Bản dịch của từ Defraud trong tiếng Việt

Defraud

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Defraud (Verb)

dɪfɹˈɔd
dɪfɹˈɑd
01

Lừa dối ai đó, thường là để lấy tiền một cách không công bằng.

To deceive someone usually to obtain money unfairly.

Ví dụ

She defrauded her friends by pretending to have financial problems.

Cô ấy lừa dối bạn bè bằng cách giả vờ gặp vấn đề tài chính.

He did not defraud the charity organization of any funds.

Anh ấy không lừa đảo tổ chức từ thiện để lấy bất kỳ quỹ nào.

Dạng động từ của Defraud (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Defraud

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Defrauded

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Defrauded

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Defrauds

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Defrauding

Defraud (Noun)

01

Tội lừa dối ai đó để lấy tiền một cách không công bằng.

The crime of deceiving someone in order to obtain money unfairly.

Ví dụ

She was arrested for defrauding elderly people of their savings.

Cô ấy bị bắt vì lừa đảo người cao tuổi để chiếm đoạt tiền tiết kiệm của họ.

It is unethical to engage in defrauding vulnerable individuals for profit.

Việc tham gia vào lừa đảo những người yếu đuối vì lợi nhuận là không đạo đức.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/defraud/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.