Bản dịch của từ Fraud trong tiếng Việt
Fraud
Fraud (Noun)
The fraud involved a Ponzi scheme that targeted vulnerable individuals.
Vụ lừa đảo liên quan đến một hệ thống Ponzi nhắm vào những cá nhân dễ tổn thương.
She fell victim to an online fraud promising quick riches.
Cô trở thành nạn nhân của một vụ lừa đảo trực tuyến hứa hẹn giàu có nhanh chóng.
Kết hợp từ của Fraud (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Tax fraud Gian lận thuế | Tax fraud can lead to serious legal consequences. Gian lận thuế có thể dẫn đến hậu quả pháp lý nghiêm trọng. |
Corporate fraud Gian lận doanh nghiệp | Corporate fraud harms society and damages trust within communities. Gian lận doanh nghiệp gây hại cho xã hội và làm tổn thương niềm tin trong cộng đồng. |
Wire fraud Gian lận qua mạng điện tử | He was convicted of wire fraud for scamming people online. Anh ta bị kết án về tội lừa đảo qua mạng. |
Complex fraud Gian lận phức tạp | The complex fraud scheme affected many vulnerable individuals. Kế hoạch gian lận phức tạp ảnh hưởng đến nhiều cá nhân dễ tổn thương. |
Massive fraud Gian lận khổng lồ | The company was involved in massive fraud affecting many customers. Công ty đã tham gia vào gian lận khổng lồ ảnh hưởng đến nhiều khách hàng. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp