Bản dịch của từ Fraud trong tiếng Việt

Fraud

Noun [U/C]

Fraud (Noun)

fɹˈɔd
fɹɑd
01

Lừa dối sai trái hoặc hình sự nhằm mục đích thu lợi tài chính hoặc cá nhân.

Wrongful or criminal deception intended to result in financial or personal gain.

Ví dụ

The fraud involved a Ponzi scheme that targeted vulnerable individuals.

Vụ lừa đảo liên quan đến một hệ thống Ponzi nhắm vào những cá nhân dễ tổn thương.

She fell victim to an online fraud promising quick riches.

Cô trở thành nạn nhân của một vụ lừa đảo trực tuyến hứa hẹn giàu có nhanh chóng.

Kết hợp từ của Fraud (Noun)

CollocationVí dụ

Tax fraud

Gian lận thuế

Tax fraud can lead to serious legal consequences.

Gian lận thuế có thể dẫn đến hậu quả pháp lý nghiêm trọng.

Corporate fraud

Gian lận doanh nghiệp

Corporate fraud harms society and damages trust within communities.

Gian lận doanh nghiệp gây hại cho xã hội và làm tổn thương niềm tin trong cộng đồng.

Wire fraud

Gian lận qua mạng điện tử

He was convicted of wire fraud for scamming people online.

Anh ta bị kết án về tội lừa đảo qua mạng.

Complex fraud

Gian lận phức tạp

The complex fraud scheme affected many vulnerable individuals.

Kế hoạch gian lận phức tạp ảnh hưởng đến nhiều cá nhân dễ tổn thương.

Massive fraud

Gian lận khổng lồ

The company was involved in massive fraud affecting many customers.

Công ty đã tham gia vào gian lận khổng lồ ảnh hưởng đến nhiều khách hàng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fraud

Không có idiom phù hợp