Bản dịch của từ Fraudulently trong tiếng Việt
Fraudulently
Fraudulently (Adverb)
The company was accused of acting fraudulently to mislead investors.
Công ty bị buộc tội hành động một cách gian lận để làm lạc quan tài chính.
She was caught fraudulently using someone else's identity on social media.
Cô ấy bị bắt vì sử dụng danh tính của người khác một cách gian lận trên mạng xã hội.
He obtained money fraudulently through a fake charity scheme.
Anh ta đã lấy tiền một cách gian lận thông qua một kế hoạch từ thiện giả mạo.
The company was accused of operating fraudulently to deceive investors.
Công ty bị buộc tội hoạt động gian lận để lừa đảo nhà đầu tư.