Bản dịch của từ Stern trong tiếng Việt
Stern
Adjective Noun [U/C]

Stern(Adjective)
stˈɜːn
ˈstɝn
02
Nghiêm túc và không khoan nhượng trong thái độ hoặc hành vi
Serious and unrelenting in attitude or behavior
Ví dụ
03
Có vẻ cứng nhắc hoặc nghiêm khắc
Rigid or forbidding in appearance
Ví dụ
