Bản dịch của từ Fraud trong tiếng Việt

Fraud

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fraud(Noun)

frˈɔːd
ˈfrɔd
01

Một người hoặc vật được dùng để lừa dối người khác, thường bằng những phương thức không chính đáng

A person or thing intended to deceive others typically by unjust means

Ví dụ
02

Một trường hợp không công bằng hoặc không trung thực trong quá trình đạt được điều gì đó

An instance of unfair or dishonesty in the process of obtaining something

Ví dụ
03

Hành vi lừa đảo trái pháp luật hoặc tội phạm với mục đích thu lợi tài chính hoặc cá nhân

wrongful or criminal deception intended to result in financial or personal gain

Ví dụ