Bản dịch của từ Intent trong tiếng Việt
Intent
Intent (Adjective)
She gave him an intent gaze during the important meeting.
Cô ấy đã nhìn anh ấy với ánh mắt chăm chú trong cuộc họp quan trọng.
His intent expression revealed his genuine interest in the conversation.
Biểu hiện chăm chú của anh ấy cho thấy sự quan tâm thực sự của anh ấy đối với cuộc trò chuyện.
The audience watched the speaker with intent eyes, captivated by the message.
Khán giả nhìn người diễn thuyết với đôi mắt chăm chú, bị thu hút bởi thông điệp.
Quyết tâm làm (việc gì đó)
Determined to do (something)
She had a strong intent to help the community.
Cô ấy có ý định mạnh mẽ là giúp đỡ cộng đồng.
His intent to improve social services was evident.
Ý định cải thiện các dịch vụ xã hội của anh ấy là điều hiển nhiên.
Their intent to create positive change was inspiring.
Ý định tạo ra sự thay đổi tích cực của họ thật truyền cảm hứng.
Dạng tính từ của Intent (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Intent Mục đích | More intent Có nhiều mục đích hơn | Most intent Có ý định nhất |
Kết hợp từ của Intent (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Fully intent Hoàn toàn có ý định | She was fully intent on attending the social event. Cô ấy đã hoàn toàn quyết tâm tham dự sự kiện xã hội. |
Seemingly intent Dường như có ý định | She was seemingly intent on joining the community service project. Cô ấy dường như quyết tâm tham gia dự án phục vụ cộng đồng. |
Still intent Vẫn ý định | She is still intent on helping the homeless community. Cô ấy vẫn quyết tâm giúp đỡ cộng đồng vô gia cư. |
Apparently intent Rõ ràng ý định | She was apparently intent on organizing the social event. Cô ấy dường như quyết tâm tổ chức sự kiện xã hội. |
Clearly intent Rõ ràng ý định | She clearly intent to help the homeless community. Cô ấy rõ ràng có ý định giúp cộng đồng vô gia cư. |
Intent (Noun)
Her intent was to help the community.
Mục đích của cô là giúp đỡ cộng đồng.
His intent was to spread positivity online.
Mục đích của anh là truyền bá sự tích cực trên mạng.
Their intent was to raise awareness about mental health.
Mục đích của họ là nâng cao nhận thức về sức khỏe tâm thần.
Dạng danh từ của Intent (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Intent | Intents |
Họ từ
Từ "intent" là danh từ trong tiếng Anh, chỉ ý định hoặc mục tiêu mà một người theo đuổi. Trong tiếng Anh Mỹ, "intent" thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý và văn phong trang trọng, ví dụ như trong các bản hợp đồng hoặc tài liệu pháp lý. Trong tiếng Anh Anh, mặc dù "intent" cũng phổ biến, từ "intention" thường được ưa chuộng hơn trong giao tiếp hàng ngày. Về mặt ngữ âm, không có sự khác biệt đáng kể giữa hai phiên bản.
Từ "intent" có nguồn gốc từ tiếng Latin "intents", là dạng phân từ của động từ "intendere", có nghĩa là "nhắm đến" hoặc "hướng tới". Trong tiếng Latin, từ này mang nghĩa chỉ sự chú trọng vào một mục tiêu cụ thể. Sự phát triển nghĩa của "intent" trong tiếng Anh hiện đại liên quan đến ý nghĩa tâm lý và pháp lý, biểu thị một ý định hoặc một kế hoạch rõ ràng, phản ánh sự chú tâm và quyết tâm của con người trong hành động.
Từ "intent" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài kiểm tra nói và viết, nơi thí sinh thường phải diễn đạt ý định và mục tiêu của mình. Trong văn cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng trong nghiên cứu, tâm lý học và triết học để chỉ sự quyết tâm hoặc mục đích. Thông qua việc phân tích các tài liệu, "intent" được sử dụng để thảo luận về động lực và sự quyết đoán trong hành vi con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp