Bản dịch của từ Illegitimate trong tiếng Việt

Illegitimate

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Illegitimate(Adjective)

ˌɪlɪdʒˈɪtɪmət
ˌɪɫəˈdʒɪtəmət
01

Không được phép theo luật, bất hợp pháp

Not allowed by law illegal

Ví dụ
02

Có nguồn gốc từ cha mẹ không kết hôn với nhau, không hợp pháp

Born of parents not married to each other not legitimate

Ví dụ
03

Không phải thật, hàng giả

Not genuine counterfeit

Ví dụ