Bản dịch của từ Pointer trong tiếng Việt

Pointer

Noun [U/C]

Pointer (Noun)

pˈɔintəɹ
pˈɔintɚ
01

Một con chó thuộc giống chó đang chơi trò đánh hơi đứng cứng ngắc nhìn về phía nó.

A dog of a breed that on scenting game stands rigid looking towards it.

Ví dụ

The pointer led the hunters to the hidden pheasant.

Con chó chỉ dẫn đưa người săn thấy con gà lôi.

The pointer's keen sense of smell helped in tracking prey efficiently.

Khứu giác nhạy bén của chó chỉ giúp theo dõi mồi hiệu quả.

The pointer's training focused on enhancing its hunting instincts.

Việc huấn luyện của chó chỉ tập trung vào việc tăng cường bản năng săn mồi.

02

Một miếng kim loại dài và mỏng trên một cái cân hoặc mặt số chuyển động để biểu thị một hình hoặc vị trí.

A long, thin piece of metal on a scale or dial which moves to indicate a figure or position.

Ví dụ

The pointer on the social media engagement chart rose significantly.

Chỉ số trên biểu đồ tương tác trên mạng xã hội tăng đáng kể.

She followed the pointer on the survey results to find her score.

Cô ấy theo dõi chỉ số trên kết quả khảo sát để tìm điểm số của mình.

The pointer on the popularity scale pointed towards the new trend.

Chỉ số trên thang đo độ phổ biến chỉ về phía xu hướng mới.

Kết hợp từ của Pointer (Noun)

CollocationVí dụ

Useful pointer

Chỉ bước hữu ích

Good pointer

Chỉ báo tốt

Practical pointer

Mẹo thực tế

Obvious pointer

Dấu hiệu rõ ràng

Laser pointer

Cần chiếu laser

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pointer

Không có idiom phù hợp