Bản dịch của từ Insight trong tiếng Việt

Insight

Noun [C] Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Insight (Noun Countable)

ˈɪn.saɪt
ˈɪn.saɪt
01

Sự hiểu biết sâu sắc, sự hiểu thấu được sự việc bên trong.

Deep understanding, understanding of things inside.

Ví dụ

She had valuable insights into the social issues affecting the community.

Cô đã có những hiểu biết sâu sắc có giá trị về các vấn đề xã hội ảnh hưởng đến cộng đồng.

His insightful analysis shed light on the root causes of social inequality.

Phân tích sâu sắc của anh đã làm sáng tỏ nguyên nhân sâu xa của sự bất bình đẳng xã hội.

The researcher's insights helped policymakers make informed decisions.

Những hiểu biết sâu sắc của nhà nghiên cứu đã giúp các nhà hoạch định chính sách đưa ra những quyết định sáng suốt.

Her insights into human behavior shaped her social psychology research.

Những hiểu biết sâu sắc của cô về hành vi con người đã định hình nên nghiên cứu tâm lý xã hội của cô.

The focus group provided valuable insights into consumer preferences.

Nhóm tập trung đã cung cấp những hiểu biết có giá trị về sở thích của người tiêu dùng.

Kết hợp từ của Insight (Noun Countable)

CollocationVí dụ

Level insight

Nhận thức cấp độ

The report provided a level insight into social media's impact on youth.

Báo cáo cung cấp cái nhìn sâu sắc về tác động của mạng xã hội đến thanh niên.

Flash insight

Sự hiểu biết bất ngờ

During the discussion, sarah had a flash insight about community engagement.

Trong cuộc thảo luận, sarah có một ý tưởng chớp nhoáng về sự tham gia cộng đồng.

Degree insight

Sự hiểu biết sâu sắc

The degree of insight varies among different social groups in america.

Mức độ hiểu biết khác nhau giữa các nhóm xã hội ở mỹ.

Insight (Noun)

ˈɪnsˌɑɪt
ˈɪnsˌɑɪt
01

Khả năng đạt được sự hiểu biết chính xác và sâu sắc về ai đó hoặc điều gì đó.

The capacity to gain an accurate and deep understanding of someone or something.

Ví dụ

She has great insight into human behavior.

Cô ấy có cái nhìn sâu sắc về hành vi con người.

His insights on social issues are highly valued.

Các quan điểm của anh ấy về vấn đề xã hội được đánh giá cao.

The book provides valuable insights into cultural differences.

Cuốn sách cung cấp cái nhìn sâu sắc về sự khác biệt văn hóa.

Dạng danh từ của Insight (Noun)

SingularPlural

Insight

Insights

Kết hợp từ của Insight (Noun)

CollocationVí dụ

Level insight

Thấu hiểu sâu sắc

The study provided level insight into social media's impact on teenagers.

Nghiên cứu cung cấp cái nhìn sâu sắc về tác động của mạng xã hội đến thanh thiếu niên.

Degree insight

Hiểu biết sâu sắc

The degree of insight affects social policies in many countries.

Mức độ hiểu biết ảnh hưởng đến chính sách xã hội ở nhiều quốc gia.

Flash insight

Hiểu biết chớp nhoáng

During the discussion, she had a flash insight about social media trends.

Trong buổi thảo luận, cô ấy có một ý tưởng chợt nảy ra về xu hướng mạng xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Insight cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Education
[...] Secondly, national literary works give students an into their own culture [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Education
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 27/02/2021
[...] Furthermore, by following traditions, the youth can greatly benefit from the wisdom and of past generations [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 27/02/2021
Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Technology ngày 26/09/2020
[...] Travelling to another country seeing and experiencing it first-hand will give one a deeper [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Technology ngày 26/09/2020
Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Movies chi tiết kèm từ vựng
[...] I find that foreign films help me gain into different cultures and broaden my horizons [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Movies chi tiết kèm từ vựng

Idiom with Insight

Không có idiom phù hợp