Bản dịch của từ Polarization trong tiếng Việt
Polarization
Polarization (Noun)
Chia thành hai nhóm hoặc nhóm quan điểm hoặc niềm tin có sự tương phản rõ rệt.
Division into two sharply contrasting groups or sets of opinions or beliefs.
Political polarization leads to heated debates on social media.
Sự phân cực chính trị dẫn đến các cuộc tranh luận sôi nổi trên mạng xã hội.
The polarization of society is evident in the upcoming election.
Sự phân cực của xã hội thể hiện rõ trong cuộc bầu cử sắp tới.
The issue of income inequality highlights the economic polarization in society.
Vấn đề bất bình đẳng thu nhập nêu bật sự phân cực kinh tế trong xã hội.
Hành động hạn chế sự dao động của sóng ngang, đặc biệt là ánh sáng, toàn bộ hoặc một phần theo một hướng.
The action of restricting the vibrations of a transverse wave, especially light, wholly or partially to one direction.
Media outlets contribute to political polarization by promoting biased narratives.
Các phương tiện truyền thông góp phần vào sự phân cực chính trị bằng cách thúc đẩy những câu chuyện thiên vị.
The growing polarization in society is evident in the widening gap between ideologies.
Sự phân cực ngày càng tăng trong xã hội thể hiện rõ ở khoảng cách ngày càng lớn giữa các hệ tư tưởng.
Social media platforms often amplify polarization by creating echo chambers.
Các nền tảng truyền thông xã hội thường khuếch đại sự phân cực bằng cách tạo ra các buồng phản âm.
Political polarization is evident in the division among citizens during elections.
Sự phân cực chính trị thể hiện rõ ở sự chia rẽ giữa các công dân trong các cuộc bầu cử.
Social media can contribute to the polarization of opinions on various issues.
Mạng xã hội có thể góp phần vào sự phân cực ý kiến về các vấn đề khác nhau.
The polarization of society can lead to increased tensions and conflicts.
Sự phân cực của xã hội có thể dẫn đến căng thẳng và xung đột gia tăng.
Họ từ
Từ "polarization" (định cực) chỉ quá trình phân tách các phần tử thành hai cực đối lập, thường được sử dụng trong các lĩnh vực như vật lý, tâm lý học hoặc chính trị. Trong vật lý, nó ám chỉ hiện tượng ánh sáng được phân cực, trong khi trong tâm lý học và xã hội học, nó thể hiện sự phân chia quan điểm, ý thức hệ. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này giữ nguyên hình thức và nghĩa, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau nhẹ.
Từ "polarization" có nguồn gốc từ tiếng Latin "polaris", nghĩa là "thuộc về cực". Từ này đã được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học để mô tả hiện tượng ánh sáng phân cực từ thế kỷ 19. Qua thời gian, thuật ngữ này mở rộng sang các lĩnh vực khác như xã hội và chính trị, nơi mà "polarization" chỉ sự phân chia sâu sắc trong quan điểm hay thái độ của các nhóm khác nhau. Sự phát triển này phản ánh sự liên kết chặt chẽ giữa nghĩa gốc và ứng dụng hiện tại.
Từ "polarization" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và thảo luận liên quan đến xã hội, chính trị và nghiên cứu khoa học. Từ này thường được sử dụng để mô tả hiện tượng phân cực trong quan điểm hoặc tư tưởng, chẳng hạn như sự phân chia trong xã hội về các vấn đề chính trị hoặc văn hóa. Ngoài ra, trong các lĩnh vực vật lý và ánh sáng, "polarization" cũng có vai trò quan trọng khi đề cập đến hiện tượng ánh sáng phân cực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp