Bản dịch của từ Impossible trong tiếng Việt
Impossible
Impossible (Adjective)
Không thể, không khả thi.
Impossible, not feasible.
It is impossible to withdraw money without a valid ID.
Không thể rút tiền nếu không có giấy tờ tùy thân hợp lệ.
The bank considers the loan request impossible due to low credit score.
Ngân hàng coi yêu cầu vay là không thể do điểm tín dụng thấp.
Visiting the moon for vacation is impossible.
Không thể đến thăm mặt trăng để nghỉ dưỡng.
It's impossible to reach the summit without proper equipment.
Không thể lên tới đỉnh nếu không có thiết bị phù hợp.
It is impossible to meet the sales target this quarter.
Không thể đạt được mục tiêu bán hàng trong quý này.
Achieving world peace seems impossible.
Đạt được hòa bình thế giới dường như không thể.
Erasing poverty entirely is an impossible task.
Xóa bỏ nghèo đói hoàn toàn là một nhiệm vụ không thể.
Ending all conflicts overnight is an impossible dream.
Kết thúc tất cả xung đột qua đêm là một giấc mơ không thể.
Dạng tính từ của Impossible (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Impossible Không thể | More impossible Không thể hơn | Most impossible Không thể |
Kết hợp từ của Impossible (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Appear impossible Xuất hiện không thể tin được | In 2022, climate change solutions appeared impossible for many communities. Năm 2022, các giải pháp về biến đổi khí hậu dường như không thể cho nhiều cộng đồng. |
Believe something impossible Tin vào điều không thể | Many people believe social change is impossible without government support. Nhiều người tin rằng thay đổi xã hội là không thể nếu không có sự hỗ trợ của chính phủ. |
Find something impossible Tìm thấy điều không thể | Many people find social change impossible without community support and involvement. Nhiều người thấy thay đổi xã hội là không thể nếu không có sự hỗ trợ và tham gia của cộng đồng. |
Sound impossible Nghe có vẻ không thể | Many believe social change sounds impossible without community involvement. Nhiều người tin rằng thay đổi xã hội nghe có vẻ không thể nếu không có sự tham gia của cộng đồng. |
Look impossible Trông không thể tin được | Many social issues look impossible to solve in today's world. Nhiều vấn đề xã hội trông có vẻ không thể giải quyết trong thế giới hôm nay. |
Họ từ
Từ "impossible" được sử dụng để mô tả điều gì đó không thể xảy ra, không thể thực hiện hoặc không khả thi. Trong tiếng Anh, từ này có phiên bản tương tự cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt về nghĩa hoặc cách viết. Phát âm của "impossible" trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ cũng tương đối giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ trong ngữ điệu. Từ này thường được áp dụng trong các ngữ cảnh thể hiện sự phủ định hoặc bất khả thi.
Từ "impossible" có nguồn gốc từ tiếng Latin "impossibilis", trong đó "in-" có nghĩa là không và "posse" có nghĩa là có khả năng. Từ này xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 15, giữ nguyên ý nghĩa chỉ sự không thể xảy ra hoặc không khả thi. Sự liên kết giữa gốc Latin và nghĩa hiện tại cho thấy rằng "impossible" vẫn giữ nguyên bản chất khẳng định sự giới hạn trong khả năng thực hiện một hành động hoặc sự kiện nào đó.
Từ "impossible" thường xuất hiện trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi thí sinh thường phải diễn đạt các quan điểm hoặc thảo luận về các khía cạnh không khả thi của một vấn đề. Trong Reading, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết khoa học hoặc nghị luận. Trong cuộc sống hàng ngày, "impossible" được sử dụng để diễn tả những tình huống hoặc nhiệm vụ mà người ta tin rằng không thể thực hiện được, như trong ngữ cảnh thảo luận về mục tiêu hay thách thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp