Bản dịch của từ Pointer trong tiếng Việt
Pointer
Pointer (Noun)
The pointer led the hunters to the hidden pheasant.
Con chó chỉ dẫn đưa người săn thấy con gà lôi.
The pointer's keen sense of smell helped in tracking prey efficiently.
Khứu giác nhạy bén của chó chỉ giúp theo dõi mồi hiệu quả.
The pointer's training focused on enhancing its hunting instincts.
Việc huấn luyện của chó chỉ tập trung vào việc tăng cường bản năng săn mồi.
The pointer on the social media engagement chart rose significantly.
Chỉ số trên biểu đồ tương tác trên mạng xã hội tăng đáng kể.
She followed the pointer on the survey results to find her score.
Cô ấy theo dõi chỉ số trên kết quả khảo sát để tìm điểm số của mình.
The pointer on the popularity scale pointed towards the new trend.
Chỉ số trên thang đo độ phổ biến chỉ về phía xu hướng mới.
Kết hợp từ của Pointer (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Useful pointer Chỉ bước hữu ích | The teacher gave us a useful pointer about social media usage. Giáo viên đã cho chúng tôi một chỉ dẫn hữu ích về việc sử dụng mạng xã hội. |
Good pointer Chỉ báo tốt | Joining clubs is a good pointer for making new friends. Tham gia câu lạc bộ là một chỉ dẫn tốt để kết bạn mới. |
Practical pointer Mẹo thực tế | A practical pointer is joining local clubs for social interaction. Một mẹo thực tế là tham gia các câu lạc bộ địa phương để giao tiếp xã hội. |
Obvious pointer Dấu hiệu rõ ràng | The rise in crime rates is an obvious pointer to social issues. Sự gia tăng tỷ lệ tội phạm là một chỉ số rõ ràng về các vấn đề xã hội. |
Laser pointer Cần chiếu laser | The teacher used a laser pointer during the social studies presentation. Giáo viên đã sử dụng một chiếc bút laser trong bài thuyết trình xã hội. |
Họ từ
Từ "pointer" có nghĩa chung là một chấm nhỏ hoặc một tín hiệu chỉ dẫn đến một vị trí cụ thể. Trong ngữ cảnh máy tính, "pointer" thường chỉ đến một biến biểu thị một địa chỉ trong bộ nhớ. Trong tiếng Anh Anh (British English), thuật ngữ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ (American English) mà không có sự khác biệt rõ rệt trong cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong các lĩnh vực khác nhau như toán học và tổ chức, "pointer" còn có thể mang những nghĩa bổ sung.
Từ "pointer" có nguồn gốc từ động từ "point", xuất phát từ tiếng Latinh "punctare", có nghĩa là "chọc", "đâm" hay "chỉ". Được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 15, "pointer" ban đầu chỉ đến một vật dùng để chỉ hoặc chạm vào một thứ gì đó. Ngày nay, "pointer" không chỉ ám chỉ đến những công cụ vật lý như bút chỉ mà còn đề cập đến các chỉ dẫn trong lập trình máy tính, thể hiện sự phát triển của ngôn ngữ theo thời gian.
Từ "pointer" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong phần Đọc, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh công nghệ thông tin hoặc hướng dẫn sử dụng, liên quan đến thiết bị chỉ định trong máy tính hoặc các bài viết chỉ dẫn. Ngoài ra, "pointer" còn được dùng trong các lĩnh vực như tâm lý học hoặc giáo dục, để chỉ các chỉ dẫn hay dấu hiệu cần lưu ý, giúp người học có được định hướng rõ ràng hơn trong quá trình học tập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp