Bản dịch của từ Polarization trong tiếng Việt
Polarization

Polarization(Noun)
Chia thành hai nhóm hoặc nhóm quan điểm hoặc niềm tin có sự tương phản rõ rệt.
Division into two sharply contrasting groups or sets of opinions or beliefs.
Hành động hạn chế sự dao động của sóng ngang, đặc biệt là ánh sáng, toàn bộ hoặc một phần theo một hướng.
The action of restricting the vibrations of a transverse wave, especially light, wholly or partially to one direction.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "polarization" (định cực) chỉ quá trình phân tách các phần tử thành hai cực đối lập, thường được sử dụng trong các lĩnh vực như vật lý, tâm lý học hoặc chính trị. Trong vật lý, nó ám chỉ hiện tượng ánh sáng được phân cực, trong khi trong tâm lý học và xã hội học, nó thể hiện sự phân chia quan điểm, ý thức hệ. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này giữ nguyên hình thức và nghĩa, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau nhẹ.
Từ "polarization" có nguồn gốc từ tiếng Latin "polaris", nghĩa là "thuộc về cực". Từ này đã được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học để mô tả hiện tượng ánh sáng phân cực từ thế kỷ 19. Qua thời gian, thuật ngữ này mở rộng sang các lĩnh vực khác như xã hội và chính trị, nơi mà "polarization" chỉ sự phân chia sâu sắc trong quan điểm hay thái độ của các nhóm khác nhau. Sự phát triển này phản ánh sự liên kết chặt chẽ giữa nghĩa gốc và ứng dụng hiện tại.
Từ "polarization" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và thảo luận liên quan đến xã hội, chính trị và nghiên cứu khoa học. Từ này thường được sử dụng để mô tả hiện tượng phân cực trong quan điểm hoặc tư tưởng, chẳng hạn như sự phân chia trong xã hội về các vấn đề chính trị hoặc văn hóa. Ngoài ra, trong các lĩnh vực vật lý và ánh sáng, "polarization" cũng có vai trò quan trọng khi đề cập đến hiện tượng ánh sáng phân cực.
Họ từ
Từ "polarization" (định cực) chỉ quá trình phân tách các phần tử thành hai cực đối lập, thường được sử dụng trong các lĩnh vực như vật lý, tâm lý học hoặc chính trị. Trong vật lý, nó ám chỉ hiện tượng ánh sáng được phân cực, trong khi trong tâm lý học và xã hội học, nó thể hiện sự phân chia quan điểm, ý thức hệ. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này giữ nguyên hình thức và nghĩa, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau nhẹ.
Từ "polarization" có nguồn gốc từ tiếng Latin "polaris", nghĩa là "thuộc về cực". Từ này đã được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học để mô tả hiện tượng ánh sáng phân cực từ thế kỷ 19. Qua thời gian, thuật ngữ này mở rộng sang các lĩnh vực khác như xã hội và chính trị, nơi mà "polarization" chỉ sự phân chia sâu sắc trong quan điểm hay thái độ của các nhóm khác nhau. Sự phát triển này phản ánh sự liên kết chặt chẽ giữa nghĩa gốc và ứng dụng hiện tại.
Từ "polarization" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và thảo luận liên quan đến xã hội, chính trị và nghiên cứu khoa học. Từ này thường được sử dụng để mô tả hiện tượng phân cực trong quan điểm hoặc tư tưởng, chẳng hạn như sự phân chia trong xã hội về các vấn đề chính trị hoặc văn hóa. Ngoài ra, trong các lĩnh vực vật lý và ánh sáng, "polarization" cũng có vai trò quan trọng khi đề cập đến hiện tượng ánh sáng phân cực.
