Bản dịch của từ Insight trong tiếng Việt
Insight

Insight(Noun Countable)
Sự hiểu biết sâu sắc, sự hiểu thấu được sự việc bên trong.
Deep understanding, understanding of things inside.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "insight" trong tiếng Anh đề cập đến khả năng hiểu sâu sắc hoặc nhận thức rõ ràng về một vấn đề hoặc tình huống, thường liên quan đến sự hiểu biết tường tận về bản chất bên trong. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "insight" có cách sử dụng và viết tương tự, không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nói, người nói có thể nhấn mạnh khác nhau tùy theo tâm thế văn hóa, nhưng về cơ bản, nghĩa và cách sử dụng vẫn đồng nhất.
Từ "insight" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ tiền tố "in-" có nghĩa là "vào trong" và động từ "sight", tức là "cái nhìn" hoặc "thị giác". Xuất phát từ tiếng Trung cổ và tiếng Đức, "insight" đã mang nghĩa là khả năng nhận thức sâu sắc hoặc sự hiểu biết thấu đáo về một vấn đề nào đó. Ngày nay, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ khả năng nhận thức và phân tích chính xác các khía cạnh tinh vi của sự việc, phản ánh sự tiến bộ trong tri thức và tư duy.
Từ "insight" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, nơi mà thí sinh cần thể hiện khả năng phân tích và đánh giá. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật, kinh doanh và tâm lý học, nhằm chỉ sự hiểu biết sâu sắc về một vấn đề hoặc tình huống cụ thể. Nó thể hiện khả năng nhận thức và suy nghĩ phản biện, điều quan trọng trong nghiên cứu và phát triển tư duy độc lập.
Họ từ
Từ "insight" trong tiếng Anh đề cập đến khả năng hiểu sâu sắc hoặc nhận thức rõ ràng về một vấn đề hoặc tình huống, thường liên quan đến sự hiểu biết tường tận về bản chất bên trong. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "insight" có cách sử dụng và viết tương tự, không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nói, người nói có thể nhấn mạnh khác nhau tùy theo tâm thế văn hóa, nhưng về cơ bản, nghĩa và cách sử dụng vẫn đồng nhất.
Từ "insight" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ tiền tố "in-" có nghĩa là "vào trong" và động từ "sight", tức là "cái nhìn" hoặc "thị giác". Xuất phát từ tiếng Trung cổ và tiếng Đức, "insight" đã mang nghĩa là khả năng nhận thức sâu sắc hoặc sự hiểu biết thấu đáo về một vấn đề nào đó. Ngày nay, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ khả năng nhận thức và phân tích chính xác các khía cạnh tinh vi của sự việc, phản ánh sự tiến bộ trong tri thức và tư duy.
Từ "insight" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, nơi mà thí sinh cần thể hiện khả năng phân tích và đánh giá. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật, kinh doanh và tâm lý học, nhằm chỉ sự hiểu biết sâu sắc về một vấn đề hoặc tình huống cụ thể. Nó thể hiện khả năng nhận thức và suy nghĩ phản biện, điều quan trọng trong nghiên cứu và phát triển tư duy độc lập.
