Bản dịch của từ Fraudulently trong tiếng Việt
Fraudulently
Fraudulently (Adverb)
The company was accused of acting fraudulently to mislead investors.
Công ty bị buộc tội hành động một cách gian lận để làm lạc quan tài chính.
She was caught fraudulently using someone else's identity on social media.
Cô ấy bị bắt vì sử dụng danh tính của người khác một cách gian lận trên mạng xã hội.
The charity organization was found to have been operating fraudulently for years.
Tổ chức từ thiện được phát hiện đã hoạt động một cách gian lận suốt nhiều năm.
He obtained money fraudulently through a fake charity scheme.
Anh ta đã lấy tiền một cách gian lận thông qua một kế hoạch từ thiện giả mạo.
The company was accused of operating fraudulently to deceive investors.
Công ty bị buộc tội hoạt động gian lận để lừa đảo nhà đầu tư.
She was caught fraudulently altering social media engagement numbers.
Cô ấy bị bắt khi sửa đổi số liệu tương tác trên mạng xã hội một cách gian lận.
Họ từ
Từ "fraudulently" (tính từ) có nghĩa là hành động một cách gian lận hoặc không trung thực nhằm đạt được lợi ích cá nhân. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh pháp lý và kinh doanh để chỉ những hành vi gian dối. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong việc sử dụng từ này; cả hai đều phát âm gần giống nhau và mang ý nghĩa tương tự trong văn cảnh. Tuy nhiên, trong văn viết, tiếng Anh Anh có thể bao gồm một số thuật ngữ pháp lý khác biệt.
Từ "fraudulently" có nguồn gốc từ tiếng Latin "fraudulentus", nghĩa là "lừa đảo" hoặc "giả mạo", bắt nguồn từ "fraus" có nghĩa là "lừa gạt" hoặc "gian lận". Từ này xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 15, mang hàm ý liên quan đến hành động gian lận và lừa dối người khác. Ngày nay, "fraudulently" được sử dụng để chỉ các hành vi không trung thực nhằm thu lợi cá nhân, nhấn mạnh tính chất bất hợp pháp của hành động đó.
Từ "fraudulently" thường xuất hiện trong bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần Đọc và Viết, với tần suất khá thấp. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được dùng để mô tả các hành vi lừa đảo trong kinh doanh hoặc tài chính. Ngoài ra, từ này cũng thường gặp trong các văn bản pháp lý và báo cáo điều tra, nhấn mạnh tính chất phi pháp của các hành động cụ thể. Sự xuất hiện của từ này thường gắn liền với các chủ đề về đạo đức và trách nhiệm trong kinh doanh.