Bản dịch của từ Insight trong tiếng Việt

Insight

Noun [C] Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Insight(Noun Countable)

ˈɪn.saɪt
ˈɪn.saɪt
01

Sự hiểu biết sâu sắc, sự hiểu thấu được sự việc bên trong.

Deep understanding, understanding of things inside.

Ví dụ

Insight(Noun)

ˈɪnsˌɑɪt
ˈɪnsˌɑɪt
01

Khả năng đạt được sự hiểu biết chính xác và sâu sắc về ai đó hoặc điều gì đó.

The capacity to gain an accurate and deep understanding of someone or something.

Ví dụ

Dạng danh từ của Insight (Noun)

SingularPlural

Insight

Insights

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ