Bản dịch của từ Counterfeit trong tiếng Việt
Counterfeit
Counterfeit (Adjective)
Counterfeit money circulated in the market, fooling many consumers.
Tiền giả lưu thông trên thị trường, đánh lừa nhiều người tiêu dùng.
The police arrested a group of people selling counterfeit goods.
Cảnh sát bắt giữ một nhóm người bán hàng giả mạo.
She unknowingly bought a counterfeit designer bag at the flea market.
Cô ấy mua một chiếc túi thương hiệu giả mạo không biết tại chợ trời.
Dạng tính từ của Counterfeit (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Counterfeit Giả | - | - |
Counterfeit (Noun)
Một sự bắt chước gian lận của một cái gì đó khác.
A fraudulent imitation of something else.
Counterfeit products flooded the market, deceiving consumers.
Sản phẩm giả mạo tràn ngập thị trường, đánh lừa người tiêu dùng.
She unknowingly bought a counterfeit purse at the flea market.
Cô ấy mua một chiếc túi giả mạo tại chợ phiên mà không biết.
The police seized a large shipment of counterfeit currency.
Cảnh sát đã thu giữ một lô lớn tiền giả.
Dạng danh từ của Counterfeit (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Counterfeit | Counterfeits |
Counterfeit (Verb)
Bắt chước một cách lừa đảo.
Counterfeit goods flood the market, deceiving consumers.
Hàng giả lấn át thị trường, lừa dối người tiêu dùng.
He was arrested for trying to counterfeit official documents.
Anh ấy bị bắt vì cố gắng làm giả tài liệu chính thức.
Counterfeiting money is a serious crime with severe consequences.
Làm giả tiền là một tội ác nghiêm trọng với hậu quả nghiêm trọng.
Dạng động từ của Counterfeit (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Counterfeit |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Counterfeited |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Counterfeited |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Counterfeits |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Counterfeiting |
Họ từ
Từ "counterfeit" có nghĩa là hàng giả, sản phẩm bị làm giả nhằm mục đích gian lận hoặc lừa đảo. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực kinh tế để chỉ các sản phẩm nhái hoặc tài liệu giả mạo. Về mặt ngôn ngữ, hình thức viết trong cả Anh và Mỹ là giống nhau, nhưng trong phát âm, "counterfeit" thường được đánh vần với âm nhấn khác nhau. Số lượng hàng giả ngày càng gia tăng, gây thiệt hại nghiêm trọng cho các doanh nghiệp và người tiêu dùng.
Từ "counterfeit" xuất phát từ tiếng Latinh "confitere", có nghĩa là "thú nhận". Hình thành từ cấu trúc bao gồm tiền tố "counter-" (trái ngược) và "feit" (từ "facere", nghĩa là làm), từ này ban đầu chỉ hành động làm giả hoặc sao chép. Giai đoạn lịch sử đã làm cho từ này trở nên phổ biến trong ngữ cảnh gian lận tiền tệ. Hiện nay, "counterfeit" mang nghĩa cụ thể hơn, chỉ hành vi sản xuất hàng giả với mục đích lừa đảo.
Từ "counterfeit" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi các thí sinh thường gặp từ này trong các ngữ cảnh liên quan đến kinh tế và thương mại. Trong phần Nói và Viết, "counterfeit" thường được dùng để thảo luận về hàng giả hoặc các vấn đề pháp lý liên quan. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các cuộc hội thoại về tội phạm và đạo đức trong kinh doanh, thể hiện sự quan tâm đến tính xác thực của sản phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp