Bản dịch của từ Intent trong tiếng Việt

Intent

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Intent(Noun)

ˈɪntənt
ˈɪntənt
01

Một mục đích hoặc mục tiêu

An aim or purpose

Ví dụ
02

Trạng thái đã quyết định chắc chắn

The state of having made up ones mind

Ví dụ
03

Một quyết định có chủ ý để hành động theo một cách nhất định.

A deliberate decision to act in a certain way

Ví dụ

Intent(Adjective)

ˈɪntənt
ˈɪntənt
01

Trạng thái đã quyết tâm,

Intended planned

Ví dụ
02

Một mục tiêu hoặc ý định

Having a firm determination to do something

Ví dụ
03

Một quyết định có chủ ý để hành động theo một cách nhất định.

Directed to a specific goal

Ví dụ