Bản dịch của từ Feasible trong tiếng Việt

Feasible

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Feasible (Adjective)

fˈizəbl̩
fˈizəbl̩
01

Rất có thể; có thể xảy ra.

Likely; probable.

Ví dụ

It is feasible for the community to organize a charity event.

Việc cộng đồng tổ chức một sự kiện từ thiện là khả thi.

Creating a local park is a feasible project for the town council.

Tạo một công viên địa phương là một dự án khả thi đối với hội đồng thị trấn.

02

Có thể và thiết thực để thực hiện dễ dàng và thuận tiện.

Possible and practical to do easily or conveniently.

Ví dụ

It is feasible to organize a charity event next month.

Việc tổ chức một sự kiện từ thiện vào tháng tới là khả thi.

Finding a feasible solution to homelessness requires community support.

Tìm một giải pháp khả thi cho tình trạng vô gia cư cần có sự hỗ trợ của cộng đồng.

Dạng tính từ của Feasible (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Feasible

Khả thi

More feasible

Khả thi hơn

Most feasible

Khả thi nhất

Kết hợp từ của Feasible (Adjective)

CollocationVí dụ

Economically feasible

Kinh tế khả thi

The community project was economically feasible for all residents.

Dự án cộng đồng đã khả thi về mặt kinh tế cho tất cả cư dân.

Hardly feasible

Hiếm khi có khả năng

Implementing a nationwide free healthcare system is hardly feasible financially.

Việc triển khai hệ thống chăm sóc sức khỏe miễn phí trên toàn quốc hầu như không thể thực hiện về mặt tài chính.

Technologically feasible

Kỹ thuật khả thi

The new social media platform is technologically feasible for global users.

Nền tảng truyền thông xã hội mới là khả thi về mặt công nghệ cho người dùng toàn cầu.

Entirely feasible

Hoàn toàn khả thi

It is entirely feasible to organize a community cleanup event.

Hoàn toàn khả thi để tổ chức một sự kiện dọn dẹp cộng đồng.

Technically feasible

Kỹ thuật khả thi

The new social media platform is technically feasible for global use.

Nền tảng truyền thông xã hội mới có khả thi kỹ thuật cho việc sử dụng toàn cầu.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/feasible/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.