Bản dịch của từ Voltage trong tiếng Việt
Voltage
Voltage (Noun)
Một suất điện động hoặc hiệu điện thế được biểu thị bằng vôn.
An electromotive force or potential difference expressed in volts.
The voltage in the power lines was dangerously high.
Điện áp trên dây điện rất cao nguy hiểm.
The voltage drop during the blackout caused chaos in the city.
Sự giảm điện áp trong lúc mất điện gây ra hỗn loạn trong thành phố.
The engineers measured the voltage output of the new solar panels.
Các kỹ sư đo lường đầu ra điện áp của các tấm pin năng lượng mặt trời mới.
Dạng danh từ của Voltage (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Voltage | Voltages |
Kết hợp từ của Voltage (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Constant voltage Điện áp không đổi | The social project required a constant voltage power supply. Dự án xã hội yêu cầu nguồn cung cấp điện áp không đổi. |
Input voltage Điện áp đầu vào | The input voltage of the new electronic device is 220v. Điện áp đầu vào của thiết bị điện tử mới là 220v. |
Low voltage Điện áp thấp | The social center experienced a low voltage blackout last night. Trung tâm xã hội gặp sự cố mất điện áp thấp vào đêm qua. |
Output voltage Điện áp đầu ra | The output voltage of the solar panels is crucial for energy production. Áp suất đầu ra của các tấm pin mặt trời rất quan trọng cho sản xuất năng lượng. |
Battery voltage Điện áp pin | The battery voltage of john's phone dropped suddenly. Điện áp pin của điện thoại của john đột ngột giảm. |
Họ từ
Điện áp (voltage) là đại lượng vật lý được định nghĩa là hiệu điện thế giữa hai điểm trong một mạch điện. Đơn vị đo lường điện áp là volt (V). Trong tiếng Anh, khái niệm này được sử dụng đồng nhất ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt về nghĩa hay cách dùng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh kỹ thuật, "voltage" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến điện tử và điện kỹ thuật, nhấn mạnh vai trò của nó trong việc xác định dòng điện và năng lượng trong mạch điện.
Từ "voltage" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "voltus", nghĩa là "cuộn" hoặc "quay". Thuật ngữ này được đặt theo tên của nhà khoa học Ý Alessandro Volta, người đã phát minh ra pin điện đầu tiên vào thế kỷ 19. "Voltage" trong ngữ cảnh hiện tại được định nghĩa là mức độ năng lượng điện mà có thể đẩy dòng điện qua một mạch điện. Sự liên kết giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại phản ánh vai trò quan trọng của Volta trong nghiên cứu điện năng, tạo nền tảng cho các khái niệm về điện áp.
Từ "voltage" xuất hiện thường xuyên trong bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, liên quan đến chủ đề khoa học và kỹ thuật. Trong phần Speaking, thí sinh có thể gặp từ này khi thảo luận về công nghệ hoặc điện năng. Trong phần Writing, từ này thường xuất hiện trong các bài luận mô tả các khái niệm kỹ thuật. Ngoài ra, "voltage" cũng được sử dụng phổ biến trong các văn bản kỹ thuật và giáo dục liên quan đến điện và vật lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp