Bản dịch của từ Illegitimate trong tiếng Việt
Illegitimate
Illegitimate (Adjective)
Many illegitimate children face social stigma in our society today.
Nhiều trẻ em không hợp pháp phải đối mặt với sự kỳ thị xã hội hiện nay.
Illegitimate children do not receive equal rights in many countries.
Trẻ em không hợp pháp không nhận được quyền lợi như nhau ở nhiều quốc gia.
Are illegitimate children treated differently in schools and communities?
Trẻ em không hợp pháp có được đối xử khác biệt trong trường học và cộng đồng không?
Không được pháp luật cho phép; không phù hợp với các tiêu chuẩn hoặc quy tắc được chấp nhận.
Not authorized by the law not in accordance with accepted standards or rules.
The illegitimate business practices harmed many local communities in 2022.
Các hoạt động kinh doanh không hợp pháp đã gây hại cho nhiều cộng đồng địa phương vào năm 2022.
Illegitimate claims can damage trust in social organizations like UNICEF.
Các yêu cầu không hợp pháp có thể làm tổn hại đến niềm tin vào các tổ chức xã hội như UNICEF.
Are illegitimate actions common in today's social media landscape?
Các hành động không hợp pháp có phổ biến trong bối cảnh truyền thông xã hội ngày nay không?
Dạng tính từ của Illegitimate (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Illegitimate Không hợp lệ | - | - |
Kết hợp từ của Illegitimate (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Completely illegitimate Hoàn toàn không hợp pháp | His completely illegitimate claim caused a scandal in the social media. Yêu cầu hoàn toàn không hợp lệ của anh ấy gây ra một vụ bê bối trên mạng xã hội. |
Illegitimate (Noun)
Many people believe that illegitimate children deserve equal rights in society.
Nhiều người tin rằng trẻ em không hợp pháp xứng đáng có quyền như nhau trong xã hội.
Illegitimate children do not receive the same family support as others.
Trẻ em không hợp pháp không nhận được sự hỗ trợ gia đình như những trẻ khác.
Are illegitimate children treated unfairly in educational systems?
Trẻ em không hợp pháp có bị đối xử không công bằng trong hệ thống giáo dục không?
Họ từ
Từ "illegitimate" là một tính từ có nghĩa là không hợp pháp hoặc không chính đáng, thường được sử dụng để chỉ những tình huống hoặc đối tượng không được pháp luật công nhận, như con cái sinh ra ngoài giá thú. Trong tiếng Anh Anh, từ này có nghĩa tương tự với tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể xuất hiện trong bối cảnh xã hội khác nhau, chẳng hạn như trong các cuộc tranh luận về quyền kế thừa. Hình thức và cách sử dụng của từ này không có sự khác biệt lớn giữa hai biến thể.
Từ "illegitimate" xuất phát từ gốc Latinh "illegitimatus", trong đó "il-" có nghĩa là "không", và "legitimatus" từ "legitimus", có nghĩa là "hợp pháp". Từ này ban đầu được sử dụng để chỉ những đứa trẻ sinh ra ngoài hôn nhân, không được công nhận hợp pháp. Theo thời gian, nghĩa của nó đã mở rộng để chỉ bất cứ điều gì không hợp pháp hoặc không chính thức. Sự chuyển biến này phản ánh mối liên hệ chặt chẽ giữa khái niệm về tính hợp pháp và trạng thái xã hội.
Từ "illegitimate" xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và bài nói, nơi mà các chủ đề về pháp lý và đạo đức thường không được nhấn mạnh. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ các mối quan hệ hay sản phẩm không hợp pháp hoặc không được công nhận, ví dụ như con cái ngoài giá thú hoặc các hành vi chiến tranh không được công nhận. Do đó, "illegitimate" thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về luật pháp, đạo đức và các vấn đề xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp