Bản dịch của từ Pierce trong tiếng Việt

Pierce

Verb

Pierce (Verb)

piəs
piɹs
01

(của một vật nhọn) đi vào hoặc xuyên qua (cái gì đó)

(of a sharp pointed object) go into or through (something)

Ví dụ

The news of the scandal pierced through the small community.

Tin tức về vụ bê bối đã xâm nhập vào cộng đồng nhỏ.

Her words pierced his heart and left him feeling devastated.

Lời nói của cô xâm nhập vào trái tim anh ấy và khiến anh ấy cảm thấy tan tác.

The truth finally pierced through the facade of lies and deceit.

Sự thật cuối cùng đã xâm nhập vào lớp vỏ của những lời dối trá và gian dối.

02

Buộc một cách thông qua; thâm nhập.

Force a way through; penetrate.

Ví dụ

Her words pierced through his heart, leaving him speechless.

Lời cô ấy xâm nhập vào trái tim anh ta, khiến anh ta không nói nên lời.

The truth pierces the facade, revealing the harsh reality underneath.

Sự thật xâm nhập vào lớp vỏ, phơi bày sự thật khắc nghiệt phía dưới.

The piercing gaze of the judge made the defendant nervous.

Ánh nhìn sắc bén của thẩm phán làm cho bị cáo lo lắng.

Dạng động từ của Pierce (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Pierce

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Pierced

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Pierced

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Pierces

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Piercing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pierce cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pierce

Không có idiom phù hợp