Bản dịch của từ Pointer trong tiếng Việt

Pointer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pointer(Noun)

pˈɔɪntɐ
ˈpɔɪntɝ
01

Một người hoặc vật chỉ dẫn

A person or thing that points

Ví dụ
02

Một dấu hiệu hoặc chỉ dẫn

A sign or indication

Ví dụ
03

Một thiết bị trên màn hình máy tính hiển thị vị trí của con trỏ.

A device on a computer screen that shows the position of the cursor

Ví dụ