tư, và an ninh thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp