Bản dịch của từ Pierce trong tiếng Việt

Pierce

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pierce(Verb)

piəs
piɹs
01

(của một vật nhọn) đi vào hoặc xuyên qua (cái gì đó)

(of a sharp pointed object) go into or through (something)

Ví dụ
02

Buộc một cách thông qua; thâm nhập.

Force a way through; penetrate.

Ví dụ

Dạng động từ của Pierce (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Pierce

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Pierced

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Pierced

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Pierces

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Piercing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ