Bản dịch của từ Feasible trong tiếng Việt
Feasible
Feasible (Adjective)
It is feasible for the community to organize a charity event.
Việc cộng đồng tổ chức một sự kiện từ thiện là khả thi.
Creating a local park is a feasible project for the town council.
Tạo một công viên địa phương là một dự án khả thi đối với hội đồng thị trấn.
Improving public transportation is a feasible solution for traffic congestion.
Cải thiện giao thông công cộng là một giải pháp khả thi cho tình trạng ùn tắc giao thông.
Có thể và thiết thực để thực hiện dễ dàng và thuận tiện.
Possible and practical to do easily or conveniently.
It is feasible to organize a charity event next month.
Việc tổ chức một sự kiện từ thiện vào tháng tới là khả thi.
Finding a feasible solution to homelessness requires community support.
Tìm một giải pháp khả thi cho tình trạng vô gia cư cần có sự hỗ trợ của cộng đồng.
Implementing feasible social programs can improve people's lives.
Thực hiện các chương trình xã hội khả thi có thể cải thiện cuộc sống của người dân.
Dạng tính từ của Feasible (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Feasible Khả thi | More feasible Khả thi hơn | Most feasible Khả thi nhất |
Kết hợp từ của Feasible (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Economically feasible Kinh tế khả thi | The community project was economically feasible for all residents. Dự án cộng đồng đã khả thi về mặt kinh tế cho tất cả cư dân. |
Hardly feasible Hiếm khi có khả năng | Implementing a nationwide free healthcare system is hardly feasible financially. Việc triển khai hệ thống chăm sóc sức khỏe miễn phí trên toàn quốc hầu như không thể thực hiện về mặt tài chính. |
Technologically feasible Kỹ thuật khả thi | The new social media platform is technologically feasible for global users. Nền tảng truyền thông xã hội mới là khả thi về mặt công nghệ cho người dùng toàn cầu. |
Entirely feasible Hoàn toàn khả thi | It is entirely feasible to organize a community cleanup event. Hoàn toàn khả thi để tổ chức một sự kiện dọn dẹp cộng đồng. |
Technically feasible Kỹ thuật khả thi | The new social media platform is technically feasible for global use. Nền tảng truyền thông xã hội mới có khả thi kỹ thuật cho việc sử dụng toàn cầu. |
Họ từ
Từ "feasible" có nghĩa là khả thi hoặc có thể thực hiện được, thường được sử dụng trong bối cảnh nghiên cứu, kinh doanh, và lập kế hoạch. Từ này không có sự khác biệt lớn giữa Anh Anh và Anh Mỹ, giữ nguyên hình thức viết và phát âm trong cả hai phiên bản. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "feasible" có thể được thay thế bằng "practical" nếu nhấn mạnh tính thực tiễn hơn là khả năng thực hiện.
Từ "feasible" có nguồn gốc từ tiếng Latin "facilis", nghĩa là "dễ dàng". Tiền tố "feas-" bắt nguồn từ động từ "facere", có nghĩa là "thực hiện" hoặc "làm". Vào thế kỷ 15, từ này được đưa vào tiếng Anh để chỉ khả năng thực hiện hoặc khả năng xảy ra của một kế hoạch hoặc ý tưởng. Ngày nay, "feasible" vẫn giữ nguyên nghĩa là có thể thực hiện được, nhấn mạnh tính khả thi và hợp lý của một dự án hoặc giải pháp.
Từ "feasible" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất cao trong bối cảnh thảo luận về kế hoạch, dự án hoặc giải pháp. Trong IELTS Writing, từ này thường được sử dụng để đánh giá khả năng thực hiện của các ý tưởng. Ngoài ra, trong ngữ cảnh kinh doanh và nghiên cứu, "feasible" được sử dụng để chỉ tính khả thi của các đề xuất hoặc dự án, đặc biệt trong các báo cáo hoặc phân tích dự án.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp