Bản dịch của từ Imitation trong tiếng Việt
Imitation
Imitation (Noun)
Children learn social skills through imitation of their parents' behavior.
Trẻ học các kỹ năng xã hội thông qua việc bắt chước hành vi của cha mẹ
Children often learn social skills through imitation of their parents.
Trẻ em thường học các kỹ năng xã hội thông qua việc bắt chước cha mẹ.
Social media influencers sometimes face criticism for promoting imitation of unrealistic lifestyles.
Những người có ảnh hưởng trên mạng xã hội đôi khi phải đối mặt với những lời chỉ trích vì khuyến khích việc bắt chước lối sống phi thực tế.
The imitation of celebrities' fashion choices is common among young people.
Việc bắt chước lựa chọn thời trang của những người nổi tiếng là phổ biến ở giới trẻ.
Dạng danh từ của Imitation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Imitation | Imitations |
Kết hợp từ của Imitation (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Bad imitation Bản sao kém chất lượng | That fake gucci bag is a bad imitation. Chiếc túi gucci giả đó là một bản sao kém. |
Slavish imitation Bắt chước một cách nhàm chán | Her slavish imitation of the influencer's lifestyle was evident. Việc bắt chước mù quáng cuộc sống của người ảnh hưởng đã rõ ràng. |
Fair imitation Bắt chước công bằng | Her painting was a fair imitation of the original artwork. Bức tranh của cô ấy là một bản sao công bằng của tác phẩm gốc. |
Pale imitation Bản sao nhợt nhạt | The knockoff designer bag was a pale imitation of the original. Chiếc túi hàng hiệu giả mạo là một bản sao mờ nhạt của bản gốc. |
Exact imitation Bản sao chính xác | His behavior was an exact imitation of his father's actions. Hành vi của anh ấy là một bản sao chính xác của hành động của cha anh ấy. |
Họ từ
Từ "imitation" được định nghĩa là hành động hoặc quá trình sao chép hoặc bắt chước một cái gì đó. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến cả trong ngữ cảnh nghệ thuật, nơi nó biểu thị việc mô phỏng phong cách hoặc kỹ thuật của tác giả khác, và trong tâm lý học, ám chỉ đến việc bắt chước hành vi của người khác. Không có sự khác biệt rõ ràng về mặt viết hoặc phát âm giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với từ này, tuy nhiên, ngữ cảnh và cách thức sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào văn hóa và lĩnh vực.
Từ "imitation" có nguồn gốc từ tiếng Latin "imitatio", được hình thành từ động từ "imitari", nghĩa là "bắt chước" hoặc "nhại lại". Trong tiếng Latin, nó thể hiện sự bắt chước hành động, hình thức hay đặc điểm của một đối tượng khác. Lịch sử phát triển của từ này liên kết chặt chẽ với khái niệm nghệ thuật và học tập qua việc mô phỏng, qua đó dẫn đến nghĩa hiện tại, chỉ sự sao chép hoặc bắt chước trong các lĩnh vực như nghệ thuật, văn chương và hành vi xã hội.
Từ "imitation" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài kiểm tra của IELTS, đặc biệt trong các phần viết và nói, nơi mà thí sinh thường phải thảo luận về hành vi và các yếu tố xã hội. Trong bối cảnh học thuật, "imitation" thường được sử dụng để chỉ việc bắt chước trong nghiên cứu về ngôn ngữ, nghệ thuật hoặc tâm lý học. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về sáng tạo và ảnh hưởng trong nghệ thuật và văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp