Bản dịch của từ Insight trong tiếng Việt
Insight
Insight (Noun Countable)
Sự hiểu biết sâu sắc, sự hiểu thấu được sự việc bên trong.
Deep understanding, understanding of things inside.
She had valuable insights into the social issues affecting the community.
Cô đã có những hiểu biết sâu sắc có giá trị về các vấn đề xã hội ảnh hưởng đến cộng đồng.
His insightful analysis shed light on the root causes of social inequality.
Phân tích sâu sắc của anh đã làm sáng tỏ nguyên nhân sâu xa của sự bất bình đẳng xã hội.
The researcher's insights helped policymakers make informed decisions.
Những hiểu biết sâu sắc của nhà nghiên cứu đã giúp các nhà hoạch định chính sách đưa ra những quyết định sáng suốt.
Her insights into human behavior shaped her social psychology research.
Những hiểu biết sâu sắc của cô về hành vi con người đã định hình nên nghiên cứu tâm lý xã hội của cô.
The focus group provided valuable insights into consumer preferences.
Nhóm tập trung đã cung cấp những hiểu biết có giá trị về sở thích của người tiêu dùng.
Kết hợp từ của Insight (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Degree of insight Mức độ hiểu biết | Her degree of insight into social issues is remarkable. Sự hiểu biết của cô về vấn đề xã hội rất đáng chú ý. |
Level of insight Mức độ hiểu biết | Her level of insight into social issues is impressive. Cấp độ hiểu biết của cô ấy về vấn đề xã hội rất ấn tượng. |
Flash of insight Tia chớp sáng | A sudden flash of insight led to a breakthrough in social research. Một sự chớp lóe của sáng kiến dẫn đến một bước tiến trong nghiên cứu xã hội. |
Insight (Noun)
She has great insight into human behavior.
Cô ấy có cái nhìn sâu sắc về hành vi con người.
His insights on social issues are highly valued.
Các quan điểm của anh ấy về vấn đề xã hội được đánh giá cao.
The book provides valuable insights into cultural differences.
Cuốn sách cung cấp cái nhìn sâu sắc về sự khác biệt văn hóa.
Dạng danh từ của Insight (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Insight | Insights |
Kết hợp từ của Insight (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Flash of insight Tia chớp sáng | A flash of insight helped sarah solve the social issue. Một tia sáng của hiểu biết giúp sarah giải quyết vấn đề xã hội. |
Level of insight Mức độ hiểu biết | Her level of insight into social issues is impressive. Mức độ hiểu biết của cô về các vấn đề xã hội rất ấn tượng. |
Degree of insight Mức độ hiểu biết | Her degree of insight into social issues is remarkable. Sự cảm nhận của cô ấy về các vấn đề xã hội là đáng chú ý. |
Họ từ
Từ "insight" trong tiếng Anh đề cập đến khả năng hiểu sâu sắc hoặc nhận thức rõ ràng về một vấn đề hoặc tình huống, thường liên quan đến sự hiểu biết tường tận về bản chất bên trong. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "insight" có cách sử dụng và viết tương tự, không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nói, người nói có thể nhấn mạnh khác nhau tùy theo tâm thế văn hóa, nhưng về cơ bản, nghĩa và cách sử dụng vẫn đồng nhất.
Từ "insight" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ tiền tố "in-" có nghĩa là "vào trong" và động từ "sight", tức là "cái nhìn" hoặc "thị giác". Xuất phát từ tiếng Trung cổ và tiếng Đức, "insight" đã mang nghĩa là khả năng nhận thức sâu sắc hoặc sự hiểu biết thấu đáo về một vấn đề nào đó. Ngày nay, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ khả năng nhận thức và phân tích chính xác các khía cạnh tinh vi của sự việc, phản ánh sự tiến bộ trong tri thức và tư duy.
Từ "insight" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, nơi mà thí sinh cần thể hiện khả năng phân tích và đánh giá. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật, kinh doanh và tâm lý học, nhằm chỉ sự hiểu biết sâu sắc về một vấn đề hoặc tình huống cụ thể. Nó thể hiện khả năng nhận thức và suy nghĩ phản biện, điều quan trọng trong nghiên cứu và phát triển tư duy độc lập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp