Bản dịch của từ Deprive trong tiếng Việt
Deprive
Deprive (Verb)
The government's decision to cut funding will deprive many schools of resources.
Quyết định cắt giảm tài trợ của chính phủ sẽ tước đi nguồn lực của nhiều trường học.
Poverty can deprive individuals of access to basic necessities like food and shelter.
Nghèo đói có thể tước đi khả năng tiếp cận các nhu cầu cơ bản của cá nhân như thực phẩm và chỗ ở.
The pandemic has deprived many families of the opportunity to celebrate together.
Đại dịch đã tước đi cơ hội ăn mừng cùng nhau của nhiều gia đình.
Dạng động từ của Deprive (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Deprive |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Deprived |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Deprived |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Deprives |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Depriving |
Họ từ
Từ "deprive" (động từ) mang ý nghĩa chính là tước đoạt hoặc lấy đi một cái gì đó cần thiết hoặc quan trọng. Trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, từ này giữ nguyên cách viết và phát âm, tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau tùy theo ngữ cảnh địa phương. Trong tiếng Anh Mỹ, "deprive" thường được dùng trong các văn bản pháp lý hoặc y khoa, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng rộng rãi hơn trong các ngữ cảnh xã hội và tâm lý. Cách phát âm chung là /dɪˈpraɪv/.
Từ "deprive" xuất phát từ gốc Latin "deprivare", có nghĩa là "tước đoạt" hoặc "gạt bỏ". Trong tiếng Latin, "de-" là tiền tố chỉ sự tách rời, còn "privare" có nghĩa là "làm cho riêng tư" hoặc "tước đoạt". Khái niệm này đã được chuyển sang tiếng Anh vào thế kỷ 14, phản ánh quá trình tước bỏ quyền lợi hay tài sản. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan đến việc loại bỏ điều gì đó quan trọng hoặc thiết yếu khỏi một người hoặc một đối tượng nào đó.
Từ "deprive" có tần suất sử dụng khá phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi mà thí sinh thường thảo luận về các vấn đề xã hội, như nghèo đói và sự thiếu thốn. Trong phần nghe và đọc, từ này thường xuất hiện trong các văn bản phản ánh về sự đánh mất quyền lợi, hoặc sức khỏe. Ngoài ra, "deprive" được sử dụng rộng rãi trong các ngữ cảnh pháp lý, tâm lý học, và chính trị, thường để mô tả những trường hợp hạn chế quyền lực hoặc nguồn lực của cá nhân hoặc nhóm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp