Bản dịch của từ Penetrate trong tiếng Việt
Penetrate
Penetrate (Verb)
Đi vào hoặc xuyên qua (cái gì đó), đặc biệt là bằng vũ lực hoặc nỗ lực.
Go into or through (something), especially with force or effort.
The charity's message managed to penetrate the community's consciousness.
Thông điệp của tổ chức từ thiện đã xâm nhập vào ý thức cộng đồng.
The new social media campaign aims to penetrate the youth market.
Chiến dịch truyền thông xã hội mới nhắm vào thị trường thanh thiếu niên.
Her efforts to penetrate the social circles paid off with new friendships.
Những nỗ lực của cô để xâm nhập vào các vòng xã hội đã đem lại kết quả với những mối quan hệ bạn mới.
Có được quyền truy cập vào (một tổ chức, địa điểm hoặc hệ thống), đặc biệt khi điều này khó thực hiện.
Gain access to (an organization, place, or system), especially when this is difficult to do.
The undercover agent managed to penetrate the criminal organization.
Nhà điều tra ẩn dẫn được xâm nhập vào tổ chức phạm pháp.
Hackers attempted to penetrate the company's database but were unsuccessful.
Những kẻ hack cố gắng xâm nhập vào cơ sở dữ liệu của công ty nhưng không thành công.
The security system in place prevented any unauthorized individuals from penetrating.
Hệ thống bảo mật hiện tại ngăn cha
Thành công trong việc hiểu hoặc đạt được cái nhìn sâu sắc về (điều gì đó phức tạp hoặc bí ẩn)
Succeed in understanding or gaining insight into (something complex or mysterious)
Researchers try to penetrate the cultural norms of the society.
Nhà nghiên cứu cố gắng thâm nhập vào các quy tắc văn hóa của xã hội.
It is challenging to penetrate the inner workings of social hierarchies.
Thách thức khi thâm nhập vào cơ cấu nội bộ của các tầng lớp xã hội.
Journalists aim to penetrate the truth behind social issues.
Nhà báo nhằm mục tiêu thâm nhập vào sự thật đằng sau các vấn đề xã hội.
Dạng động từ của Penetrate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Penetrate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Penetrated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Penetrated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Penetrates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Penetrating |
Kết hợp từ của Penetrate (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Seem to penetrate Dường như xâm nhập | Social media seem to penetrate every aspect of modern life. Mạng xã hội dường như xâm nhập vào mọi khía cạnh của cuộc sống hiện đại. |
Fail to penetrate Thất bại trong việc xâm nhập | Her innovative social media campaign failed to penetrate the target audience. Chiến dịch truyền thông xã hội sáng tạo của cô ấy đã không thể xâm nhập được đối tượng mục tiêu. |
Be difficult to penetrate Khó thâm nhập | The exclusive club is difficult to penetrate without an invitation. Câu lạc bộ độc quyền khó tiếp cận nếu không có lời mời. |
Be able to penetrate Có khả năng xâm nhập | Social media platforms are able to penetrate all age groups. Các nền tảng truyền thông xã hội có thể xâm nhập tất cả các nhóm tuổi. |
Can penetrate Xâm nhập được | Social media can penetrate all aspects of modern society. Mạng xã hội có thể xâm nhập vào tất cả các khía cạnh của xã hội hiện đại. |
Họ từ
Từ "penetrate" trong tiếng Anh có nghĩa là thâm nhập hoặc xâm nhập vào một vật thể, không gian hoặc lĩnh vực nào đó. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách viết là giống nhau, nhưng cách phát âm có đôi chút khác biệt: tiếng Anh Anh phát âm gần giống "pen-uh-treyt", trong khi tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh hơn vào âm tiết thứ hai, phát âm thành "pen-uh-treɪt". "Penetrate" cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh trừu tượng, như thấu hiểu một ý tưởng hoặc tâm lý.
Từ "penetrate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "penetrare", có nghĩa là "thâm nhập" hoặc "đi vào". Theo lịch sử, từ này được sử dụng trong tiếng Pháp cổ như "penetrier", trước khi được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 15. Sự kết hợp giữa nghĩa đen và nghĩa bóng thể hiện khả năng vượt qua trở ngại, từ việc xâm nhập vật lý cho đến việc hiểu biết sâu sắc về một chủ đề nào đó. Hiện nay, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học và quân sự.
Từ "penetrate" xuất hiện tương đối thường xuyên trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần nghe và đọc, thường liên quan đến chủ đề khoa học và công nghệ. Trong phần nói và viết, từ này có thể được sử dụng để mô tả sự thâm nhập, tiếp cận vào một vấn đề hay một lĩnh vực nghiên cứu. Trong ngữ cảnh khác, từ này cũng được sử dụng trong lĩnh vực quân sự, y tế, và văn học, diễn tả quá trình hoặc kết quả của việc thâm nhập hoặc xâm nhập vào một không gian hoặc ý tưởng nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp