Bản dịch của từ Pierce trong tiếng Việt
Pierce
Verb

Pierce (Verb)
piəs
piɹs
Ví dụ
The news of the scandal pierced through the small community.
Tin tức về vụ bê bối đã xâm nhập vào cộng đồng nhỏ.
Her words pierced his heart and left him feeling devastated.
Lời nói của cô xâm nhập vào trái tim anh ấy và khiến anh ấy cảm thấy tan tác.
The truth finally pierced through the facade of lies and deceit.
Sự thật cuối cùng đã xâm nhập vào lớp vỏ của những lời dối trá và gian dối.