Bản dịch của từ Digital trong tiếng Việt
Digital
Digital (Adjective)
Kỹ thuật số.
Digital.
Digital communication is prevalent on social media platforms.
Giao tiếp kỹ thuật số phổ biến trên các nền tảng truyền thông xã hội.
She enjoys creating digital art for her social media followers.
Cô ấy thích tạo nghệ thuật kỹ thuật số cho người theo dõi trên mạng xã hội của mình.
Digital devices play a crucial role in modern social interactions.
Các thiết bị kỹ thuật số đóng vai trò quan trọng trong giao tiếp xã hội hiện đại.
(của tín hiệu hoặc dữ liệu) được biểu thị dưới dạng chuỗi chữ số 0 và 1, thường được biểu thị bằng các giá trị của đại lượng vật lý như điện áp hoặc phân cực từ.
(of signals or data) expressed as series of the digits 0 and 1, typically represented by values of a physical quantity such as voltage or magnetic polarization.
Many social media platforms rely on digital advertising for revenue.
Nhiều nền tảng truyền thông xã hội phụ thuộc vào quảng cáo số để có doanh thu.
Digital literacy is crucial for navigating online social interactions effectively.
Kiến thức số là rất quan trọng để tương tác xã hội trực tuyến một cách hiệu quả.
The digital divide can exacerbate social inequalities in access to information.
Sự chia rẽ số có thể làm trầm trọng thêm những bất bình đẳng xã hội trong việc tiếp cận thông tin.
The digital clock in the classroom displays the time accurately.
Đồng hồ số trong lớp học hiển thị thời gian chính xác.
She prefers a digital watch over an analog one for convenience.
Cô ấy thích đồng hồ số hơn đồng hồ kim vì tiện lợi.
The digital timer on the social media platform counts down to events.
Đồng hồ đếm ngược số trên nền tảng truyền thông xã hội đếm ngược đến sự kiện.
She used her digital skills to create an online community.
Cô ấy đã sử dụng kỹ năng số để tạo cộng đồng trực tuyến.
The digital world allows for instant communication with people globally.
Thế giới số cho phép giao tiếp ngay lập tức với mọi người trên toàn cầu.
Digital devices have transformed the way we interact on social media.
Các thiết bị số đã thay đổi cách chúng ta tương tác trên mạng xã hội.
Dạng tính từ của Digital (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Digital Số | - | - |
Họ từ
Từ "digital" xuất phát từ tiếng Latinh "digitus", có nghĩa là "ngón tay" hoặc "số". Trong ngữ cảnh hiện đại, từ này thường chỉ đến công nghệ điện tử, các thông tin được lưu trữ và xử lý dưới dạng số liệu (0 và 1). Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng "digital" với cùng một nghĩa, nhưng trong tiếng Anh Anh, từ này có thể liên quan đến các ứng dụng trong nghệ thuật số nhiều hơn.
Từ "digital" xuất phát từ gốc Latin "digitus", có nghĩa là "ngón tay", thể hiện mối liên hệ với sự đếm và tính toán. Trong thế kỷ 14, từ này được dùng để chỉ các con số và sau đó phát triển thành nghĩa mô tả các tín hiệu hoặc thông tin số hóa. Sự chuyển biến này phản ánh sự tiến bộ trong công nghệ thông tin, nơi mà các giá trị số được sử dụng để đại diện cho dữ liệu và tương tác trong các hệ thống máy tính hiện đại.
Từ "digital" có tần suất sử dụng khá cao trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Listening, nơi việc thảo luận về công nghệ thông tin và truyền thông ngày càng trở nên phổ biến. Trong Speaking, từ này thường xuất hiện khi thí sinh nói về các xu hướng hiện đại hoặc trải nghiệm cá nhân liên quan đến công nghệ. Ngoài ra, "digital" cũng được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như marketing, giáo dục trực tuyến và truyền thông xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp