Bản dịch của từ Pierce trong tiếng Việt

Pierce

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pierce (Verb)

piəs
piɹs
01

(của một vật nhọn) đi vào hoặc xuyên qua (cái gì đó)

(of a sharp pointed object) go into or through (something)

Ví dụ

The news of the scandal pierced through the small community.

Tin tức về vụ bê bối đã xâm nhập vào cộng đồng nhỏ.

Her words pierced his heart and left him feeling devastated.

Lời nói của cô xâm nhập vào trái tim anh ấy và khiến anh ấy cảm thấy tan tác.

The truth finally pierced through the facade of lies and deceit.

Sự thật cuối cùng đã xâm nhập vào lớp vỏ của những lời dối trá và gian dối.

02

Buộc một cách thông qua; thâm nhập.

Force a way through; penetrate.

Ví dụ

Her words pierced through his heart, leaving him speechless.

Lời cô ấy xâm nhập vào trái tim anh ta, khiến anh ta không nói nên lời.