Bản dịch của từ Pierce trong tiếng Việt
Pierce
Pierce (Verb)
The news of the scandal pierced through the small community.
Tin tức về vụ bê bối đã xâm nhập vào cộng đồng nhỏ.
Her words pierced his heart and left him feeling devastated.
Lời nói của cô xâm nhập vào trái tim anh ấy và khiến anh ấy cảm thấy tan tác.
Her words pierced through his heart, leaving him speechless.
Lời cô ấy xâm nhập vào trái tim anh ta, khiến anh ta không nói nên lời.
The truth pierces the facade, revealing the harsh reality underneath.
Sự thật xâm nhập vào lớp vỏ, phơi bày sự thật khắc nghiệt phía dưới.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp