Bản dịch của từ Imitation trong tiếng Việt

Imitation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Imitation (Noun)

ˌɪmətˈeiʃn̩
ˌɪmɪtˈeiʃn̩
01

Một thứ nhằm mục đích mô phỏng hoặc sao chép một cái gì đó khác.

A thing intended to simulate or copy something else.

Ví dụ

Children learn social skills through imitation of their parents' behavior.

Trẻ học các kỹ năng xã hội thông qua việc bắt chước hành vi của cha mẹ

02

Hành động sử dụng ai đó hoặc cái gì đó làm hình mẫu.

The action of using someone or something as a model.

Ví dụ

Children often learn social skills through imitation of their parents.

Trẻ em thường học các kỹ năng xã hội thông qua việc bắt chước cha mẹ.

Social media influencers sometimes face criticism for promoting imitation of unrealistic lifestyles.

Những người có ảnh hưởng trên mạng xã hội đôi khi phải đối mặt với những lời chỉ trích vì khuyến khích việc bắt chước lối sống phi thực tế.

Dạng danh từ của Imitation (Noun)

SingularPlural

Imitation

Imitations

Kết hợp từ của Imitation (Noun)

CollocationVí dụ

Bad imitation

Bản sao kém chất lượng

That fake gucci bag is a bad imitation.

Chiếc túi gucci giả đó là một bản sao kém.

Slavish imitation

Bắt chước một cách nhàm chán

Her slavish imitation of the influencer's lifestyle was evident.

Việc bắt chước mù quáng cuộc sống của người ảnh hưởng đã rõ ràng.

Fair imitation

Bắt chước công bằng

Her painting was a fair imitation of the original artwork.

Bức tranh của cô ấy là một bản sao công bằng của tác phẩm gốc.

Pale imitation

Bản sao nhợt nhạt

The knockoff designer bag was a pale imitation of the original.

Chiếc túi hàng hiệu giả mạo là một bản sao mờ nhạt của bản gốc.

Exact imitation

Bản sao chính xác

His behavior was an exact imitation of his father's actions.

Hành vi của anh ấy là một bản sao chính xác của hành động của cha anh ấy.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/imitation/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.