Bản dịch của từ Penetrating trong tiếng Việt
Penetrating

Penetrating(Adjective)
Thể hiện sự hiểu biết sâu sắc hoặc sâu sắc.
Dạng tính từ của Penetrating (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Penetrating Xuyên thấu | More penetrating Thâm nhập nhiều hơn | Most penetrating Thâm nhập nhiều nhất |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "penetrating" được sử dụng để miêu tả một hành động hoặc sự kiện nào đó có khả năng đi vào hoặc thấu hiểu sâu sắc. Trong tiếng Anh, từ này có thể được áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ mô tả cảm giác vật lý (như ánh sáng thấm qua) cho đến việc nêu rõ sự hiểu biết sắc bén trong tư duy. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với từ này, cả hai đều giữ nguyên hình thức và nghĩa sử dụng trong các ngữ cảnh được nêu.
Từ "penetrating" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "penetrare", có nghĩa là "thâm nhập". "Penetrare" bao gồm hậu tố "pen-" (được) và "trare" (thổi, đi). Lịch sử từ này đã dẫn đến sự phát triển ý nghĩa trong tiếng Anh, từ việc mô tả hành động thâm nhập vật lý trở nên phong phú hơn, miêu tả những cảm xúc, tư tưởng hay cái nhìn sâu sắc. Ngày nay, "penetrating" thường được dùng để chỉ sự sâu sắc hoặc sắc bén trong phân tích hay quan sát.
Từ "penetrating" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong phần đọc và viết, khi mô tả các khía cạnh như phân tích sâu sắc hay sự thấu hiểu. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học và công nghệ, khi đề cập đến khả năng thâm nhập của ánh sáng, âm thanh hay các vật liệu. Trong ngữ cảnh văn học, "penetrating" có thể miêu tả những cảm xúc, ý tưởng hoặc góc nhìn sắc bén, sâu sắc của nhân vật hay tác giả.
Họ từ
Từ "penetrating" được sử dụng để miêu tả một hành động hoặc sự kiện nào đó có khả năng đi vào hoặc thấu hiểu sâu sắc. Trong tiếng Anh, từ này có thể được áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ mô tả cảm giác vật lý (như ánh sáng thấm qua) cho đến việc nêu rõ sự hiểu biết sắc bén trong tư duy. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với từ này, cả hai đều giữ nguyên hình thức và nghĩa sử dụng trong các ngữ cảnh được nêu.
Từ "penetrating" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "penetrare", có nghĩa là "thâm nhập". "Penetrare" bao gồm hậu tố "pen-" (được) và "trare" (thổi, đi). Lịch sử từ này đã dẫn đến sự phát triển ý nghĩa trong tiếng Anh, từ việc mô tả hành động thâm nhập vật lý trở nên phong phú hơn, miêu tả những cảm xúc, tư tưởng hay cái nhìn sâu sắc. Ngày nay, "penetrating" thường được dùng để chỉ sự sâu sắc hoặc sắc bén trong phân tích hay quan sát.
Từ "penetrating" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong phần đọc và viết, khi mô tả các khía cạnh như phân tích sâu sắc hay sự thấu hiểu. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học và công nghệ, khi đề cập đến khả năng thâm nhập của ánh sáng, âm thanh hay các vật liệu. Trong ngữ cảnh văn học, "penetrating" có thể miêu tả những cảm xúc, ý tưởng hoặc góc nhìn sắc bén, sâu sắc của nhân vật hay tác giả.
