Bản dịch của từ Pierce trong tiếng Việt
Pierce

Pierce(Verb)
Dạng động từ của Pierce (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Pierce |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Pierced |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Pierced |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Pierces |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Piercing |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
“Pierce” là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là xuyên qua hoặc đâm thủng một vật gì đó bằng một vật sắc nhọn. Trong tiếng Anh Anh, phát âm là /pɪəs/, trong khi tiếng Anh Mỹ phát âm là /pɪrs/. Sự khác biệt về âm thanh thể hiện sự ngắn gọn trong âm cuối của từ. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến hành động vật lý, ví dụ như "piercing a hole" (đâm vào để tạo lỗ) hoặc trong ngữ nghĩa ẩn dụ như "piercing gaze" (cái nhìn thấu suốt).
Từ "pierce" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "pertundere", trong đó "per-" có nghĩa là "qua" và "tundere" có nghĩa là "đánh". Lịch sử sử dụng từ này liên quan đến hành động xuyên qua một vật thể, từ thời Trung cổ, được dùng để chỉ việc đâm thủng hoặc chọc vào. Ngày nay, nghĩa của từ "pierce" không chỉ giới hạn ở hành động vật lý mà còn thể hiện sự thấu hiểu sâu sắc hoặc sự xâm nhập vào tâm lý, ý thức của con người.
Từ "pierce" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết, thường liên quan đến ngữ cảnh mô tả sự xuyên thấu hoặc đâm thủng. Trong bài thi Viết, từ này thường được sử dụng trong các chủ đề về khoa học hoặc mô tả hình ảnh. Ngoài ra, trong ngôn ngữ hàng ngày, "pierce" thường được dùng để chỉ hành động đâm vào vật thể, như trong trường hợp của kim hoặc vật sắc nhọn.
Họ từ
“Pierce” là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là xuyên qua hoặc đâm thủng một vật gì đó bằng một vật sắc nhọn. Trong tiếng Anh Anh, phát âm là /pɪəs/, trong khi tiếng Anh Mỹ phát âm là /pɪrs/. Sự khác biệt về âm thanh thể hiện sự ngắn gọn trong âm cuối của từ. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến hành động vật lý, ví dụ như "piercing a hole" (đâm vào để tạo lỗ) hoặc trong ngữ nghĩa ẩn dụ như "piercing gaze" (cái nhìn thấu suốt).
Từ "pierce" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "pertundere", trong đó "per-" có nghĩa là "qua" và "tundere" có nghĩa là "đánh". Lịch sử sử dụng từ này liên quan đến hành động xuyên qua một vật thể, từ thời Trung cổ, được dùng để chỉ việc đâm thủng hoặc chọc vào. Ngày nay, nghĩa của từ "pierce" không chỉ giới hạn ở hành động vật lý mà còn thể hiện sự thấu hiểu sâu sắc hoặc sự xâm nhập vào tâm lý, ý thức của con người.
Từ "pierce" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết, thường liên quan đến ngữ cảnh mô tả sự xuyên thấu hoặc đâm thủng. Trong bài thi Viết, từ này thường được sử dụng trong các chủ đề về khoa học hoặc mô tả hình ảnh. Ngoài ra, trong ngôn ngữ hàng ngày, "pierce" thường được dùng để chỉ hành động đâm vào vật thể, như trong trường hợp của kim hoặc vật sắc nhọn.
