Bản dịch của từ Fraud trong tiếng Việt
Fraud
Noun [U/C]

Fraud(Noun)
frˈɔːd
ˈfrɔd
Ví dụ
02
Một trường hợp không công bằng hoặc không trung thực trong quá trình đạt được điều gì đó
An instance of unfair or dishonesty in the process of obtaining something
Ví dụ
