Bản dịch của từ Fraudulent trong tiếng Việt
Fraudulent
Adjective
Fraudulent (Adjective)
fɹˈɔdʒəln̩t
fɹˈɑdʒəln̩t
Ví dụ
The fraudulent scheme targeted vulnerable individuals in the community.
Kế hoạch gian lận nhắm vào những cá nhân dễ bị tổn thương trong cộng đồng.
She was accused of engaging in fraudulent activities on social media.
Cô bị buộc tội tham gia vào các hoạt động gian lận trên mạng xã hội.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Fraudulent
Không có idiom phù hợp