Bản dịch của từ Fraud trong tiếng Việt
Fraud
Fraud (Noun)
The fraud involved a Ponzi scheme that targeted vulnerable individuals.
Vụ lừa đảo liên quan đến một hệ thống Ponzi nhắm vào những cá nhân dễ tổn thương.
She fell victim to an online fraud promising quick riches.
Cô trở thành nạn nhân của một vụ lừa đảo trực tuyến hứa hẹn giàu có nhanh chóng.
The company was fined for committing fraud in their financial statements.
Công ty bị phạt vì phạm tội lừa đảo trong báo cáo tài chính của họ.
Dạng danh từ của Fraud (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Fraud | Frauds |
Kết hợp từ của Fraud (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Tax fraud Gian lận thuế | Tax fraud can lead to serious legal consequences. Gian lận thuế có thể dẫn đến hậu quả pháp lý nghiêm trọng. |
Corporate fraud Gian lận doanh nghiệp | Corporate fraud harms society and damages trust within communities. Gian lận doanh nghiệp gây hại cho xã hội và làm tổn thương niềm tin trong cộng đồng. |
Wire fraud Gian lận qua mạng điện tử | He was convicted of wire fraud for scamming people online. Anh ta bị kết án về tội lừa đảo qua mạng. |
Complex fraud Gian lận phức tạp | The complex fraud scheme affected many vulnerable individuals. Kế hoạch gian lận phức tạp ảnh hưởng đến nhiều cá nhân dễ tổn thương. |
Massive fraud Gian lận khổng lồ | The company was involved in massive fraud affecting many customers. Công ty đã tham gia vào gian lận khổng lồ ảnh hưởng đến nhiều khách hàng. |
Họ từ
"Tội lừa đảo" (fraud) được định nghĩa là hành vi gian lận nhằm chiếm đoạt tài sản hoặc lợi ích tài chính của người khác thông qua các cách thức lừa dối. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, nhưng trong một số ngữ cảnh, "fraud" có thể mang hàm nghĩa rộng hơn ở Anh, bao gồm cả lừa dối trong giao dịch thương mại. Việc sử dụng từ này trong các lĩnh vực pháp luật và tài chính đều nhấn mạnh tính chất vi phạm đạo đức cũng như hậu quả nghiêm trọng của nó.
Từ "fraud" có nguồn gốc từ tiếng Latin "fraus", có nghĩa là "sự lừa dối" hoặc "sự gian lận". Trong tiếng Latin, "fraus" không chỉ đề cập đến hành vi gian lận mà còn có ý nghĩa liên quan đến sự không công bằng và thiệt hại. Trong ngữ cảnh hiện đại, "fraud" được sử dụng để chỉ các hành vi lừa đảo nhằm thu lợi cá nhân, thể hiện mối liên hệ chặt chẽ với các khái niệm về sự không thành thật và sự vi phạm lòng tin trong xã hội.
Từ "fraud" xuất hiện với tần suất nhất định trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài đọc và viết, nơi thảo luận về các vấn đề pháp lý và xã hội. Trong phần nghe, từ này có thể xuất hiện trong các cuộc hội thoại hoặc bài giảng liên quan đến kinh doanh và tâm lý học tội phạm. Ngoài ra, "fraud" thường được sử dụng trong các tình huống về gian lận tài chính, lừa đảo trực tuyến, và các vụ án hình sự, phản ánh sự quan tâm của xã hội đối với tính minh bạch và công bằng trong các giao dịch.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp