Bản dịch của từ Stern trong tiếng Việt

Stern

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stern(Adjective)

stˈɜːn
ˈstɝn
01

Nghiêm khắc và cứng rắn

Strict and severe

Ví dụ
02

Nghiêm túc và không khoan nhượng trong thái độ hoặc hành vi

Serious and unrelenting in attitude or behavior

Ví dụ
03

Có vẻ cứng nhắc hoặc nghiêm khắc

Rigid or forbidding in appearance

Ví dụ

Stern(Noun)

stˈɜːn
ˈstɝn
01

Cứng nhắc hoặc có vẻ nghiêm khắc

A type of plant or tree branch

Ví dụ
02

Nghiêm túc và kiên quyết trong thái độ hoặc hành vi

The rear part of a ship or boat

Ví dụ
03

Nghiêm khắc và nghiêm ngặt

A stern expression or demeanor

Ví dụ