Bản dịch của từ Sharply trong tiếng Việt

Sharply

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sharply(Adverb)

ʃˈɑɹpli
ʃˈɑɹpli
01

Tàn khốc.

Severely.

Ví dụ
02

Lời nói được truyền tải với giọng điệu nghiêm khắc hoặc gay gắt.

Of speech delivered in a stern or harsh tone.

Ví dụ
03

Một cách tỉnh táo và sâu sắc về mặt trí tuệ.

In an intellectually alert and penetrating manner.

Ví dụ

Dạng trạng từ của Sharply (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Sharply

Sắc

More sharply

Sắc hơn

Most sharply

Sắc nhất

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ