Bản dịch của từ Blockchain trong tiếng Việt
Blockchain

Blockchain (Noun)
Một hệ thống trong đó hồ sơ giao dịch được thực hiện bằng bitcoin hoặc một loại tiền điện tử khác được duy trì trên một số máy tính được liên kết trong mạng ngang hàng.
A system in which a record of transactions made in bitcoin or another cryptocurrency are maintained across several computers that are linked in a peertopeer network.
Blockchain technology is revolutionizing the way we share information online.
Công nghệ blockchain đang cách mạng hóa cách chúng ta chia sẻ thông tin trực tuyến.
Some people are still skeptical about the security of blockchain systems.
Một số người vẫn hoài nghi về tính bảo mật của hệ thống blockchain.
Do you think blockchain will eventually replace traditional banking systems?
Bạn có nghĩ rằng blockchain sẽ cuối cùng thay thế hệ thống ngân hàng truyền thống không?
Blockchain là một công nghệ lưu trữ dữ liệu phân tán, cho phép ghi lại thông tin trong các khối liên kết với nhau theo chuỗi, đảm bảo tính toàn vẹn và minh bạch. Công nghệ này được biết đến nhiều nhất trong lĩnh vực tiền điện tử, như Bitcoin, nhưng cũng được áp dụng rộng rãi trong các ngành khác như tài chính, logistics và chăm sóc sức khỏe. Tính năng không thể thay đổi của blockchain giúp ngăn chặn gian lận và cải thiện quản lý dữ liệu.
Từ "blockchain" có nguồn gốc từ hai từ tiếng Anh: "block" (khối) và "chain" (chuỗi). Từ "block" xuất phát từ tiếng Anh cổ "bloc", có nghĩa là một khối vật lý hoặc tập hợp, trong khi "chain" có gốc từ tiếng Pháp cổ "chaîne", ám chỉ một chuỗi gồm các mắt xích liên kết với nhau. Blockchain được phát triển từ thập niên 2000, sử dụng trong ngành công nghệ thông tin để chỉ một cơ sở dữ liệu phi tập trung, trong đó dữ liệu được tổ chức thành các khối liên tiếp, đảm bảo tính toàn vẹn và bảo mật. Sự kết hợp này phản ánh nguyên lý cốt lõi của công nghệ, đó là tích hợp và bảo vệ thông tin trong một cấu trúc liên tục.
Từ "blockchain" xuất hiện với tần suất ngày càng tăng trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường thảo luận về công nghệ mới và tác động của chúng. Trong ngữ cảnh chung, "blockchain" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về tiền điện tử, bảo mật thông tin và quản lý dữ liệu. Sự phổ biến của thuật ngữ này phản ánh xu hướng toàn cầu trong việc tìm hiểu và áp dụng công nghệ hiện đại trong các ngành công nghiệp khác nhau.