Bản dịch của từ Defraud trong tiếng Việt
Defraud
Defraud (Verb)
She defrauded her friends by pretending to have financial problems.
Cô ấy lừa dối bạn bè bằng cách giả vờ gặp vấn đề tài chính.
He did not defraud the charity organization of any funds.
Anh ấy không lừa đảo tổ chức từ thiện để lấy bất kỳ quỹ nào.
Did they defraud the elderly couple by selling fake insurance policies?
Họ có lừa dối cặp vợ chồng già bằng cách bán các chính sách bảo hiểm giả mạo không?
Dạng động từ của Defraud (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Defraud |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Defrauded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Defrauded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Defrauds |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Defrauding |
Defraud (Noun)
She was arrested for defrauding elderly people of their savings.
Cô ấy bị bắt vì lừa đảo người cao tuổi để chiếm đoạt tiền tiết kiệm của họ.
It is unethical to engage in defrauding vulnerable individuals for profit.
Việc tham gia vào lừa đảo những người yếu đuối vì lợi nhuận là không đạo đức.
Did the company knowingly defraud its customers with false promises?
Liệu công ty có cố ý lừa đảo khách hàng bằng những lời hứa dối trá không?
Họ từ
Từ "defraud" là một động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa lừa đảo, chiếm đoạt tài sản một cách gian dối. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý để mô tả hành động lừa gạt người khác nhằm thu lợi bất chính. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "defraud" không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay nghĩa, nhưng có thể khác biệt trong cách phát âm và các ngữ cảnh pháp lý cụ thể của từng quốc gia.
Từ "defraud" có nguồn gốc từ động từ Latin "fraudare", có nghĩa là "lừa gạt" hoặc "lừa dối". Về mặt lịch sử, thuật ngữ này đã được áp dụng trong các hoạt động phi pháp liên quan đến việc chiếm đoạt tài sản hoặc thông tin của người khác thông qua sự dối trá. Hiện nay, nghĩa của "defraud" đã trở thành một thuật ngữ pháp lý chỉ hành vi lừa đảo nhằm mục đích thu lợi bất chính, phản ánh sự liên kết chặt chẽ giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại.
Từ "defraud" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến tội phạm và gian lận tài chính. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực pháp lý, kinh doanh và kinh tế để chỉ hành vi lừa đảo nhằm chiếm đoạt tài sản hoặc lợi ích của người khác một cách bất hợp pháp. Việc sử dụng từ này có thể liên quan đến các vụ án gian lận hoặc các tình huống trong tài chính cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp