Bản dịch của từ Dishonesty trong tiếng Việt
Dishonesty
Dishonesty (Noun)
The dishonesty of the salesman led to customer complaints.
Sự không trung thực của người bán hàng dẫn đến phàn nàn của khách hàng.
Her dishonesty in the workplace resulted in her termination.
Sự không trung thực của cô ấy tại nơi làm việc dẫn đến sự chấm dứt của cô ấy.
The company's reputation suffered due to the employee's dishonesty.
Uy tín của công ty bị ảnh hưởng do sự không trung thực của nhân viên.
Dạng danh từ của Dishonesty (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Dishonesty | Dishonesties |
Họ từ
Dishonesty là thuật ngữ chỉ hành vi không trung thực, thường liên quan đến việc che giấu sự thật, nói dối hoặc lừa gạt nhằm đạt được lợi ích cá nhân. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, người nói tiếng Anh có thể nhấn mạnh khác nhau trong ngữ điệu. Hành vi thiếu trung thực có thể có tác động tiêu cực đến mối quan hệ và lòng tin giữa các cá nhân.
Từ "dishonesty" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ "dishonestus", trong đó "dis-" có nghĩa là "không" và "honestus" nghĩa là "đáng tin cậy" hoặc "ngay thẳng". Sự kết hợp này thể hiện một trạng thái không trung thực hoặc thiếu phẩm hạnh. Lịch sử sử dụng từ này phản ánh một nhu cầu trong xã hội để phân biệt giữa những hành vi chân thật và gian dối, cho thấy ý nghĩa hiện tại của từ liên quan chặt chẽ đến đạo đức và tính xác thực trong giao tiếp.
Từ "dishonesty" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà các từ vựng thường chuyên ngành chiếm ưu thế. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh thảo luận về đạo đức, tương tác xã hội và các vấn đề luật pháp, thường gặp trong các chủ đề như tham nhũng, gian lận và lòng trung thực. Ưu tiên sử dụng trong văn bản học thuật và các cuộc tranh luận chính trị, từ này thể hiện những vấn đề phức tạp trong nhận thức và hành vi của con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp