Bản dịch của từ Voltage trong tiếng Việt

Voltage

Noun [U/C]

Voltage (Noun)

vˈoʊltɪdʒ
vˈoʊltɪdʒ
01

Một suất điện động hoặc hiệu điện thế được biểu thị bằng vôn.

An electromotive force or potential difference expressed in volts.

Ví dụ

The voltage in the power lines was dangerously high.

Điện áp trên dây điện rất cao nguy hiểm.

The voltage drop during the blackout caused chaos in the city.

Sự giảm điện áp trong lúc mất điện gây ra hỗn loạn trong thành phố.

The engineers measured the voltage output of the new solar panels.

Các kỹ sư đo lường đầu ra điện áp của các tấm pin năng lượng mặt trời mới.

Dạng danh từ của Voltage (Noun)

SingularPlural

Voltage

Voltages

Kết hợp từ của Voltage (Noun)

CollocationVí dụ

Constant voltage

Điện áp không đổi

The social project required a constant voltage power supply.

Dự án xã hội yêu cầu nguồn cung cấp điện áp không đổi.

Input voltage

Điện áp đầu vào

The input voltage of the new electronic device is 220v.

Điện áp đầu vào của thiết bị điện tử mới là 220v.

Low voltage

Điện áp thấp

The social center experienced a low voltage blackout last night.

Trung tâm xã hội gặp sự cố mất điện áp thấp vào đêm qua.

Output voltage

Điện áp đầu ra

The output voltage of the solar panels is crucial for energy production.

Áp suất đầu ra của các tấm pin mặt trời rất quan trọng cho sản xuất năng lượng.

Battery voltage

Điện áp pin

The battery voltage of john's phone dropped suddenly.

Điện áp pin của điện thoại của john đột ngột giảm.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Voltage cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Voltage

Không có idiom phù hợp