Bản dịch của từ Stern trong tiếng Việt

Stern

Adjective

Stern (Adjective)

stɚɹn
stˈɝn
01

Vẻ ngoài hung tợn và khó chịu.

Grim and forbidding in appearance.

Ví dụ

Her stern expression made everyone nervous during the meeting.

Bộ mặt nghiêm nghị khiến mọi người lo lắng trong cuộc họp.

The stern rules at the social event created a tense atmosphere.

Những quy tắc nghiêm ngặt tại sự kiện xã hội tạo ra bầu không khí căng thẳng.

He received a stern warning for his inappropriate behavior at the party.

Anh ta nhận được một lời cảnh cáo nghiêm khắc vì hành vi không phù hợp tại bữa tiệc.

02

Có tính chất cứng cỏi, khắc nghiệt.

Having a hardness and severity of nature or manner.

Ví dụ

The stern teacher scolded the students for being late.

Cô giáo nghiêm khắc mắng học sinh vì đến trễ.

His stern demeanor intimidated those around him.

Thái độ nghiêm khắc của anh ấy làm kinh hãi những người xung quanh.

The stern rules of the society kept order and discipline.

Những quy tắc nghiêm ngặt của xã hội duy trì trật tự và kỷ luật.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stern

From stem to stern

fɹˈʌm stˈɛm tˈu stɝˈn

Từ đầu đến cuối

From one end to another.

The ship was inspected from stem to stern before departure.

Tàu được kiểm tra từ đầu đến đuôi trước khi khởi hành.