Bản dịch của từ Unjust trong tiếng Việt

Unjust

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unjust (Adjective)

əndʒˈʌst
əndʒˈʌst
01

Không dựa trên hoặc hành xử theo những gì đúng đắn và công bằng về mặt đạo đức.

Not based on or behaving according to what is morally right and fair.

Ví dụ

The unjust treatment of workers led to protests.

Điều trị bất công đối với công nhân dẫn đến các cuộc biểu tình.

The unjust distribution of resources caused inequality in society.

Sự phân phối tài nguyên bất công gây ra sự bất bình đẳng trong xã hội.

The unjust ruling favored the wealthy over the poor.

Quyết định bất công ủng hộ người giàu hơn người nghèo.

Dạng tính từ của Unjust (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Unjust

Không công bằng

More unjust

Bất công hơn

Most unjust

Bất công nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Unjust cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 21/04/2022
[...] Firstly, it is for offenders to escape legal punishment and continue their normal lives despite harming society [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 21/04/2022

Idiom with Unjust

Không có idiom phù hợp