Bản dịch của từ Penetrating trong tiếng Việt

Penetrating

Adjective

Penetrating (Adjective)

pˈɛnətɹˌeiɾɪŋ
pˈɛnɪtɹˌeiɾɪŋ
01

Có khả năng xuyên hoặc xuyên qua

Able to pierce or penetrate

Ví dụ

Her penetrating gaze made everyone uncomfortable.

Ánh nhìn sắc bén của cô ấy làm cho mọi người cảm thấy không thoải mái.

The penetrating questions from the interviewer caught him off guard.

Những câu hỏi sắc bén từ người phỏng vấn làm anh ta bất ngờ.

The penetrating analysis revealed hidden truths about society.

Phân tích sâu sắc đã phơi bày sự thật ẩn giấu về xã hội.

02

Thể hiện sự hiểu biết sâu sắc hoặc sâu sắc

Demonstrating acute or keen understanding

Ví dụ

Her penetrating analysis of social issues sparked insightful discussions.

Phân tích sâu sắc của cô về các vấn đề xã hội đã kích thích các cuộc thảo luận sâu sắc.

The penetrating questions from the audience revealed a deep understanding of society.

Những câu hỏi sâu sắc từ khán giả đã tiết lộ sự hiểu biết sâu rộng về xã hội.

His penetrating insights into social dynamics impressed the entire community.

Các cái nhìn sâu sắc của anh về động lực xã hội đã ấn tượng toàn bộ cộng đồng.

03

Nhìn sâu vào; xuyên

Looking deeply into piercing

Ví dụ

Her penetrating gaze revealed the truth about the situation.

Ánh nhìn sâu thẳm của cô ấy tiết lộ sự thật về tình huống.

The penetrating analysis of the social issue shed light on solutions.

Phân tích sâu sắc về vấn đề xã hội làm sáng tỏ giải pháp.

His penetrating questions challenged the norms of society.

Câu hỏi sâu sắc của anh ấy thách thức các quy tắc của xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Penetrating

Không có idiom phù hợp