Bản dịch của từ Penetrate trong tiếng Việt
Penetrate

Penetrate(Verb)
Đi vào hoặc xuyên qua (cái gì đó), đặc biệt là bằng vũ lực hoặc nỗ lực.
Go into or through (something), especially with force or effort.
Có được quyền truy cập vào (một tổ chức, địa điểm hoặc hệ thống), đặc biệt khi điều này khó thực hiện.
Gain access to (an organization, place, or system), especially when this is difficult to do.
Thành công trong việc hiểu hoặc đạt được cái nhìn sâu sắc về (điều gì đó phức tạp hoặc bí ẩn)
Succeed in understanding or gaining insight into (something complex or mysterious)
Dạng động từ của Penetrate (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Penetrate |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Penetrated |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Penetrated |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Penetrates |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Penetrating |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "penetrate" trong tiếng Anh có nghĩa là thâm nhập hoặc xâm nhập vào một vật thể, không gian hoặc lĩnh vực nào đó. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách viết là giống nhau, nhưng cách phát âm có đôi chút khác biệt: tiếng Anh Anh phát âm gần giống "pen-uh-treyt", trong khi tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh hơn vào âm tiết thứ hai, phát âm thành "pen-uh-treɪt". "Penetrate" cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh trừu tượng, như thấu hiểu một ý tưởng hoặc tâm lý.
Từ "penetrate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "penetrare", có nghĩa là "thâm nhập" hoặc "đi vào". Theo lịch sử, từ này được sử dụng trong tiếng Pháp cổ như "penetrier", trước khi được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 15. Sự kết hợp giữa nghĩa đen và nghĩa bóng thể hiện khả năng vượt qua trở ngại, từ việc xâm nhập vật lý cho đến việc hiểu biết sâu sắc về một chủ đề nào đó. Hiện nay, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học và quân sự.
Từ "penetrate" xuất hiện tương đối thường xuyên trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần nghe và đọc, thường liên quan đến chủ đề khoa học và công nghệ. Trong phần nói và viết, từ này có thể được sử dụng để mô tả sự thâm nhập, tiếp cận vào một vấn đề hay một lĩnh vực nghiên cứu. Trong ngữ cảnh khác, từ này cũng được sử dụng trong lĩnh vực quân sự, y tế, và văn học, diễn tả quá trình hoặc kết quả của việc thâm nhập hoặc xâm nhập vào một không gian hoặc ý tưởng nào đó.
Họ từ
Từ "penetrate" trong tiếng Anh có nghĩa là thâm nhập hoặc xâm nhập vào một vật thể, không gian hoặc lĩnh vực nào đó. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách viết là giống nhau, nhưng cách phát âm có đôi chút khác biệt: tiếng Anh Anh phát âm gần giống "pen-uh-treyt", trong khi tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh hơn vào âm tiết thứ hai, phát âm thành "pen-uh-treɪt". "Penetrate" cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh trừu tượng, như thấu hiểu một ý tưởng hoặc tâm lý.
Từ "penetrate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "penetrare", có nghĩa là "thâm nhập" hoặc "đi vào". Theo lịch sử, từ này được sử dụng trong tiếng Pháp cổ như "penetrier", trước khi được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 15. Sự kết hợp giữa nghĩa đen và nghĩa bóng thể hiện khả năng vượt qua trở ngại, từ việc xâm nhập vật lý cho đến việc hiểu biết sâu sắc về một chủ đề nào đó. Hiện nay, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học và quân sự.
Từ "penetrate" xuất hiện tương đối thường xuyên trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần nghe và đọc, thường liên quan đến chủ đề khoa học và công nghệ. Trong phần nói và viết, từ này có thể được sử dụng để mô tả sự thâm nhập, tiếp cận vào một vấn đề hay một lĩnh vực nghiên cứu. Trong ngữ cảnh khác, từ này cũng được sử dụng trong lĩnh vực quân sự, y tế, và văn học, diễn tả quá trình hoặc kết quả của việc thâm nhập hoặc xâm nhập vào một không gian hoặc ý tưởng nào đó.
