Bản dịch của từ Pierce trong tiếng Việt
Pierce
Pierce (Verb)
The news of the scandal pierced through the small community.
Tin tức về vụ bê bối đã xâm nhập vào cộng đồng nhỏ.
Her words pierced his heart and left him feeling devastated.
Lời nói của cô xâm nhập vào trái tim anh ấy và khiến anh ấy cảm thấy tan tác.
The truth finally pierced through the facade of lies and deceit.
Sự thật cuối cùng đã xâm nhập vào lớp vỏ của những lời dối trá và gian dối.
Her words pierced through his heart, leaving him speechless.
Lời cô ấy xâm nhập vào trái tim anh ta, khiến anh ta không nói nên lời.
The truth pierces the facade, revealing the harsh reality underneath.
Sự thật xâm nhập vào lớp vỏ, phơi bày sự thật khắc nghiệt phía dưới.
The piercing gaze of the judge made the defendant nervous.
Ánh nhìn sắc bén của thẩm phán làm cho bị cáo lo lắng.
Dạng động từ của Pierce (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Pierce |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Pierced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Pierced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Pierces |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Piercing |
Họ từ
“Pierce” là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là xuyên qua hoặc đâm thủng một vật gì đó bằng một vật sắc nhọn. Trong tiếng Anh Anh, phát âm là /pɪəs/, trong khi tiếng Anh Mỹ phát âm là /pɪrs/. Sự khác biệt về âm thanh thể hiện sự ngắn gọn trong âm cuối của từ. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến hành động vật lý, ví dụ như "piercing a hole" (đâm vào để tạo lỗ) hoặc trong ngữ nghĩa ẩn dụ như "piercing gaze" (cái nhìn thấu suốt).
Từ "pierce" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "pertundere", trong đó "per-" có nghĩa là "qua" và "tundere" có nghĩa là "đánh". Lịch sử sử dụng từ này liên quan đến hành động xuyên qua một vật thể, từ thời Trung cổ, được dùng để chỉ việc đâm thủng hoặc chọc vào. Ngày nay, nghĩa của từ "pierce" không chỉ giới hạn ở hành động vật lý mà còn thể hiện sự thấu hiểu sâu sắc hoặc sự xâm nhập vào tâm lý, ý thức của con người.
Từ "pierce" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết, thường liên quan đến ngữ cảnh mô tả sự xuyên thấu hoặc đâm thủng. Trong bài thi Viết, từ này thường được sử dụng trong các chủ đề về khoa học hoặc mô tả hình ảnh. Ngoài ra, trong ngôn ngữ hàng ngày, "pierce" thường được dùng để chỉ hành động đâm vào vật thể, như trong trường hợp của kim hoặc vật sắc nhọn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp