Bản dịch của từ Sharply trong tiếng Việt
Sharply
Sharply (Adverb)
Tàn khốc.
The number of homeless people increased sharply in the city.
Số người vô gia cư tăng mạnh ở thành phố.
The prices of basic goods rose sharply due to inflation.
Giá cả của hàng hóa thiết yếu tăng mạnh do lạm phát.
The unemployment rate has risen sharply in recent months.
Tỷ lệ thất nghiệp đã tăng mạnh trong những tháng gần đây.
She spoke sharply to the unruly children.
Cô ấy nói mạnh mẽ với các em nhỏ nghịch ngợm.
The teacher reprimanded the student sharply for his behavior.
Giáo viên mắng nặng học sinh vì hành vi của mình.
The boss criticized the employees sharply during the meeting.
Ông chủ chỉ trích nhân viên mạnh mẽ trong cuộc họp.
Một cách tỉnh táo và sâu sắc về mặt trí tuệ.
In an intellectually alert and penetrating manner.
She answered the IELTS speaking questions sharply and confidently.
Cô ấy trả lời các câu hỏi nói IELTS một cách sắc bén và tự tin.
He couldn't express his ideas sharply during the IELTS writing test.
Anh ấy không thể diễn đạt ý kiến của mình sắc bén trong bài kiểm tra viết IELTS.
Did you notice how she spoke so sharply during the IELTS exam?
Bạn có để ý cách cô ấy nói rất sắc bén trong kỳ thi IELTS không?
Dạng trạng từ của Sharply (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Sharply Sắc | More sharply Sắc hơn | Most sharply Sắc nhất |
Họ từ
Từ "sharply" là một trạng từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là một cách sắc bén hoặc rõ ràng. Nó thường được sử dụng để diễn tả một cách mạnh mẽ hoặc đột ngột, liên quan đến chuyển động, âm thanh, hoặc sự thay đổi. Trong tiếng Anh Anh, "sharply" được sử dụng giống như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào vùng miền, ảnh hưởng bởi các yếu tố văn hóa khác nhau.
Từ "sharply" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "sharp", bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "scherf", có nghĩa là "sắc bén" và từ gốc Latinh "acutus", mang ý nghĩa là "nhọn" hoặc "sắc". Lịch sử phát triển của từ này phản ánh sự liên kết chặt chẽ với các khía cạnh về độ sắc bén, ví dụ như trong cảm xúc hay ý kiến mạnh mẽ. Ngày nay, "sharply" thường được sử dụng để mô tả sự tăng trưởng, thay đổi hoặc nhận xét mạnh mẽ, giữ lại ý nghĩa ban đầu về tính chất rõ ràng và nổi bật.
Từ "sharply" được sử dụng khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi nó xuất hiện để mô tả sự tương phản hoặc biến đổi rõ rệt. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng để diễn đạt ý kiến một cách quyết đoán hay mô tả sự thay đổi tích cực hay tiêu cực trong một ngữ cảnh cụ thể. Ngoài ra, "sharply" cũng được áp dụng trong các lĩnh vực như tài chính, khoa học và phê bình nghệ thuật để chỉ ra sự khác biệt rõ ràng hoặc cảm nhận mạnh mẽ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp